Việc sử dụng thành thạo các cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh giúp bài luận của bạn trở nên sinh động, nhờ đó bạn cũng nhận được sự công nhận về việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt. 

Tiếng ANh cũng có những cụm từ đồng nghĩa, đôi khi có những từ rất phổ biến, còn từ đồng nghĩa của nó lại ít khi xuất hiện. Cũng giống như tiếng Việt, cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. 

100 CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA XUẤT HIỆN 7749 LẦN TRONG BÀI THI IELTS

  • 1. important = crucial, significant = quan trọng
  • 2. common = universal, ubiquitous = phổ biến
  • 3. abundant = ample, plentiful = dồi dào
  • 4. stick = adhere, cling = gắn với
  • 5. neglect = ignore = không quan tâm
  • 6. near = adjacent, adjoin = gần
  • 7. pursue = woo, seek = theo đuổi
  • 8. accurate = precise, exact = chính xác
  • 9. vague = obscure = mơ hồ
  • 10. top = peak, summit = đỉnh
  • 11. competitor = rival, opponent = đối thủ
  • 12. blame = condemn = đổ lỗi
  • 13. opinion = perspective, standpoint = quan điểm
  • 14. fame = prestige, reputation = danh tiếng
  • 15. build = erect, establish = xây dựng
  • 16. insult = humiliate = xúc phạm
  • 17. complain = grumble = phàn nàn
  • 18. primary = radical, fundamental = chính
  • 19. relieve = alleviate = xoa dịu
  • 20. force = coerce into, compel = bắt ép
  • 21. enlarge = magnify = mở rộng
  • 22. complex = intricate = phức tạp
  • 23. lonely = solitary = cô đơn
  • 24. small = minuscule, minute = nhỏ bé
  • 25. praise = extol, compliment = ca ngợi
  • 26. hard-working = assiduous = chăm chỉ
  • 27. difficult = arduous = khó khăn
  • 28. poor (soil) = barren, infertile = cằn cỗi
  • 29. fragile = brittle, vulnerable = dễ tổn thương
  • 30. show = demonstrate = thể hiện
  • 31. big = massive, colossal, tremendous = to lớn
  • 32. avoid = shun = tránh
  • 33. fair = impartial = công bằng
  • 34. attack = assault = tấn công
  • 35. dislike = abhor, loathe = không thích
  • 36. ruin = devastate = phá hủy
  • 37. always = invariably = luôn luôn
  • 38. forever = perpetual, immutable = mãi mãi
  • 39. surprise = startle, astound, astonish = bất ngờ
  • 40. enthusiasm = zeal, fervency = nhiệt huyết
  • 41. quiet = tranquil, serene = bình lặng
  • 42. expensive = exorbitant = đắt đỏ
  • 43. luxurious = lavish, sumptuous = sang chảnh
  • 44. boring = tedious = nhàm chán
  • 45. respect = esteem = tôn trọng
  • 46. worry = fret = lo lắng
  • 47. cold = chilly, icy = lạnh
  • 48. hot = boiling = nóng
  • 49. dangerous = perilous = nguy hiểm
  • 50. only = unique, distinctive = độc đáo
  • 51. stop = cease = ngừng
  • 52. part = component = phần
  • 53. result = consequence = kết quả
  • 54. obvious = apparent, manifest = hiển nhiên
  • 55. based on = derived from = dựa trên
  • 56. quite = fairly = khá
  • 57. pathetic = lamentable = thảm hại
  • 58. field = domain = lĩnh vực
  • 59. appear = emerge = xuất hiện
  • 60. whole = entire = tất cả
  • 61. wet = moist, damp, humid = ẩm ướt
  • 62. wrong = erroneous = sai lầm
  • 63. difficult = formidable = khó khăn
  • 64. change = convert = biến đổi
  • 65. typical = quintessential = điển hình
  • 66. careful = cautious, prudent = cẩn thận
  • 67. ability = capacity, capability = năng lực
  • 68. strange = eccentric = kỳ lạ
  • 69. rich= affluent = giàu có
  • 70. use = utilize = sử dụng
  • 71. dubious = skeptical = nghi ngờ
  • 72. satisfy = gratify = thỏa mãn
  • 73. short = fleeting, ephemeral = ngắn ngủi
  • 74. scholarship = fellowship = học bổng
  • 75. smelly = malodorous = bốc mùi
  • 76. ugly = hideous = xấu xí
  • 77. attractive = appealing, absorbing = thu hút
  • 78. diverse = miscellaneous = đa dạng
  • 79. disorder = disarray, chaos = hỗn loạn
  • 80. crazily = frantically = điên rồ
  • 81. rapid = meteoric = nhanh
  • 82. ordinary = mundane = bình thường
  • 83. despite = notwithstanding = mặc dù
  • 84. best = optimal = tốt nhất
  • 85. sharp = acute = nghiêm trọng
  • 86. unbelievable = inconceivable = không thể tin được
  • 87. puzzle = perplex = bối rối
  • 88. method = avenue = phương pháp
  • 89. famous = distinguished = nổi tiếng
  • 90. ancient = archaic = cổ xưa
  • 91. decorate = embellish = trang trí
  • 92. possible = feasible = có khả năng
  • 93. so = consequently, accordingly = vì vậy
  • 94. rare = infrequent = hiếm
  • 95. greedy = rapacious = tham lam
  • 96. individuals,characters, folks = people,persons = cá nhân
  • 97. nowadays = currently = ngày nay
  • 98. dreadful, unfavorable, poor, adverse, ill = be less impressive = ít ấn tượng hơn
  • 99. reap huge fruits = get many benefits = gắt hái thành công
  • 100. for my part, from my own perspective = in my opinion = theo ý kiến của tôi

Việc ghi nhớ các cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa, không chỉ giúp bạn viết bài luận tốt hơn, mà nó còn có thể giúp bạn có phần thi Reading tốt hơn.

Chúc bạn thành công!

BTV Reviews365.net, Theo Reviview 365 tổng hợp