Bạn đang băn khoăn không biết cách dùng enough như thế nào và trong hoàn cảnh nào ta có thể dùng cấu trúc này. Vậy thì đừng lo ngày hôm nay Review365 sẽ giúp các bạn hiểu rõ về enough và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất.

1. Cấu trúc Enough trong tiếng Anh.

Enough trong tiếng Anh có nghĩa là đủ, tuy nhiên đôi khi “enough” được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể.

  • I don’t have enough money to buy these shoes.
  • He’s strong enough to carry this box.
Cách dùng enough và cấu trúc của enough trong tiếng anh
Cách dùng enough và cấu trúc của enough trong tiếng anh

Xem thêm: Lễ cưới là gì, lễ cưới tiếng anh là gì? Lời chúc đám cưới tiếng anh hay nhất

2. Cách dùng enough trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc enough dạng khẳng định

Enough” được sử dụng sau tính từ và trạng từ kết hợp với nó là động từ nguyên thể có “to”

S + tobe + adj + enough + (for SB) + to V nguyên thể

S + V + adv + enough + (for SB) + to V nguyên thể

Ex

  1. The weather is warm enough to go out and enjoy a shopping day.
  2. I am tall enough to reach this closet.
  3. My hair is long enough to tie up.

2.2, Cấu trúc enough dạng phủ định

S + tobe not + adj + enough + (for SB) + to V nguyên thể

S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for SB) + to V nguyên thể

Ex

  1. She’s not strong enough to overcome this break-up.
  2. He’s not muscular enough to bring this box alone.
  3. She isn’t smart enough to pass this exam.

2.3, Cấu trúc enough với danh từ

Khi “Enough” kết hợp với danh từ thì “enough” đứng trước danh từ

S + V + enough + noun + (for SB) + to V nguyên thể

Ex

  1. He doesn’t have enough time to fix his bike.
  2. This van doesn’t have enough seat for 6 people
  3. I don’t have enough money to buy these shoes.

3. Cách dùng enough để nối câu – những điều cần lưu ý

Quy tắc 1:

Nếu:

  • Trước tính từ, trạng từ trong câu có các trạng từ: too, so, very, quite, extremely…
  • Trước danh từ có many, much, a lot of, lots of => Thì phải bỏ

Ex

  1. She is very tall. She can become a model => She is very tall enough to become a model (SAI) => She is tall enough to become a model
  2. The weather is very bad. It can be rain => The weather is very bad enough to be rain (SAI) => The weather is bad enough to be rain
  3. I’m very strong. I can lift this box => I’m very strong enough to lift this box (SAI) => I’m strong enough to lift this box

Quy tắc 2:

  • Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở 2 câu giống nhau thì lược bỏ “for sb”

Ex

  1. Helen is intelligent. Helen can become a teacher => Helen is intelligent enough for her to become a teacher (SAI) => Helen is intelligent enough to become a teacher
  2. I am vacant. I can go traveling right now => I am vacant enough for me to go traveling right now (SAI) => I am vacant enough to go traveling right now
  3. Tom is tall. He is the tallest in his class => Tom is tall enough for him to be the tallest in his class (SAI) => Tom is tall enough to be the tallest in his class.
  4. He is short. He can’t take that book on shelf => He isn’t tall enough for him to take that book on shelf (SAI) => He isn’t tall enough to take that book on shelf

Lưu ý: Nếu chủ từ câu sau có ý chung chung thì cũng có thể bỏ đi

Ex: The weather is warm. We can live on it. -> The weather is warm enough to live on. (we ở đây chỉ chung chung, mọi người)

Cách dùng enough và cấu trúc của enough trong tiếng anh
Cách dùng enough và cấu trúc của enough trong tiếng anh

Quy tắc 3:

  • Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng với tân ngữ của câu 2 (là một) thì khi ghép 2 câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau

Ex

  1. The water is quite cold. I can’t drink it. -> The water isn’t warm enough for me to drink it. (SAI) -> The water isn’t warm enough for me to drink.
  2. Homework is very easy. He can do it => Homework is easy enough for him to do it (SAI) => Homework is easy enough for him to do.
  3. She is very beautiful. He falls for her => She is beautiful enough for him to fall for her (SAI) => She is beautiful enough for him to fall for.

4. Cấu trúc với too (Quá để làm gì)

S + to be + too + adj + (for somebody) + to + V

S + V + too + adv + (for somebody) + to + V

Ex

  1. The food is too hot for us to eat. (Thức ăn quá nóng đến nỗi chúng tôi không thể ăn được)
  2. He drove too quickly for anyone to catch him up. (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta).

Trên đây là cấu trúc và cách dùng enough và Too cùng các quy tắc quan trọng cần nhớ. Các bạn nhớ đọc và luyện tập thường xuyên các cấu trúc này nhé!