- Hoa mười giờ tiếng Anh là gì? Moss Roses hay Portulaca là đúng?
- Tổng hợp cách nói giờ chẵn, hơn, kém trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Thanh mai trúc mã tiếng Anh là gì? Đồng nghĩa thanh mai trúc mã là gì?
Dấu câu là một thành phần quan trọng trong những câu văn, lời nói trong mọi ngôn ngữ. Nếu chúng ta sử dụng sai chức năng của dấu câu sẽ dẫn đến sai nghĩa của cả câu.
Dấu câu trong tiếng Anh là gì?
Dấu câu (punctuation): Cũng như trong tiếng Việt, dấu câu trong tiếng Anh cũng được sử dụng để kết thúc câu, để ngắn câu, biểu lộ tình cảm, cảm xúc,v…v… tuy nhiên việc sử dụng đúng dấu câu trong tiếng Anh vẫn chưa được nhiều người để tâm tìm hiểu bởi ai cũng cho rằng cách dùng của chúng cũng giống như trong tiếng Việt, nhưng giữa chúng vẫn có những điểm khác nhau.
Sử dụng sai dấu câu không chỉ khiến bạn bị mất điểm khi viết luận hoặc email tiếng Anh, mà đôi lúc còn làm đối phương hiểu sai ý nghĩa điều bạn muốn truyền đạt.
Cách đọc dấu trong tiếng Anh
Trước khi đến với tác dụng và cách dùng của từng loại dấu trong tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về dấu câu cùng cách đọc và phiên âm của chúng để có thể chủ động trong mỗi cuộc hội thoại và tránh hiểu sai lệch về ý nghĩa.
Một số dấu câu trong tiếng Anh phổ biến có cách đọc và phiên âm như sau:
- Dấu phẩy – comma – /ˈkɒmə/
- Dấu chấm – dot – /dɒt/ hoặc full stop /ˌfʊl ˈstɒp/
- Dấu hai chấm – colon – /ˈkəʊlən/
- Dấu chấm phẩy – semi colon – /ˌsemiˈkəʊlən/
- Dấu chấm than – exclamation mark – /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/
- Dấu hỏi – question mark – /ˈkwestʃən mɑːk/
- Dấu gạch ngang – hyphen – /ˈhaɪfn/
- Dấu trích dẫn đơn – single quotation mark – /ˈsɪŋɡl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/
- Dấu trích dẫn kép – double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/
Cách đọc dấu trong tiếng Anh không khó, nhưng để sử dụng chuẩn xác và tinh tế thì không phải ai cũng làm được.
Cách sử dụng các dấu câu trong tiếng Anh
1. Dấu chấm – Dot or Full stop – “.”
Trong tất cả các dấu câu trong tiếng anh, dấu chấm được coi là dấu câu thông dụng nhất và không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được đặt ở cuối dòng nhằm kết thúc một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Trong tiếng Anh, dấu chấm được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Sử dụng dấu chấm khi kết thúc một câu
- Example: I am going to go to the museum tomorrow. (Tôi sẽ đi đến viện bảo tàng vào ngày mai.)
- Sử dụng dấu chấm sau tên người, địa danh, công ty, tên riêng viết tắt trong tiếng Anh Mỹ
- Example: Mr.Frank. (Ông Frank)
- Sử dụng dấu chấm làm dấu thập phân
- Example: $19.99
2. Dấu phẩy – Comma – “,”
Bên cạnh dấu chấm, dấu phẩy cũng là một loại dấu câu thông dụng và được sử dụng nhiều. Dấu phẩy là một dấu câu trong tiếng Anh có cực nhiều công dụng khác nhau.
Trong tiếng Anh, có 5 cách dùng dấu phẩy:
- Dùng để liệt kê một danh sách.
- Example: I need 3 eggs, 2 bananas and a glass of milk. (Tôi cần 3 quả trứng, 2 quả chuối và 1 ly sữa)
- Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập hoặc được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”, “so”,…
- Example: I am tired, so I will go to bed early. (Tôi mệt nên tôi sẽ đi ngủ sớm)
- Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech), cụm từ mở đầu.
- Example: My mother said, “I should drink more water.” (Mẹ tôi nói, “Tôi nên uống nhiều nước hơn.”)
- Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và các cụm giới từ dài (long prepositional phrases).
- Example: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)
- Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).
- Example: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. ((Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)
- Dùng dấu phẩy để thể hiện đơn vị hàng triệu, hàng nghìn và hàng trăm
3. Dấu chấm hỏi – Question mark – “?”
Tương tự như trong tiếng Việt, dấu chấm hỏi được sử dụng nhằm mục đích đưa ra câu hỏi sự thắc mắc của người nói nhằm nhận được câu trả lời hoặc xác nhận từ đối phương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mà cụ thể là ở các câu hỏi tu từ, dấu chấm hỏi vẫn được sử dụng dù người ta lại không mong chờ một câu trả lời nào cả.
Cách sử dụng dấu chấm hỏi: Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.
Example:
- How long have you been here?
- What are you doing ?
4. Dấu chấm than – Exclamation mark – “!”
Cũng như các dấu trong tiếng Anh, dấu chấm than cũng có quy tắc sử dụng riêng. Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, trong văn viết, dấu chấm than thường bị hạn chế sử dụng.
Có 5 quy tắc dùng dấu chấm than đúng cách như sau:
- Dùng để nhấn mạnh câu nói, đưa ra mệnh lệnh nào đó.
- Example: Get out of my room!
- Dùng diễn tả sự bực tức, ngạc nhiên hoặc cảm xúc tiêu cực.
Example: Stop annoying here!
Wow! You’ve got a new bike.
- Có thể kết hợp dấu chấm hỏi nhằm diễn đạt cảm xúc của mình trong các văn bản không trang trọng, hành chính.
- Example: What happened? Stop making noise in class!
- Có thể đặt trong dấu ngoặc đơn nhằm nhấn mạnh từ nào đó trong câu.
- Example: axcelavietnam.com is a website really(!) useful.
- Đi kèm với tiếng âm thanh được tạo ra, y hệt cách bắt chước.
- Example: Haizzz! I feel so tired.
5. Dấu hai chấm – Colon – “:”
Trong các từ vựng tiếng Anh về dấu câu, dấu hai chấm trong tiếng Anh được sử dụng tương tự như trong tiếng Việt. Đây là một dấu câu trong tiếng Anh được thường xuyên sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và viết.
Dấu hai chấm được dùng trong các trường hợp sau:
- Để mở đầu giới thiệu một danh sách
- Example: What you need: a blindfold, an open space and 5 players or more.
- Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)
- Example: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!”
- Để giới thiệu phần giải thích hoặc cung cấp thông tin
- Example: There was a problem with my car: it ran out of fuel.
- We should choose this one for the following reasons: good quality, catching-eye design, suitable price, best service.
- Để ngăn cách đơn vị thời gian
- Example: The lesson will start at 07:00 a.m.
Dùng giữa tiêu đề hoặc đề mục để giới thiệu nội dung nhỏ hơn.
- Example: Punctuation: Semicolon
6. Dấu chấm phẩy – Semicolon – “;”
Tác dụng của dấu chấm phẩy có vai trò như một liên từ để nối các mệnh đề chính trong câu với nhau
Có 2 cách dùng dấu câu này:
- Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập
- Example: John loves studying; he can’t get enough at school.
- Dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.
- Example: Worker robots can build our houses, buildings; doctor robots can help sick people; and space robots can build space stations on the Moon and other planets.
7. Tên tiếng Anh một số dấu câu khác
Dấu gạch nối – Hyphen – “ -”
Sử dụng dấu gạch nối khi thêm tiền tố vào một số từ.
- Example: John is her ex-boyfriend.
Sử dụng dấu gạch nối khi tạo từ ghép từ nhiều từ nhỏ hơn.
- Example: Will you live in a hi-tech house in the future?
Sử dụng dấu gạch nối khi viết số bằng chữ.
- Example: There are fifty-two students in my class.
Sử dụng dấu gạch nối để chia một từ nhảy xuống hai dòng.
- Example: No matter what he tried, he just couldn’t get the novel’s elec-trifying surprise ending out of his head.
Dấu ngoặc kép – Double quotation marks – (“ ”)
Sử dụng để trích dẫn trực tiếp một câu nói từ sách, báo hoặc từ một người nào đó.
- Example: She said: “Where can we find an Indian restaurant?”
Dấu ngoặc đơn – Parentheses or round brackets – “( )”
Sử dụng dấu ngoặc đơn để làm rõ.
- Example: UNESCO ( United Nations Educational Scientific and Cultural Educational) is one of the major professional organizations of the United Nations
Sử dụng dấu ngoặc đơn để biểu thị suy nghĩ sau khi hành động đã xảy ra.
- Example: You will need a flashlight for the camping trip (don’t forget the batteries!).
Sử dụng dấu ngoặc đơn cho các bình luận cá nhân.
- Example: Most TV programmes is just for fun, not for study (I disagree)
Dấu ngoặc vuông – Square brackets – “[ ]”
Sử dụng dấu ngoặc vuông để cung cấp thêm một thông tin phụ cho đoạn văn trước đó.
- Example: [Nguyen Du] was recognized as “World Cultural Celebrity” by UNESCO.
Lưu ý khi sử dụng dấu câu trong tiếng Anh
- Trong tiếng Anh Anh thường không có dấu phẩy trước chữ “and”, thế nhưng trong tiếng Anh-Mỹ, dấu phẩy lại được sử dụng nhiều trước chữ “, and”
- Vị trí của dấu câu trước hoặc sau dấu nháy kép đóng là khác nhau.
- Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm luôn luôn đứng ngoài dấu nháy kép, “like so”;
- Vị trí của dấu chấm và dấu phẩy trong dấu nháy kép giữ tiếng Anh Mỹ và Anh Anh là khác nhau. Luôn luôn đặt dấu chấm và dấu phẩy bên trong dấu nháy kép đối với tiếng Anh Mỹ và ngược lại đặt vị trí hai dấu này bên ngoài dấu nháy kép với tiếng Anh Anh.
Example: “like so.” Anh Mỹ
“like so” Anh Anh
- Trong văn viết trang trọng, hạn chế việc sử dụng dấu chấm hỏi và dấu chấm than. Nên sử dụng câu tường thuật và các cấu trúc đặc biệt trong bài
- Tương tự như đau chấm hỏi và chấm than, dấu gạch ngang thường không được dùng nhiều trong văn phong trang trọng và văn viết. Tuy nhiên bạn có thể thay thế bằng dấu ngoặc đơn, hoặc dấu phẩy.
- Mặc dù dấu gạch ngang và dấu ngoặc đơn có cách sử dụng tương tự như nhau, nhưng dấu ngoặc đơn thể hiện “sự chú giải” mạnh hơn dấu gạch ngang.
- Hãy ghi dấu trích dẫn khi cần thiết.
- Việc sử dụng dấu hỏi chấm và dấu chấm than khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu toàn bộ câu là câu hỏi, và lời trích dẫn là một từ hoặc cụm từ ở cuối câu, dấu chấm hỏi sẽ ở bên ngoài dấu nháy kép. Nếu toàn bộ câu là câu tường thuật và lời trích dẫn là câu hỏi thì dấu chấm hỏi sẽ ở bên trong dấu nháy kép.
Example: Do you like to watch “The Office”? He shouted, “Where do you think you’re going?”
- Bạn có thể sử dụng dấu gạch ngang ngắn thay vì sử dụng dấu gạch nối khi tạo các danh từ ghép.
Example: Paris-New York route
- Dấu gạch ngang ngắn còn được sử dụng giữa các chữ số, như trong số trang hoặc năm, để chỉ một dãy số.
Example: A discussion on personal finance is found on pages 45-62.
- Trong văn viết không nên viết một câu dài hơn 20 từ. Nếu bạn thấy rằng một câu có vẻ dài lê thê, hãy tìm cách thêm một hoặc hai dấu hoặc tách thành những câu đơn nhỏ để câu văn rõ ràng và súc tích hơn, tạo cảm giác thoải mái, dễ hiểu, không bị rối mắt cho người đọc.
Danh sách các dấu câu, và dấu đặc biệt trong tiếng Anh
Các dấu câu phổ biến hoặc đặc biệt trong tiếng Anh sẽ được chúng tôi liên tục bổ sung ở danh sách đưới đây.
- Dấu phẩy tiếng Anh là: comma – /ˈkɒmə/
- Dấu chấm tiếng Anh là: dot – /dɒt/ hoặc full stop /ˌfʊl ˈstɒp/
- Dấu hai chấm tiếng Anh là: colon – /ˈkəʊlən/
- Dấu chấm phẩy tiếng Anh là: semi colon – /ˌsemiˈkəʊlən/
- Dấu chấm than tiếng Anh là: exclamation mark – /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/
- Dấu hỏi tiếng Anh là: question mark – /ˈkwestʃən mɑːk/
- Dấu gạch ngang tiếng Anh là: hyphen – /ˈhaɪfn/
- Dấu trích dẫn đơn tiếng Anh là: single quotation mark – /ˈsɪŋɡl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/
- Dấu trích dẫn kép tiếng Anh là: double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/
- Dấu tngoặc kép tiếng Anh là: double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/
- Dấu cộng tiếng Anh là: Plus/Add
- Dấu gạch dưới tiếng Anh là: Minus/Take
- Dấu nhân tiếng Anh là: Multiply
- Dấu chia tiếng Anh là: Divide
- Dấu bằng tiếng Anh là: Equals
- Dấu nhỏ hơn tiếng Anh là: Less than
- Dấu nhỏ hơn hoặc bằng tiếng Anh là: Less than and Equals to
- Dấu lớn hơn hoặc bằng tiếng Anh là: Greater than and Equals to
(Tiếp tục cập nhật)
Trên đây là một số cách sử dụng các dấu câu trong tiếng Anh được thường xuyên xuất hiện nhất. Nắm vững những điều trên sẽ giúp bạn biết cách áp dụng dấu câu một cách hiệu quả và tinh tế.
Để lại bình luận
5