Cách sử dụng Other và Another

Sử dụng Other và Another như thế nào?
Cách sử dụng Other và Another.

1. Đối với OTHER:

Mang nghĩa với vai trò tính từ: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên, ngụ ý trước đó.

Other cũng là một từ xác định (determiner), đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ không đếm được (uncountable nouns) và đại từ (pronouns).

  • Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Ex: Reading helps people reduce stress, other reading has the opposite effect.
(Đọc sách giúp con người giải tỏa căng thẳng, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)

  • Other + danh từ số nhiều (plural nouns)

“Other” sử dụng khi nói nhiều hơn một cái.
Ex: I want other cookies.

(Tôi muốn những cái bánh khác.)

  • Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns)

Lưu ý khi sử dụng other trước danh từ đếm được số ít thì ta phải dùng một từ hạn định khác trước nó.

Ex: This one is mine, the other cake is yours.

  • Other + ones

“Other ones” dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó.

Ex: This cake is not bad, but I prefer other ones.

(Cái bánh này không tồi, nhưng tôi thích những cái khác hơn)

  • Other được sử dụng như đại từ (pronoun)

"Other” được sử dụng như một đại từ nhằm thay thế “other ones” hay “other + danh từ số nhiều” và “other” ở dạng số nhiều (plural form) là “others”.
Ex: I don’t want to put on these shirts, let’s ask for others.

(Tôi không muốn mặc những áo thun này, hãy hỏi những cái khác đi.)

  • Each other : với nhau (chỉ dùng với 2 người, 2 vật)
Sử dụng Other và Another như thế nào?
Cách sử dụng Other và Another

2. Đối với ANOTHER

Vừa mang nghĩa của tính từ: khác, nữa và vừa mang nghĩa danh từ: người khác, cái khác.

Another là một từ xác định (determiner) đứng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ (pronouns).

  •  Another + danh từ số ít (singular noun)

Ex: Would you like another cup of tea?

(Bạn có muốn uống một cốc trà nữa?)

  • Another + one

“Another one” được dùng khi thay một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó để tránh việc lặp lại.

Ex: I have already listen this song many times, T want another one.

( Tôi đã nghe bài hát này rất nhiều lần rồi.Tôi muốn nghe bài khác.)

  • Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)

Another đứng trước danh từ số nhiều khi có số đếm trước các danh từ, cụm danh từ hay các từ sau: couple of, a few,..

Ex: I finished my homewwork, so I'll spend another 3 hours hang out.

( Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, nên tôi sẽ dành 3 tiếng để đi chơi.)

  • Another được sử dụng như đại từ (pronoun)

I don't like this cake, so I'll take another.

( Tôi không thích chiếc bánh này, vì thế tôi sẽ lấy cái khác.)