Trong bài viết này, Reviews365 sẽ tổng hợp toàn bộ các thuật ngữ của bộ môn Bóng bàn trong Tiếng Anh và tiếng Việt được các vận động viên và người chơi chuyên nghiệp sử dụng. Giúp các bạn mới tham gia bộ môn bóng bàn, hoặc yêu thích bộ môn này tìm hiểu về văn hóa và cách chơi. Trong một bài viết khác, mình cũng sẽ trao đổi về các kỹ thuật chơi bóng bàn cơ bản và nâng cao. 

Trong các trường hợp thi đấu các giải quốc tế, hoặc đấu giao hữu với bạn bè quốc tế. Bạn hãy mang theo bài viết này để nắm vững các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh nhé.

Bóng bàn trong tiếng Anh là gì?

Bóng bàn trong Tiếng anh là Ping Pong hoặc Table Tennis - Là một bộ môn thể thao đối kháng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới. Bóng bàn có thể thi đấu ở thể thức cá nhân, đấu đơn 1-1, hoặc đấu đôi nam, đôi nữ, đôi nam nữ. Bóng bàn cũng có thể thi đấu đồng đội.

Trận đấu bóng bàn được tính theo Set (hiệp). Luật thi đấu hiện tại mỗi Set thua 11 điểm được tính là thua. Một trận đấu bóng bàn có thể tính 3 Set, 5 Set, 7 Set.

Thực tế 2 thuật ngữ Ping Pong và Table Tennis được dùng ngang nhau, và đều được hiểu là bộ môn Bóng Bàn. Trong các văn bản chính thống từ Table Tennis được dùng nhiều hơn, trong khi Ping Pong được sử dụng theo thói quen nhiều hơn. 

Các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh của bộ môn bóng bàn trong thi đấu, và một số thuật ngữ chung.

  • Change of service: Đổi giao bóng.
  • Expedite system: Hệ thống tính điểm dành cho những game đấu vượt quá 15 phút, người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lần qua lại, nếu không sẽ bị xử thua điểm đó.
  • Free hand: Tay không cầm vợt. Theo luật mới, khi giao bóng thì tay này phải ở ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng.
  • Friction: Ma sát.
  • Let: Quả giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, phải giao bóng lại. Nhiều người dùng từ NET thay cho thuật ngữ này vì NET cũng có nghĩa là LƯỚI.
  • Long pimples rubber: Mặt vợt gai cao, ít ma sát.
  • NET: Lưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m.
  • Pen grip: Cách cầm vợt dọc, vợt thìa.
  • Point: Điểm trong thi đấu. Với Set 11, nếu bên nào 11 điểm trước sẽ bị tính thua.
  • Rally: Sự đánh qua lại trong 1 pha bóng.
  • Receiver: Người đỡ
  • Serving: Giao bóng, Xẹc-vít
  • Shakehands grip: Cách cầm vợt theo phương ngang (phân biệt với cách cầm vợt dọc).
  • Sidespin: Xoáy ngang
  • Spoilers: Người chơi không cơ bản, đánh bóng không theo bài bản nào hết, nôm na ở Việt Nam gọi là "chơi phủi" đó các bác. Lối đánh phủi gây nhiều khó chịu cho người chơi trung bình, hoặc người chơi kỵ rơ.
  • Stroke counter: Người đếm số cú chạm bóng trong hệ thống Expedite system.
  • Topspin: Xoáy trên, xoáy lên.
  • Unforced error: Lỗi tự đánh bóng hỏng.
  • Basement Player: Người chơi hạng dưới, đấu thủ “tầng hầm”, rơ “phủi”
  • Default: Bị loại, mất quyền thi đấu
  • Equipment Junkie (EJ): Con nghiện “đồ chơi”, ghiền dụng cụ chơi bóng
  • Fault: Lỗi
  • Free Hand: Tay tự do
  • Let: Dừng bóng
  • Playing Hand: Tay đang chơi bóng
  • Rating: Xếp hạng
Các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh của vận động viên chuyên nghiệp
Vợt bóng bàn thường có hai mặt đỏ và đen, mặt đỏ thường là mặt phải, mặt đen thường là mặt trái

Thuật ngữ về các cú đánh bóng bàn (strokes)

Thuật ngữ về các cú đánh, lối đánh trong bóng bàn chính là bao gồm các từ chỉ các kỹ thuật đánh bóng. Các kỹ thuật đánh bóng bàn cơ bản bao gồm bạt phải, bạt trái, công phải, công trái, giật, cắt, loop bóng, kê, miết ... ngoài ra là một số kỹ thuật nâng cao như giật bóng trên bàn, kỹ thuật đánh xoáy, đỡ xoáy ... Trong bài viết này Reviews365.net đã tập hợp tương đối đầy đủ các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh về các kỹ thuật đánh bóng. Tuy nhiên chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật cho đầy đủ hơn trong tương lai.

  • Block: Chặn, kê. Quả đánh chặn thường áp dụng để đối phó với những quả giật, bạt mạnh. Kỹ thuật chặn và kê càng tốt bạn sẽ càng làm khó được đối phương bằng cách vừa chặn vừa điều bóng vào những vị trí khó di chuyển trên bàn.
  • Brush: Miết bóng. Một cú miết bóng sẽ giúp tạo ma sát giữa mặt vợt và bóng.
  • Half-volley: Cú bạt (đập) khi bóng vừa nẩy khỏi bàn (chưa đến điểm cao nhất).
  • High defense: Trả bóng cao
  • Chop: Cắt bóng, thường được dùng là cú cắt thẳng tay ngoài bàn.
  • Chopper: Người hay cắt bóng, người có lối chơi cắt bóng, người dơ cắt
  • Counterhit: Bạt trả, đập trả (dùng trong lối đánh đôi công)
  • Drive: Giật, quả giật
  • Counter: Đánh chặn
  • Drop Shot: Bắt ngắn, thả ngắn
  • Flick: Quả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay. Kỹ thuật Flick là kỹ thuật khó, đòi hỏi cổ tay vừa chắc vừa mềm mại. Cú flick có thể tạo ra những đường bóng biến hóa khôn lường, bóng thường là là mặt lưới, nhiều cao thủ flick thậm chí có thể tạo bóng xoáy ngang cực khó.
  • Float: Quả bóng lỏng (trông giống như là cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy).
  • Forehand drive: Giật phải, Cú giật phải
  • Flip: Hất bóng
  • Lob: Câu bóng bổng
  • Loop: Líp, Giật, Moi
  • Loop Kill: Giật sát thủ
  • Push: Đẩy
  • Reverse Penhold Backhand (RPB): Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc
  • Smash: Cú bạt, đập.
  • Backhand drive: Giật trái, cú giật trái, đẩy trái.
  • Backhand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.
  • Backspin: Quả xoáy xuống. Một cú Backhand Push có thể tạo ra đường bóng backspin làm khó đối thủ non tay. Nếu quả xoáy xuống càng xiết càng mạnh, thì đối thủ của bạn sẽ càng khó giật lên. Họ sẽ phải trả bóng bằng một đường cắt bóng. 
  • Forehand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt phải, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.
  • Loop: Cú giật thường theo phương nằm ngang, mặt vợt tiếp xúc với phía trên của quả bóng vì vậy tạo ra nhiều xoáy làm cho quỹ đạo của quả bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương.

Các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh về chiến thuật (strategy Table Tennis)

Các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh còn bao gồm các thuật ngữ về chiến thuật và cách đánh bóng. Mình nghĩ số lượng thuật ngữ phần này ít, nhưng hóa ra cũng khá nhiều.

  • Cho: “Sô” (tiếng hô)
  • Chopper: Rơ cắt
  • Closed Angle: Khép góc, khép vợt
  • Dead Ball: Bóng chết, bóng xịt
  • Double Bounce: Nảy đúp, nảy 2 lần
  • Extreme Angles: Các góc xa, các góc rộng
  • Falkenberg Drill: Bài tập Fan-ken-ber
  • Footwork: Động tác chân, bộ chân
  • Junk Player: Rơ “quái”
  • Medium Long: Giao bóng cự ly dài trung bình
  • Mid-Long Serve: Giao bóng cự ly dài trung bình
  • Open Angle: Mở góc /Mở vợt
  • Playing Elbow: Khuỷu tay đang chơi, khuỷu tay cầm vợt
  • Short Game: Chơi bóng ngắn
  • Step Around: Bước gần, né người đánh bóng
  • Third-Ball Attack: Tấn công trái thứ ba
  • Twiddle: Xoay vợt. Một số vận động viên có kỹ thuật Twiddle sẽ tạo nên bất ngờ trong thi đấu khi dùng kỹ thuật xoay vợt. Thường VĐV sẽ sử dụng hai mặt vợt khác nhau, có thể là một mặt công tạo xoáy, và một mặt phản xoáy. Tùy từng tình huống mà họ sẽ xoay vợt, tạo thành những đường bóng biến hóa.
  • Two-Winged Looper: Giật 2 càng, giật 2 phía xa bàn
Các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh của vận động viên chuyên nghiệp
Ni Xialian - một vận động viên cầm vợt dọc, thành viên 58 tuổi của đội thể thao quốc gia Luxembourg và là vận động viên bóng bàn lớn tuổi nhất trong lịch sử Olympic

Thuật ngữ bóng bàn về trang thiết bị, dụng cụ

Thuật ngữ về trang thiết bị bóng bàn trong tiếng Anh, về các loại vợt, về bàn bóng, lưới và các trang thiết bị khác.

  • Racket: Vợt, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES
  • Rubbers: Mặt vợt
  • Inverted rubber: Mặt vợt láng, mặt vợt trơn
  • Racket hand: Cán vợt, tay cầm vợt
  • Anti-loop: Chống xoáy. Thông thường một cú loop bóng sẽ tạo ra một đường bóng xoáy, tùy vào kỹ thuật của người loop. 
  • Anti-Spin: mặt phản xoáy
  • Antiloop rubber: Mặt vợt chống xoáy - Là mặt vợt bóng bàn có khả năng chống xoáy, mặt vợt này giúp hỗ trợ tốt cho các tuyển thủ bóng bàn khi gặp các đối thủ đánh xoáy mạnh. Mặt vợt chống xoáy cũng được những người chơi có kỹ thuật đỡ xoáy chưa đủ tốt sử dụng. Nếu bạn dùng mặt vợt chống xoáy tốt thì sẽ rất có lợi thế trong trận đấu. Mặt vợt chống xoáy thường được lắp ở mặt trái của Cracket (vợt).
  • Short pimples rubber: Mặt vợt gai thấp, ít ma sát hơn mặt láng. Mặt gai thường được những người chơi dơ gai yêu thích, bởi tính hiểm hóc của mặt vợt này. Bóng do mặt vợt gai đưa sang thường rất khó giật sang, hoặc phải giật bằng nhiều lực. Nhiều người kỵ dơ gai, hoặc không biết cách chơi với mặt gai, sẽ thường xuyên giật cắm bóng vào lưới. Mặt vợt gai được chia ra thành mặt gai thấp, và mặt gai cao. 
  • Blade: Phông, cốt vợt
  • Inverted Rubber: Mút gai ngược (mút láng)
  • Long Pips: Gai dài (mặt sần)
  • Medium Pips: Gai trung (mặt sần)
  • Pad: Miếng lót, miếng đệm
  • Pips/ Pimpled Rubber: Mặt gai, mặt sần
  • Robot: Rô Bốt (máy bắn bóng)
  • Rubber: Mặt vợt (mặt cao su)
  • Short Pips: Gai ngắn (mặt sần)
  • Speed Glue: Keo tăng lực, keo tốc độ
  • Sponge: Lớp lót, lớp đệm
  • Sponge Hardness: Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
  • Sponge Thickness: Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
  • Stiffness: Độ cứng (cốt, phông)
  • Tackiness/ Tacky: Độ dính, tính chất bám dính (của mặt vợt)
  • Topsheet: Mặt trên cùng (mặt mút)
  • Volatile Organic Compounds/ VOCs: Hợp chất hữu cơ bay hơi
  • Playing surface: Mặt bàn.
  • End line: Đường cuối bàn.
  • Base line: Đường kẻ màu trắng ở các cạnh bàn
  • Centre line: Đường kẻ dọc giữa bàn, dùng trong thí đấu đôi, đường centre line sẽ giúp trọng tài phân định xem bạn có giao bóng "lạc chuồng" hay không.
  • White line: Đường kẻ màu trắng rộng 2cm xung quanh bàn.

Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt - Racket Handles or Grips

Cán vợt dọc và cán vợt ngang tương đối khác nhau, ngoài mặt vợt thì cán vợt cũng tạo ra cảm hứng không nhỏ cho các vận động viên và người chơi trong lựa chọn dụng cụ. Nắm bắt các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng anh về kiểu cán và tay cầm của vợt dưới đây giúp bạn giao lưu chuyên nghiệp với bạn bè quốc tế.

  • Anatomic Handle: Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)
  • Chinese Penhold Handle (CPEN): Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
  • Flared Handle: Cán cầm kiểu FL (loe ở đuôi)
  • Japanese Penhold Handle (JPEN): Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
  • Penhold Grip: Cầm kiểu Vợt dọc
  • Seemiller Grip: Cầm kiểu Seemiller
  • Shakehand Grip: Cầm kiểu Vợt ngang
  • Straight Handle: Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)

Các khái niệm vật lý trong bóng bàn - Physics in Table Tennis

  • No-Spin: Không xoáy
  • Sidespin: Xoáy ngang, xoáy bên
  • Spin: Xoáy
  • Spin Reversal: Đảo xoáy
  • Throw Angle: Góc đánh, góc bắn
  • Topspin: Xoáy lên
  • Underspin / Bottomspin / Backspin: Xoáy xuống, xoáy đáy, xoáy ngược

Trên đây là các thuật ngữ Bóng bàn trong tiếng Anh, mình sưu tầm và giải thích, cũng tương đối đầy đủ rồi. Tuy nhiên mình sẽ cố gắng dành thời gian cập nhật danh sách này. Nếu thấy hay và bổ ích bạn có thể lưu lại link này nhằm tham khảo trong quá trình giao lưu bóng bàn quốc tế. Nếu cần liên lạc, bạn có thể để lại tin nhắn trong Fanpage của Reviews365. Chân thành cảm ơn và chúc vui.

3, Theo Reviview 365 tổng hợp