Động từ tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng, và trong khi học về động từ, các bạn cần phải nắm vững kiến thức về cách chia động từ và cụ thể hơn là các động từ bất quy tắc.

Động từ bất quy tắc là gì?

Đúng như tên gọi của nó, một động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ được gọi là động từ bất quy tắc. 

Ví dụ:

  • Begin có dạng quá khứ là Began và dạng phân từ là Begun.
  • Become có dạng quá khứ là Became và dạng phân từ là Become
Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh cập nhật đầy đủ mới nhất
Động từ bất quy tắc là gì?

Bảng 360 động từ bất quy tắc cập nhật mới nhất

Trong tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc. Nhưng thật ra chỉ có khoảng 360 động từ thông dụng ta cần phải học. Và hầu hết trong số chúng có những từ rất giống nhau. Đúng với cái tên động từ bất quy tắc, chúng không hề có quy tắc nào cả và cách duy nhất chính là học thuộc.

Nắm được những động từ này bạn có thể tự tin giao tiếp hầu hết các chủ đề hội thoại hàng ngày. 

Do vậy cách học động từ bất quy tắc là mỗi ngày bạn học thuộc 10 từ. Trong gần 1 tháng là bạn có thể học thuộc bảng động từ bất quy tắc này rồi. Để nhớ lâu thì nên thường xuyên ôn lại nó.

8, Theo Reviview 365 tổng hợp

Để lại bình luận

5
4.8/5
5
80%
4
20%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Xem tất cả comment
MH
Minh Ha
10:44, 24/02/2021
Đã mua hàng tại Shop sống Khỏe
giao nhanh, hsd con xa thoai mai yen tam dung luon hieu qua se phan hoi sau a

Trả lời

Trả lời

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC

  Động từ nguyên mẫu Quá khư đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 abide abode/abided abode/abided Lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen Phát sinh
3 awake awoke awoken Đánh thức, thức
4 be was/were been Thì, là, bị, ở
5 bear bore borne Mang, chịu đựng
6 become became become Trở nên
7 beat beat beaten Đập. nện
8 befall befell befallen Xảy đến
9 beget begot begotten Gây ra
10 begin began begun Bắt đầu
11 beset beset beset Bao quanh
12 bespeak bespoke bespoken Chứng tỏ
13 bid bid/bade bid/bidden Trả giá
14 bind bound bound Buộc, trói
15 bleed bled bled Chảy máu
16 blow blew blown Thổi
17 break broke broken Đập vỡ
18 breed bred bred Nuôi, dạy dỗ
19 bring brought brought Mang đến
20 broadcast broadcast broadcast Phát thanh
21 build build build Xây dựng
22 burn burnt/burned burnt/burned Đốt, cháy
23 buy bought bought Mua
24 bestride bestrode bestridden Cưỡi, bắc qua, bắc ngang
25 bet bet bet Đánh cược
26 bite bit bitten Cắt, đốt
27 burst burst burst Nổ tung
28 behold beheld beheld Ngắm, nhìn
29 bend bent bent Uốn cong, bẻ cong
30 bereave bereft bereft Cướp đi (người thân)
31 beseech besought besought Cầu xin, van nài
32 backslide backslid backslid/backslidden Tái phạm
33 browbeat browbeat browbeat/browbeaten Hăm dọa
34 buts buts/busted buts/busted Làm bể, làm vỡ
35 choose chose chosen Chọn, định, muốn
36 cling clung clung Bám, bám sát
37 come came come Đến, tới
38 cost cost cost Trị giá, giá, gây tổn thất
39 creep crept crept Bò, trườn, đi rón rén
40 cut cut cut Cắt
41 can could   Có thể
42 cast cast cast Ném, tung
43 catch caught caught Bắt, chụp
44 chide chid/chided chid/chided/chiden Mắng, chửi
45 cleave clave claved Dính chặt
46 clothe clothed/clad clothed/clad Che phủ
47 crossbreed crossbreed crossbreed Cho lai giống
48 crow crew/crewed crowed Gáy (gà)
49 deal dealt dealt Chia (bài)
50 daydream daydreamd/daydreamt daydreamd/daydreamt Mơ, tưởng tượng
51 dig dug dug Đào
52 disprove disproved disproved/disproven Bác bỏ
53   dove/dived dived Lặn, lao xuống
54 do did done Làm, thực hiện
55 draw drew drawn Vẽ, kéo
56 drink drank drunk Uống
57 drive drove driven Lái xe
58 dwell dwelt dwelt Trú ngụ, ở
59 eat ate eaten Ăn
60 forbid forbad forbidden Cấm, ngăn cản
61 feel felt felt Sờ, thấy, cảm thấy
62 find found found

Chiến đấu, đánh nhau

63 find found found Tìm thấy, bắt được
64 flee fled fled Bỏ trốn, tan biến
65 fling flung flung Ném, vứt, quăng
66 fly flew flown Bay
67 fall fell fallen Ngã, rơi
68 feed fed fed Cho ăn
69 fit fit/fitted fit/fitted Làm cho vừa
70 forbear forebore foreborne Nhịn
71 forecast forecast/forecasted forecast/forecasted Tiên đoán
72 forego forewent foregone Bỏ, kiêng
73 foresee foresaw forseen Thấy trước
74 foretell foretold foretold Đoán trước
75 forget forgot forgotten Quên
76 forgive forgave forgive Tha thứ
77 forsake forsook forsake Ruồng bỏ
78 freeze froze frozen (làm) đông lại
79 frostbite frosbite frostbitten Bỏng lạnh
80 get got got/gotten Có được
81 gild gilt/gilded gilt/gilded Mạ vàng
82 give gave given Cho
83 go wen gone Đi
84 grind ground ground Nghiền, xay
85 gird girt/girded girt/girded Đeo vào
86 grow grew grow Mọc, trồng
87 hand-feed hand-fed hand-fed Cho ăn bằng tay
88 hang hung hung Móc lên, treo lên
89 handwrite handwrote handwritten Viết tay
90 have had had
91 hear heard heard Nghe
92 heave hove/heaved hove/heaved Trục lên
93 hew hewed hewn/hewd Chặt, đốn
94 hide hid hidden Giấu, trốn, nấp
95 hit hit hit Đụng, va phải, đánh vào
96 hurt hurt hurt Làm đau
97 inbreed inbred inbred Lai giống cận huyết
98 inlay inlay inlay Khảm
99 input input input Đưa vào
100 inset inset inset Dát, ghép
101 interbreed interbred interbred Giao phối, lai giống
102 interweave interwove/interweaved interwoven/interweaved Trộn lẫn, xen lẫn
103 interwind interwound interwound Cuộn vào, quấn vào
104 jerry-build jerry-built jerry-built Xây dựng cẩu thả
105 keep kept kept Giữ
106 kneel knelt/kneeled knelt/kneeled Quỳ
107 knit knit/knitted knit/knitted Đan
108 know knew known Biết, quen biết
109 lay laid laid Đặt, để
110 lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo
111 lean leaned/leant leaned/leant Dựa, tựa
112 leap leapt leapt Nhảy, nhảy qua
113 learn learnt/learned learnt/learned Học, được biết
114 leave left left Ra đi, để lại
115 lend lent lent Cho mượn (vay)
116 let let let Cho phép, để cho
117 lie lay lain Nằm
118 light

lit/lighted

lit/lighted

Thắp sáng
119 lip-read lip-read lip-read Mấp máy môi
120 lose lost lost Làm mất, mất
121 make made made Chế tạo, sản xuất
122 mean meant meant Có nghĩa là
123 meet met met Gặp mặt
124 miscast miscast miscast Chọn vai đóng không hợp
125 misdeal misdealt misdealt Chia lộn bài, chia bài sai
126 misdo misdid misdone Phạm lỗi
127 mishear misheard misheard Nghe nhầm
128 mislay mislaid mislaid Để lạc mất
129 mislead misled misled Làm lạc đường, làm mê mụi
130 mislearn mislearned/mislearnt mislearned/mislearnt Học nhầm
131 misread misread misread Đọc sai
132 misset misset misset Đặt sai chỗ
133 misspeak misspoke misspoken Nói sai
134 misspell misspelt misspelt Viết sai chính tả
135 misspend misspent misspent Tiêu phí, bỏ phí
136 mistake mistook mistaken Phạm lỗi, lầm lẫn
137 misteach

mistaught

mistaught

Dạy sai
138 misunderstand misunderstood misunderstood Hiểu lầm
139 miswrite miswrote miswritten Viết sai
140 mow mowed mown/mowed Cắt cỏ
141 offset offset offset Đền bù
142 outbid outbid outbid Trả hơn giá
143 outbreed outbred outbred Giao phối xa
144 outdo

outdid

outdone

Làm giỏi hơn
145

outdraw

outdrew

outdrawn

Rúy súng ra nhanh hơn
146 outdrink outdrank outdrunk Uống quá chén
147 outdrive

outdrove

outdriven Lái nhanh hơn
148 outfight

outfought

outfought

Đánh giỏi hơn
149 outfly outflew

outflown

Bay cao/xa hơn
150 outgrow outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

151 outleap outleaped/outleapt

outleaped/outleapt

Nhảy cao, xa hơn
152

outlie

outlied

outlied

Nói dối
153

output

output output

Cho ra (dữ kiện)

154 outride

outrode

outridden Cưỡi ngựa giỏi hơn
155 outrun

outran

outrun Chạy nhanh hơn, vượt giá
156 outsell outsold outsold

Bán nhanh hơn

157

outshine

outshined/outshone outshined/outshone Sáng hơn, rạng rỡ hơn
158 outshoot outshot outshot Bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
159

outsing

outsang

outsung

Hát hay hơn
160 outsit outsat outsat Ngồi lâu hơn
161 outsleep outslept outslept Ngủ lâu/ muộn hơn
162 outsmell outsmelled/outsmelt outsmelled/outsmelt Khám phá, đánh hơi, sặc mùi
163 outspeak outspoke

outspoken

Nói nhiều/ dài/ to hơn
164 outspeed outsped outsped Đi, chạy nhanh hơn
165 outspend

outspent

outspent Tiêu tiền nhiều hơn
166 outswear outswore outsworn Nguyền rủa nhiều hơn
167

outswim

outswam

outswum

Bơi giỏi hơn
168 outthink

outthought

outthought

Suy nghĩ nhanh hơn
169 outthrow outthrew

outthrown

Ném nhanh hơn
170 outwrite outwrote outwrote Viết nhanh hơn
171 overbid overbid overbid Trả giá/ bỏ thầu cao hơn
172 overbreed overbred overbred Nuôi quá nhiều
173 overbuild overbuilt overbuilt Xây quá nhiều
174 overbuy overbought overbought Mua quá nhiều
175

overcome

overcame

overcome

Khắc phục
176 overdo overdid overdone Dùng quá mức, làm quá
177 overdraw overdrew

overdrawn

Rút quá số tiền, phóng đại
178 overdrink

overdrank

overdrunk

Uống quá nhiều
179 overeat

overate

overeaten Ăn quá nhiều
180

overfeed

overfed

overfed

Cho ăn quá mức
181

overfly

overflew

overflown Bay qua
182 overhang overhung overhung Nhô lên trên, treo lơ lửng
183

overhear

overheard overheard Nghe trộm
184 overlay overlaid overlaid Phủ lên
185 overpay

overpaid

overpaid

Trả quá tiền
186 override overrode

overridden

Lạm quyền
187 overrun overran overrun Tràn ngập
188 oversee

oversaw

overseen

Trông nom
189 oversell oversold oversold Bán quá mức
190 oversew

oversewed

oversewn/oversewed

May nối vắt
191 overshoot overshot

overshot

Đi quá đích
192 oversleep

overslept

overslept

Ngủ quên
193 overspeak

overspoke

overspoken

Nói quá nhiều, nói lấn át
194 overspend overspent overspent Tiêu quá lố
195 overspill overspilled/overspilt

overspilled/overspilt

Đổ, làm tràn
196 overtake overtook overtaken Đuổi bắt kịp
197 overthink overthought overthought Tính trước nhiều quá
198 overthrow overthrew overthrown Lật đổ
199

overwind

overwound overwound Lên dây (đồng hồ) quá chặt
200 overwrite overwrote overwritten Viết dài quá, viết đè lên
201 partake partook partaken Tham gia, dự phần
202 pay paid paid Trả (tiền)
203 plead pleaded/pled pleaded/pled Bào chữa, biện hộ
204 prebuild prebuild prebuild Làm nhà tiền chế
205 predo predid predone Làm trước
206

premake

premade premade Làm trước
207 prepay

prepaid

prepaid

Trả trước
208

presell

presold

presold Bán trước thời gian rao báo
209 preset preset preset Thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
210 preshrink preshrank preshrunk Ngâm cho vải co trước khi may
211 proofread proofread proofread Đọc bản thảo trước khi in
212 prove proved proven/proved Chứng minh (tỏ)
213 put put put Đặt, để
214 quick-freeze quick-froze quick-frozen Kết đông nhanh
215 quit quit quit Bỏ
216 read read read Đọc
217 reawake reawoke reawaken Đánh thức 1 lần nữa
218 rebid rebid rebid Trả giá, bỏ thầu
219

rebind

rebound rebound Buộc lại, đóng lại (sách)
220 rebroadcast rebroadcast/

rebroadcasted

rebroadcast/

rebroadcasted

Cự tuyệt, khước từ

221 recast recast recast Đúc lại
222 rebuild rebuild rebuild Xây dựng lại
223 recut recut recut Cắt lại; băm (giũa)
224 redeal

redealt

redealt

Phát bài lại
225 redo redid redone Làm lại
226 redraw redrew redrawn Kéo lại; kéo ngược lại
227 refit (retailor) refitted/refit refitted/refit Luồn, xỏ
228 regrind

reground

reground

Mài sắc lại
229

regrow

regrew regrown Trồng lại
230

rehang

rehung rehung Treo lại
231 rehear reheard reheard Nghe trình bày lại
232 reknit

reknitted/reknit