- Định Nghĩa Tội Xâm Phạm An Ninh Quốc Gia là gì?
- Khái Niệm An Ninh Phi Truyền Thống là gì? Đặc điểm nổi bật
- Khái Niệm An Ninh Truyền Thống là gì? Đặc điểm
Định Nghĩa An Ninh là một định nghĩa nhiều bạn đang cần tìm hiểu thông tin, trong bài viết này chúng ta sẽ làm rõ về khái niệm an ninh đúng nhất theo các tài liệu chính xác.
Định Nghĩa An Ninh là gì?
Định nghĩa an ninh là gì? An ninh là tình trạng yên ổn, không lộn xộn, không nguy hiểm hoặc là trạng thái “bình yên” của nhà nước, sự “ổn định” vững chắc của chế độ xã hội.
Nhìn chung, có thể hiểu an ninh là trạng thái bình yên, không bị đe dọa và nguy hiểm. Như vậy, khái niệm an ninh được nhìn nhận dưới hai góc độ, đó là:
– Mặt khách quan:
An ninh được nhìn nhận với hiện trạng bên ngoài, an ninh được hiểu là trạng thái bình yên của một cộng đồng hay quốc gia.
– Mặt chủ quan:
An ninh thể hiện trạng thái tâm lí của con người, đó là không có sự đe dọa và không có sự nguy hiểm đối với một cộng đồng hoặc quốc gia.
Như vậy, nội hàm khái niệm an ninh vô cùng rộng lớn. Trên thực tế, khái niệm an ninh được tiếp cận bằng nhiều góc độ khác nhau chẳng hạn như an ninh mức sống (đạt được mức sống đầy đủ, không thiếu thốn), an ninh lương thực (không thiếu ăn), an ninh mạng, an ninh giam giữ, …
Thuật ngữ này cũng được sử dụng khi đề cập đến các hành vi và các hệ thống có mục đích cung cấp an ninh chẳng hạn như lực lượng an ninh, nhân viên bảo vệ, hệ thống an ninh mạng, camera an ninh.
An ninh tiếng Anh là gì?
Từ an ninh trong tiếng Anh là gì?
- Security (noun) an ninh
- Safety (noun) an ninh
- Peace (noun) an ninh, yên bình
Cụm từ tương tự:
Border security: an ninh biên giới
Naval security: an ninh hải quân
Chemical security: an ninh hóa học
Industrial security: an ninh kỹ nghệ
Food security: An ninh lương thực
National security: an ninh quốc gia
Đặt câu ví dụ:
We’re talking with folks about the matter of personal safety. (Chúng tôi đang nói chuyện về chuyện an ninh cá nhân.)
Raise the security level at the Hive to maximum. (Tăng mức độ an ninh ở Hive lên mức cao nhất.)
Security measures (Biện pháp an ninh)
Hotch is having them uplink the security monitor. (Hotch đang kết nối màn hình an ninh.)
Lots of security, I see. (Tôi thấy là an ninh rất gắt gao.)
This is the footage from Roman0's security system. (Đây là đoạn phim từ hệ thống an ninh Của Romano.)
One of their secure facilities was penetrated. (Một trong những cơ sở an ninh của họ bị đột nhập.)
He's a consultant at a security firm downtown. (Anh ấy là cố vấn tại một công ty an ninh trong trung tâm.)
Xem thêm bài viết: "Khái Niệm An Ninh Truyền Thống là gì? Đặc điểm."
Kết luân về an ninh:
Trên đây là những tổng hợp của Reviews365 về Định Nghĩa An Ninh là gì. Bạn cũng có thể để lại ý kiến của mình về vấn đề này tại phần bình luận dưới đây! Chúng ta hãy cùng đóng góp và chia sẻ kiến thức nhé! Chân thành cảm ơn bạn!
Reviews365 là website chia sẻ kiến thức miễn phí bằng tiếng Việt, tiếng Anh, giúp bạn tìm hiểu thông tin và giải trí sau giờ học tập và làm việc căng thẳng. Chúng tôi mong muốn mang lại nhiều điều thú vị, giao lưu với BQT Reviews365 tại fanpage.
Để lại bình luận
5