- Take Off có nghĩa là gì? Cách dùng từ Take Off chính xác nhất
- Các thì trong tiếng Anh - Tổng hợp công thức 12 thì và hướng dẫn đầy đủ
- Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh, tiếng Việt của vận động viên chuyên nghiệp
Động từ tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng, và trong khi học về động từ, các bạn cần phải nắm vững kiến thức về cách chia động từ và cụ thể hơn là các động từ bất quy tắc.
Động từ bất quy tắc là gì?
Đúng như tên gọi của nó, một động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ được gọi là động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
- Begin có dạng quá khứ là Began và dạng phân từ là Begun.
- Become có dạng quá khứ là Became và dạng phân từ là Become
Bảng 360 động từ bất quy tắc cập nhật mới nhất
Trong tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc. Nhưng thật ra chỉ có khoảng 360 động từ thông dụng ta cần phải học. Và hầu hết trong số chúng có những từ rất giống nhau. Đúng với cái tên động từ bất quy tắc, chúng không hề có quy tắc nào cả và cách duy nhất chính là học thuộc.
Nắm được những động từ này bạn có thể tự tin giao tiếp hầu hết các chủ đề hội thoại hàng ngày.
Do vậy cách học động từ bất quy tắc là mỗi ngày bạn học thuộc 10 từ. Trong gần 1 tháng là bạn có thể học thuộc bảng động từ bất quy tắc này rồi. Để nhớ lâu thì nên thường xuyên ôn lại nó.
Động từ nguyên mẫu | Quá khư đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | Lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | Phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | Đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | Thì, là, bị, ở |
5 | bear | bore | borne | Mang, chịu đựng |
6 | become | became | become | Trở nên |
7 | beat | beat | beaten | Đập. nện |
8 | befall | befell | befallen | Xảy đến |
9 | beget | begot | begotten | Gây ra |
10 | begin | began | begun | Bắt đầu |
11 | beset | beset | beset | Bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | Chứng tỏ |
13 | bid | bid/bade | bid/bidden | Trả giá |
14 | bind | bound | bound | Buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | Chảy máu |
16 | blow | blew | blown | Thổi |
17 | break | broke | broken | Đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | Nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | Mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | Phát thanh |
21 | build | build | build | Xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | Đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | Mua |
24 | bestride | bestrode | bestridden | Cưỡi, bắc qua, bắc ngang |
25 | bet | bet | bet | Đánh cược |
26 | bite | bit | bitten | Cắt, đốt |
27 | burst | burst | burst | Nổ tung |
28 | behold | beheld | beheld | Ngắm, nhìn |
29 | bend | bent | bent | Uốn cong, bẻ cong |
30 | bereave | bereft | bereft | Cướp đi (người thân) |
31 | beseech | besought | besought | Cầu xin, van nài |
32 | backslide | backslid | backslid/backslidden | Tái phạm |
33 | browbeat | browbeat | browbeat/browbeaten | Hăm dọa |
34 | buts | buts/busted | buts/busted | Làm bể, làm vỡ |
35 | choose | chose | chosen | Chọn, định, muốn |
36 | cling | clung | clung | Bám, bám sát |
37 | come | came | come | Đến, tới |
38 | cost | cost | cost | Trị giá, giá, gây tổn thất |
39 | creep | crept | crept | Bò, trườn, đi rón rén |
40 | cut | cut | cut | Cắt |
41 | can | could | Có thể | |
42 | cast | cast | cast | Ném, tung |
43 | catch | caught | caught | Bắt, chụp |
44 | chide | chid/chided | chid/chided/chiden | Mắng, chửi |
45 | cleave | clave | claved | Dính chặt |
46 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | Che phủ |
47 | crossbreed | crossbreed | crossbreed | Cho lai giống |
48 | crow | crew/crewed | crowed | Gáy (gà) |
49 | deal | dealt | dealt | Chia (bài) |
50 | daydream | daydreamd/daydreamt | daydreamd/daydreamt | Mơ, tưởng tượng |
51 | dig | dug | dug | Đào |
52 | disprove | disproved | disproved/disproven | Bác bỏ |
53 | dove/dived | dived | Lặn, lao xuống | |
54 | do | did | done | Làm, thực hiện |
55 | draw | drew | drawn | Vẽ, kéo |
56 | drink | drank | drunk | Uống |
57 | drive | drove | driven | Lái xe |
58 | dwell | dwelt | dwelt | Trú ngụ, ở |
59 | eat | ate | eaten | Ăn |
60 | forbid | forbad | forbidden | Cấm, ngăn cản |
61 | feel | felt | felt | Sờ, thấy, cảm thấy |
62 | find | found | found |
Chiến đấu, đánh nhau |
63 | find | found | found | Tìm thấy, bắt được |
64 | flee | fled | fled | Bỏ trốn, tan biến |
65 | fling | flung | flung | Ném, vứt, quăng |
66 | fly | flew | flown | Bay |
67 | fall | fell | fallen | Ngã, rơi |
68 | feed | fed | fed | Cho ăn |
69 | fit | fit/fitted | fit/fitted | Làm cho vừa |
70 | forbear | forebore | foreborne | Nhịn |
71 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | Tiên đoán |
72 | forego | forewent | foregone | Bỏ, kiêng |
73 | foresee | foresaw | forseen | Thấy trước |
74 | foretell | foretold | foretold | Đoán trước |
75 | forget | forgot | forgotten | Quên |
76 | forgive | forgave | forgive | Tha thứ |
77 | forsake | forsook | forsake | Ruồng bỏ |
78 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
79 | frostbite | frosbite | frostbitten | Bỏng lạnh |
80 | get | got | got/gotten | Có được |
81 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | Mạ vàng |
82 | give | gave | given | Cho |
83 | go | wen | gone | Đi |
84 | grind | ground | ground | Nghiền, xay |
85 | gird | girt/girded | girt/girded | Đeo vào |
86 | grow | grew | grow | Mọc, trồng |
87 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | Cho ăn bằng tay |
88 | hang | hung | hung | Móc lên, treo lên |
89 | handwrite | handwrote | handwritten | Viết tay |
90 | have | had | had | Có |
91 | hear | heard | heard | Nghe |
92 | heave | hove/heaved | hove/heaved | Trục lên |
93 | hew | hewed | hewn/hewd | Chặt, đốn |
94 | hide | hid | hidden | Giấu, trốn, nấp |
95 | hit | hit | hit | Đụng, va phải, đánh vào |
96 | hurt | hurt | hurt | Làm đau |
97 | inbreed | inbred | inbred | Lai giống cận huyết |
98 | inlay | inlay | inlay | Khảm |
99 | input | input | input | Đưa vào |
100 | inset | inset | inset | Dát, ghép |
101 | interbreed | interbred | interbred | Giao phối, lai giống |
102 | interweave | interwove/interweaved | interwoven/interweaved | Trộn lẫn, xen lẫn |
103 | interwind | interwound | interwound | Cuộn vào, quấn vào |
104 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | Xây dựng cẩu thả |
105 | keep | kept | kept | Giữ |
106 | kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | Quỳ |
107 | knit | knit/knitted | knit/knitted | Đan |
108 | know | knew | known | Biết, quen biết |
109 | lay | laid | laid | Đặt, để |
110 | lead | led | led | Dẫn dắt, lãnh đạo |
111 | lean | leaned/leant | leaned/leant | Dựa, tựa |
112 | leap | leapt | leapt | Nhảy, nhảy qua |
113 | learn | learnt/learned | learnt/learned | Học, được biết |
114 | leave | left | left | Ra đi, để lại |
115 | lend | lent | lent | Cho mượn (vay) |
116 | let | let | let | Cho phép, để cho |
117 | lie | lay | lain | Nằm |
118 | light |
lit/lighted |
lit/lighted |
Thắp sáng |
119 | lip-read | lip-read | lip-read | Mấp máy môi |
120 | lose | lost | lost | Làm mất, mất |
121 | make | made | made | Chế tạo, sản xuất |
122 | mean | meant | meant | Có nghĩa là |
123 | meet | met | met | Gặp mặt |
124 | miscast | miscast | miscast | Chọn vai đóng không hợp |
125 | misdeal | misdealt | misdealt | Chia lộn bài, chia bài sai |
126 | misdo | misdid | misdone | Phạm lỗi |
127 | mishear | misheard | misheard | Nghe nhầm |
128 | mislay | mislaid | mislaid | Để lạc mất |
129 | mislead | misled | misled | Làm lạc đường, làm mê mụi |
130 | mislearn | mislearned/mislearnt | mislearned/mislearnt | Học nhầm |
131 | misread | misread | misread | Đọc sai |
132 | misset | misset | misset | Đặt sai chỗ |
133 | misspeak | misspoke | misspoken | Nói sai |
134 | misspell | misspelt | misspelt | Viết sai chính tả |
135 | misspend | misspent | misspent | Tiêu phí, bỏ phí |
136 | mistake | mistook | mistaken | Phạm lỗi, lầm lẫn |
137 | misteach |
mistaught |
mistaught |
Dạy sai |
138 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | Hiểu lầm |
139 | miswrite | miswrote | miswritten | Viết sai |
140 | mow | mowed | mown/mowed | Cắt cỏ |
141 | offset | offset | offset | Đền bù |
142 | outbid | outbid | outbid | Trả hơn giá |
143 | outbreed | outbred | outbred | Giao phối xa |
144 | outdo |
outdid |
outdone |
Làm giỏi hơn |
145 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
Rúy súng ra nhanh hơn |
146 | outdrink | outdrank | outdrunk | Uống quá chén |
147 | outdrive |
outdrove |
outdriven | Lái nhanh hơn |
148 | outfight |
outfought |
outfought |
Đánh giỏi hơn |
149 | outfly | outflew |
outflown |
Bay cao/xa hơn |
150 | outgrow | outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
151 | outleap | outleaped/outleapt |
outleaped/outleapt |
Nhảy cao, xa hơn |
152 |
outlie |
outlied |
outlied |
Nói dối |
153 |
output |
output | output |
Cho ra (dữ kiện) |
154 | outride |
outrode |
outridden | Cưỡi ngựa giỏi hơn |
155 | outrun |
outran |
outrun | Chạy nhanh hơn, vượt giá |
156 | outsell | outsold | outsold |
Bán nhanh hơn |
157 |
outshine |
outshined/outshone | outshined/outshone | Sáng hơn, rạng rỡ hơn |
158 | outshoot | outshot | outshot | Bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
159 |
outsing |
outsang |
outsung |
Hát hay hơn |
160 | outsit | outsat | outsat | Ngồi lâu hơn |
161 | outsleep | outslept | outslept | Ngủ lâu/ muộn hơn |
162 | outsmell | outsmelled/outsmelt | outsmelled/outsmelt | Khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
163 | outspeak | outspoke |
outspoken |
Nói nhiều/ dài/ to hơn |
164 | outspeed | outsped | outsped | Đi, chạy nhanh hơn |
165 | outspend |
outspent |
outspent | Tiêu tiền nhiều hơn |
166 | outswear | outswore | outsworn | Nguyền rủa nhiều hơn |
167 |
outswim |
outswam |
outswum |
Bơi giỏi hơn |
168 | outthink |
outthought |
outthought |
Suy nghĩ nhanh hơn |
169 | outthrow | outthrew |
outthrown |
Ném nhanh hơn |
170 | outwrite | outwrote | outwrote | Viết nhanh hơn |
171 | overbid | overbid | overbid | Trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
172 | overbreed | overbred | overbred | Nuôi quá nhiều |
173 | overbuild | overbuilt | overbuilt | Xây quá nhiều |
174 | overbuy | overbought | overbought | Mua quá nhiều |
175 |
overcome |
overcame |
overcome |
Khắc phục |
176 | overdo | overdid | overdone | Dùng quá mức, làm quá |
177 | overdraw | overdrew |
overdrawn |
Rút quá số tiền, phóng đại |
178 | overdrink |
overdrank |
overdrunk |
Uống quá nhiều |
179 | overeat |
overate |
overeaten | Ăn quá nhiều |
180 |
overfeed |
overfed |
overfed |
Cho ăn quá mức |
181 |
overfly |
overflew |
overflown | Bay qua |
182 | overhang | overhung | overhung | Nhô lên trên, treo lơ lửng |
183 |
overhear |
overheard | overheard | Nghe trộm |
184 | overlay | overlaid | overlaid | Phủ lên |
185 | overpay |
overpaid |
overpaid |
Trả quá tiền |
186 | override | overrode |
overridden |
Lạm quyền |
187 | overrun | overran | overrun | Tràn ngập |
188 | oversee |
oversaw |
overseen |
Trông nom |
189 | oversell | oversold | oversold | Bán quá mức |
190 | oversew |
oversewed |
oversewn/oversewed |
May nối vắt |
191 | overshoot | overshot |
overshot |
Đi quá đích |
192 | oversleep |
overslept |
overslept |
Ngủ quên |
193 | overspeak |
overspoke |
overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
194 | overspend | overspent | overspent | Tiêu quá lố |
195 | overspill | overspilled/overspilt |
overspilled/overspilt |
Đổ, làm tràn |
196 | overtake | overtook | overtaken | Đuổi bắt kịp |
197 | overthink | overthought | overthought | Tính trước nhiều quá |
198 | overthrow | overthrew | overthrown | Lật đổ |
199 |
overwind |
overwound | overwound | Lên dây (đồng hồ) quá chặt |
200 | overwrite | overwrote | overwritten | Viết dài quá, viết đè lên |
201 | partake | partook | partaken | Tham gia, dự phần |
202 | pay | paid | paid | Trả (tiền) |
203 | plead | pleaded/pled | pleaded/pled | Bào chữa, biện hộ |
204 | prebuild | prebuild | prebuild | Làm nhà tiền chế |
205 | predo | predid | predone | Làm trước |
206 |
premake |
premade | premade | Làm trước |
207 | prepay |
prepaid |
prepaid |
Trả trước |
208 |
presell |
presold |
presold | Bán trước thời gian rao báo |
209 | preset | preset | preset | Thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
210 | preshrink | preshrank | preshrunk | Ngâm cho vải co trước khi may |
211 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
212 | prove | proved | proven/proved | Chứng minh (tỏ) |
213 | put | put | put | Đặt, để |
214 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | Kết đông nhanh |
215 | quit | quit | quit | Bỏ |
216 | read | read | read | Đọc |
217 | reawake | reawoke | reawaken | Đánh thức 1 lần nữa |
218 | rebid | rebid | rebid | Trả giá, bỏ thầu |
219 |
rebind |
rebound | rebound | Buộc lại, đóng lại (sách) |
220 | rebroadcast | rebroadcast/
rebroadcasted |
rebroadcast/
rebroadcasted |
Cự tuyệt, khước từ |
221 | recast | recast | recast | Đúc lại |
222 | rebuild | rebuild | rebuild | Xây dựng lại |
223 | recut | recut | recut | Cắt lại; băm (giũa) |
224 | redeal |
redealt |
redealt |
Phát bài lại |
225 | redo | redid | redone | Làm lại |
226 | redraw | redrew | redrawn | Kéo lại; kéo ngược lại |
227 | refit (retailor) | refitted/refit | refitted/refit | Luồn, xỏ |
228 | regrind |
reground |
reground |
Mài sắc lại |
229 |
regrow |
regrew | regrown | Trồng lại |
230 |
rehang |
rehung | rehung | Treo lại |
231 | rehear | reheard | reheard | Nghe trình bày lại |
232 | reknit |
reknitted/reknit |
Để lại bình luận
5