Bầu là một trong những loại quả rất được ưa chuộng khi nấu món canh, vừa có vị ngọt nhẹ vừa mang lại hiệu quả thanh nhiệt tốt. Vậy quả bầu là gì? Các loại bầu, tác dụng của quả bầu cùng với cách phân biệt giữa bầu và bí ra sao?

1. Quả bầu là quả gì?

Quả bầu là loại quả thuộc họ Bầu bí, tên khoa học là Lagenaria siceraria và có nguồn gốc từ châu Phi hoặc Á - Âu. Nó cũng được trồng ở châu Mỹ từ hơn 8000 năm trước cũng như được trồng phổ biến ở các khu vực cận nhiệt đới và nhiệt đới trên thế giới.

Quả bầu là gì? Các loại bầu, tác dụng của quả bầu, phân biệt bầu và bí

Bầu thuộc dạng cây leo, thân thảo có nhiều tua cuốn phân nhánh và phủ nhiều lông trắng mềm. Lá bầu hình tim, rộng và phủ đầy lông mịn. Hoa màu trắng với cuống hoa dài đến 20cm. Quả bầu có nhiều hình dạng tùy theo giống - như hình hồ lô, dài thẳng hoặc bầu tròn, kèm với lớp vỏ màu xanh (có thể xuất hiện đốm trắng). Ruột màu trắng và có nhiều hạt bầu dài, dẹt.

Quả bầu có tính hàn, vị ngọt. Nếu ăn quả lúc còn non, thì hạt sẽ nhỏ kèm với lớp vỏ mềm. Tuy nhiên, khi ăn quả lúc già, thì bạn sẽ cảm nhận được vị chua nhẹ và có xơ. Hầu hết, tất cả bộ phận của cây bầu đều được sử dụng vì mang lại hiệu quả chữa bệnh như:

Quả được dùng để nấu canh, xào hoặc luộc vì có tính hàn, vị ngọt nên có tác dụng giải nhiệt, thông tiểu và giải độc.

Lá non dùng để luộc, ăn như rau với đặc tính có vị ngọt và tính bình.

Tua cuốn và hoa có tác dụng giải nhiệt, giải độc.

2. Các loại bầu phổ biến

Dưới đây là một số loại bầu phổ biến mà bạn có thể thấy trên thị trường như:

Bầu sao

Bầu sao có hình trụ dài (lên đến 1m) hoặc hình trụ ngắn, kèm với lớp vỏ màu xanh nhạt có nhiều bông (đốm trắng) trông như ngôi sao.

Quả bầu là gì? Các loại bầu, tác dụng của quả bầu, phân biệt bầu và bí

Bầu xanh quả dài

Bầu xanh quả dài có dạng hình trụ dài nhưng lớp vỏ không xuất hiện vết đốm trắng như bầu sao. Đồng thời, màu sắc của vỏ từ xanh nhạt cho đến xanh đậm.

Bầu tròn

Bầu tròn có dạng hình cầu với đường kính dao động từ 8 - 11cm. Vỏ có màu xanh nhạt cho đến màu xanh đậm kèm với đốm trắng hoặc không có đốm trắng. Thịt quả được đánh giá có vị ngọt và mùi thơm nhẹ.

Bầu hồ lô

Bầu hồ lô có tên gọi khác là bầu eo, nhìn dạng quả thắt co lại như bầu rượu. Đây là loại quả mang ý nghĩa phong thủy, biểu tượng cho sự may mắn, phúc lộc và thăng tiến. Khi quả già, người ta dùng nó làm bình đựng rượu, đựng nước và làm đàn bầu (với các quả lớn).

Bầu thiên nga

Bầu thiên nga thuộc giống bầu hồ lô nhưng hình dạng quả trông giống con thiên nga. Lớp vỏ ngoài từ màu xanh nhạt, thậm chí gần như màu trắng cho đến màu xanh đậm.

Loại bầu thiên nga có đốm trên vỏ thường dùng để ăn vì có vị ngọt thanh mát, nhưng loại quả không có đốm thì thường được sử dụng để trang trí.

3. Thành phần dinh dưỡng của quả bầu

Vì thuộc họ Bầu bí, quả bầu cũng chứa nhiều dưỡng chất không thua gì các loại thực vật khác cùng trong nhóm. Cụ thể, trong mỗi khẩu phần (khoảng 116gr) bầu sống gồm các chất dinh dưỡng sau:

Quả bầu là gì? Các loại bầu, tác dụng của quả bầu, phân biệt bầu và bí

  • Năng lượng: 16kcal

  • Carbohydrates: 3.93gr

  • Protein: 0.72gr

  • Chất béo: 0.02gr

  • Chất xơ: 0.6gr

  • Vitamin C: 11.7mg

  • Vitamin B3 (Niacin): 0.371gr

  • Vitamin B5 (Pantothenic acid): 0.176mg

  • Kali: 174mg

  • Phốt pho: 15mg

  • Magie: 13mg

Ngoài ra, bầu còn chứa nhiều khoáng chất và vitamin khác như: vitamin B2, vitamin B9, vitamin A, canxi, sắt, kẽm, đồng,… cùng với các loại axit amin (tryptophan, lysine, valine,…) đều có lợi cho sức khỏe để phòng ngừa được nhiều bệnh tật.

4. Tác dụng của quả bầu

Nhìn chung, bầu chứa nhiều chất xơ cùng với các hợp chất có đặc tính chống oxy hóa như vitamin B và vitamin C nên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cụ thể, những tác dụng nổi bật của quả bầu như sau:

Tốt cho người giảm cân

Với hàm lượng calo tương đối và rất ít hoặc không có chất béo, quả bầu trở thành thực phẩm có lợi trong chế độ giảm cân. Hơn nữa, lượng chất xơ trong quả bầu có thể giúp bạn no lâu hơn, cũng như hạn chế việc tiêu thụ thêm thực phẩm khác sau bữa ăn.

Vì thế, bạn hãy thử bổ sung quả bầu trong chế độ ăn uống mỗi ngày và nhớ theo dõi cân nặng mỗi tuần một lần để có được số cân nặng lý tưởng nhé!

Hạ nhiệt cho cơ thể

Mỗi khẩu phần (116gr) bầu sống chứa 110gr nước, tương đương khoảng 90% trọng lượng của quả. Vì thế, khi tiêu thụ quả bầu vào mùa hè thông qua chế độ ăn uống, cơ thể bạn sẽ được bổ sung lượng nước đáng kể, nhất là giảm thân nhiệt và tạo cảm giác mát mẻ, thoải mái vào những ngày trời nắng nóng.

Quả bầu là gì? Các loại bầu, tác dụng của quả bầu, phân biệt bầu và bí

Việc bổ sung nước rất cần thiết cho cơ thể, vì nó sẽ giúp tái tạo năng lượng và giảm thiểu tình trạng mệt mỏi mỗi khi thời tiết trở nên nóng oi bức.

Phù hợp cho người tiểu đường

Quả bầu nằm trong danh sách có chỉ số đường huyết thấp nên bạn hoàn toàn an tâm khi sử dụng cho chế độ ăn uống của những người bị tiểu đường. Đặc biệt, với hàm lượng carbs thấp nhưng lại chứa nhiều hợp chất nhóm flavonoid nên có hiệu quả trong việc giảm chỉ số đường huyết ở người bệnh.

Tốt cho người huyết áp cao

Một số hợp chất trong quả bầu có tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch, gồm cả vấn đề liên quan đến huyết áp. Chẳng hạn, lượng natri thấp trong bầu sẽ không làm ảnh hưởng đến sức khỏe của người bị cao huyết áp.

Đồng thời, nó còn góp phần làm giảm cholesterol trong máu, hỗ trợ điều hòa huyết áp và cải thiện hệ tuần hoàn máu đến tim cũng như các bộ phận khác trong cơ thể.

Có tính kiềm - tốt cho dạ dày

Nhờ tính kiềm, quả bầu có lợi cho sự hoạt động của đường ruột vì nó có thể kiểm soát được hàm lượng axit dư thừa trong dạ dày. Do đó, bạn hãy dùng thử nước ép quả bầu để làm dịu các triệu chứng liên quan đến nồng độ axit trong dạ dày như ợ chua.

Làm da sáng hơn

Với hàm lượng vitamin C và một số hợp chất thực vật có đặc tính chống oxy hóa cao, việc dùng quả bầu sẽ giúp cho làn da được cải thiện độ sáng, giảm bớt nếp nhăn và trở nên mịn màng hơn.

Vì thế, không chỉ dùng bầu để nấu ăn mà bạn còn có thể lấy nước ép quả bầu để thoa lên mặt và nằm thư giãn khoảng 20 phút giúp cho các dưỡng chất từ loại quả này phát huy tác dụng.

Ngăn ngừa tiêu chảy

Nếu bạn bị tiêu chảy, ngoài việc dùng thuốc và uống nước điện giải, thì có thể nghĩ ngay đến nước ép quả bầu. Vì loại đồ uống này có thể bổ sung vào lượng nước mà cơ thể bị mất khi mắc phải tiêu chảy.

Ngoài ra, bạn có thể cho thêm ít muối vào nước ép để mang lại sự dễ chịu cho đường ruột và dạ dày.

Trị táo bón

Tương tự, khi cơ thể gặp phải tình trạng táo bón, bạn vẫn có thể dùng bầu để chế biến ra các món ăn như canh bầu, bầu luộc hoặc làm nước ép để uống, đều khắc phụ được tình trạng bệnh.

Nguyên nhân là do lượng nước và chất xơ đáng kể trong quả bầu sẽ giúp cho phân trở nên mềm, dễ đẩy ra ngoài dễ dàng hơn.

Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

Nhờ đặc tính kháng khuẩn và chứa hợp chất chống oxy hóa, việc bổ sung quả bầu vào chế độ ăn uống có thể hỗ trợ điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, với đặc tính kiềm vốn có nên loại quả này còn góp phần đào thải độc tố qua nước tiểu.

Giàu chất chống oxy hoá

Quả bầu nằm trong danh sách thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, như nhóm phenylpropanoids và flavonoid, giúp phòng ngừa được nhiều loại bệnh. Trong đó, chiết suất ethanol từ quả bí cũng được đánh giá cao về hoạt tính chống oxy hóa.

Quả bầu là gì? Các loại bầu, tác dụng của quả bầu, phân biệt bầu và bí

Thực tế cho thấy, các loại oxy phản ứng (ROS) thường liên quan đến hơn 100 loại bệnh khác nhau diễn ra trên cơ thể, như xơ cứng động mạch, đột quỵ, bệnh tim, hội chứn suy giảm miễn dịch, tiểu đường và sốt rét.

Vì thế, chất chống oxy hóa cũng như các hợp chất có đặc tính chống oxy hóa đều là những chất có khả năng điều trị và phòng ngừa được những căn bệnh này.

5. Phân biệt quả bầu và quả bí xanh

Quả bầu và quả bí xanh đều thuộc họ bầu bí, là cây thân thảo dây leo và có nhiều lông mịn trên thân quả. Tuy nhiên, nhiều người vẫn hay nhầm lẫn giữa 2 quả này. Vậy thì hãy dựa vào một số đặc điểm mà Điện máy XANH đã tổng hợp phía dưới để phân biệt nhé:

 

Quả bầu

Quả bí xanh

Hình dáng quả

Hình dạng quả đa dạng tùy theo giống, nhìn chung có kích thước lớn và trông bụ bẫm hơn bí xanh.

Hình trụ ngắn, kích thước trung bình.

Màu sắc

Từ màu xanh nhạt cho đến xanh đậm

Màu xanh thẫm

Độ dày vỏ

Mềm hơn

Cứng hơn

Trọng lượng trung bình

Thường nặng hơn

Nhẹ hơn

Hoa

Màu trắng

Màu vàng

Nhiệt độ sinh trưởng tốt

Từ 20 - 30 độ C

Từ 24 - 25 độ C

7, Theo Reviview 365 tổng hợp