- Thời gian rảnh và sở thích bằng tiếng anh: Talk about your free time and hobbies
- Chứng khoán tiếng Anh là gì? thuật ngữ tiếng Anh khi giao dịch chứng khoán
- Các thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh của vận động viên chuyên nghiệp
Trong giao tiếp hàng ngày, câu hỏi về giờ giấc là một loại câu hỏi khá phổ biến, thậm chí còn được dùng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Hãy đọc bài viết sau để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian trong tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Từ vựng về cách nói giờ trong tiếng Anh
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Time(n) | /tʌɪm/ | Thời gian |
Hour (n) | /ˈaʊə(r)/ | Giờ |
Second (n) | /ˈsɛk(ə)nd/ | Giây |
A.M = Ante Meridiem = Before Noon |
/eɪˈɛm/ | Trước 12 giờ trưa |
P.M = Post meridiem = After Noon |
/piːˈɛm/ | Sau 12 giờ trưa |
Noon (n) | /nuːn/ | Chính ngọ = 12h trưa |
Midnight (n) | /ˈmɪdnʌɪt/ | Nửa đêm = 0h |
O’clock (n) | /əˈklɒk/ |
Giờ – Từ được dùng khi giờ đúng, không kèm phút VD 7:00 hoặc 9h00. |
Các mẫu câu hỏi về cách nói giờ trong tiếng Anh
Mẫu câu | Nghĩa |
What time is it? | Mấy giờ rồi? |
What’s the time? | Mấy giờ rồi? |
What time is it now? | Bây giờ là mấy giờ? |
Do you know what time it is? | Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không? |
Could you tell me the time, please? | Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không? |
What time does the flight to Hanoi leave? | Chuyến bay đến Hà Nội khởi hành lúc mấy giờ? |
When does the bus arrive from Binh Tan district? | Xe buýt đến từ quận Bình Tân khi nào? |
When does the concert begin? | Concert bắt đầu lúc mấy giờ? |
Cách nói giờ trong tiếng Anh
Các mẫu câu trả lời
Mẫu câu | Nghĩa |
It’s … | Bây giờ là … |
Exactly… | Chính xác là … giờ |
About… | Khoảng … giờ |
Just gone | Hơn … giờ |
Cách nói giờ chẵn
Giống như tiếng Việt, nói giờ trong tiếng Anh cũng chia ra thành cách nói giờ chẵn lẻ, giờ hơn kém. Cụ thể hơn, bạn hãy ghép những cụm từ trên vào các công thức dưới đây:
It’s + number (số giờ) + o’clock
Ví dụ:
- It’s 7 o’clock: Bây giờ là 7 giờ
- It’s 10 o’clock: Bây giờ là 10 giờ
- See you at 11 o’clock: Hẹn gặp bạn lúc 11 giờ nhé!
Nếu đang giao tiếp với bạn bè thân quen bạn có thể nói ngắn gọn “It’s 7”, bỏ bớt đi từ “o’clock”.
Cách nói giờ hơn
Để nói giờ hơn, trong tiếng Anh dùng từ “past“. Công thức của nó như sau:
It’s + number (số phút) + past + số giờ
Ví dụ:
- 7h20: twenty past seven
- 10h10: ten past ten
- 3h15: a quarter past three (15 phút = a quarter)
Cách nói giờ kém
Đọc giờ kém khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thông thường chúng ta sẽ nói số phút trước
It’s + number (số phút) + to + number (số giờ)
Ví dụ:
- 10:40 – It’s twenty to eleven – Bây giờ là mười một giờ kém hai mươi
- 8:50 – It’s ten to nine – Bây giờ là chín giờ kém mười
Một số cách nói giờ khác trong tiếng Anh
(a) quarter past: được sử dụng khi đã quá 15 phút
- Ví dụ: 7:15 – It’s (a) quarter past seven – Đã 7 giờ 15 phút
(a) quarter to: được sử dụng khi còn 15 phút nữa đến….một giờ xác định
- Ví dụ: 12:45 – It’s (a) quarter to one – Còn 15 phút nữa đến 1 giờ
Half past: được sử dụng đối với những giờ đã trôi qua 30 phút. Trong tiếng Việt chúng ta có từ “rưỡi” để nói về từ này.
- Ví dụ: 3:30 – It’s half past three (but we can also say three-thirty) – Ba giờ rưỡi ( hoặc 3 giờ 30 phút)
AT + time: Cấu trúc này được sử dụng khi đưa thời gian cụ thể cho sự kiện nào đó
Ví dụ:
- The bus arrives at midday (12:00) – Xe buýt đến lúc giữa ngày
- The flight leaves at a quarter to two (1:45) – Chuyến bay cất cánh lúc 2 giờ kém 15
- The concert begins at ten o’clock. (10:00) – Concert bắt đầu lúc 10 giờ đúng.
Trường hợp không biết rõ mấy giờ
Nếu trong tình huống bạn được hỏi giờ, nhưng không rõ về giờ thì có thể tham khảo các mẫu câu sau:
- Unfortunately, I left my watch at home: Thật không may, tôi quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
- My phone is out of battery: Điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
Sử dụng A.M. và P.M. khi nói giờ trong tiếng Anh
Khi nói về thời gian, thông thường mọi người sẽ tính theo hệ thống 12 tiếng hoặc 24 tiếng. Đối với hệ thống giờ 12 tiếng, chúng ta sử dụng hai kí hiệu A.M. và P.M. để phân biệt thời gian buổi sáng và buổi chiều. Cụ thể là:
- A.M. (Ante Meridiem = Before noon): Dùng với thời gian buổi sáng, bắt đầu từ 00:00 đến 12:00.
- P.M. (Post Meridiem = After noon): Dùng với thời gian buổi chiều, bắt đầu từ 12:00:01 đến 23:59:59.
Ví dụ:
- It’s 10 a.m: Bây giờ là 10 giờ sáng
- It’s 10 p.m: Bây giờ là 10 giờ tối
Hy vọng bài viết tổng hợp về những cách nói giờ trong tiếng Anh có thể giúp cuộc hội thoại của bạn được trôi chảy hơn. Tuy nhiên bất cứ cái gì cũng cần có sự luyện tập đúng không? Vì thế phải nên áp dụng kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày để nói lưu loát hơn nhé.
Để lại bình luận
5