- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi du lịch nước ngoài bạn nhất định phải biết
- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
- Cách phản hồi khi khách hàng đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Trong khách sạn thì lễ tân là bộ phận tiếp xúc, giao tiếp với các du khách nước ngoài nhiều nhất và để trở thành một nhân viên lễ tân giỏi nghề thì tiếng Anh là một kỹ năng không thể thiếu. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, sẽ giúp bạn ôn lại các từ vựng tiếng Anh cho lễ tân khách sạn để có thể sử dụng cho công việc thường ngày nhé!
Từ vựng tiếng anh cho lễ tân
1. Các loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạn
- Reception desk: quầy lễ tân
- Restaurant: nhà hàng
- In Room Dining/ Room Service: dịch vụ gọi món lên phòng
- Bar: quầy bar
- Lobby bar: quầy bar tiền sảnh
- Fitness/ Gym: phòng tập thể dục
- Banquet/ Convention/ Meeting rooms: khu vực hội nghị
- Car park/ Parking: bãi đổ xe
- Spa: dịch vụ thư giãn, làm đẹp
- Swimming pool: bể bơi
- Lobby: tiền sảnh
- Corridor: hành lang
- Sitting room/ Guest room: phòng tiếp khách
- Games room/ games club: phòng trò chơi giải trí
- Business Center: dịch vụ văn phòng
- Sauna: phòng xông hơi
- Wake – up call: gọi báo thức
- Laundry: dịch vụ giặt là
- Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí
2. Tên các loại phòng
- Single room: phòng đơn
- Double room: phòng đôi
- Twin room: phòng hai giường
- Triple room: phòng ba giường
- Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
- Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau
- Smoking room: phòng hút thuốc
3. Các chức danh, vị trí mà nhân viên lễ tân cần biết
- Chambermaid: nữ phục vụ phòng
- Housekeeper: phục vụ phòng
- Public Attendant (P.A): nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
- Receptionist: lễ tân
- Bellman: nhân viên hành lý
- Concierge: nhân viên phục vụ sảnh
- Guest Relation Officer (G.R.O): nhân viên quan hệ khách hàng
- Operator: nhân viên tổng đài
- Door man/ Door girl: nhân viên trực cửa
- Sales: nhân viên kinh doanh
- Duties manager: Giám đốc tiền sảnh
4. Từ vựng động từ chỉ các hoạt động liên quan đến công việc của lễ tân
- To book: đặt phòng
- To check in: nhận phòng
- To check out: trả phòng
- To pay the bill: thanh toán
5. Các tính từ thường dùng
- Safe: an toàn
- Clean: sạch sẽ
- Quiet: yên tĩnh
- Noisy: ồn ào
- Convenient: tiện nghi
- Vacancy: Phòng trống
6. Các từ vựng khác mà lễ tân thường sử dụng
- Rate: mức giá
- Rack rates: giá niêm yết
- Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý
- Brochures: cẩm nang giới thiệu
- Amenities: tiện nghi
- AC: điều hoà nhiệt độ
- Internet access: truy cập Internet
- Wireless printing: in ấn không dây
- Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí
- Emergency exit: cửa thoát hiểm
- Elevator: thang máy
- Stairs/stairway: cầu thang bộ
- Credit card: thẻ tín dụng
- Invoice: hóa đơn
- Tax: thuế
- Deposit: tiền đặt cọc
- Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.
- Late charge: phí trả chậm
- Key card: thẻ chìa khóa
- Extra bed: phường phụ
- Registration form: mẫu đăng ký
- Departure date: ngày trả phòng
- Arrival list: danh sách khách đến
- Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
- Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến
- Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng
- Commissions: tiền hoa hồng
- Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách
- Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
- Guest stay: thời gian lưu trú của khách
- Guest cycle: chu kỳ khách
- Late check out: khách trả phòng trễ
- Early departure: khách trả phòng sớm
- Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo
- Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán
- Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách
- No – show: khách không đến mà không báo trước
- Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao
- Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy
- Occupancy level: công suất phòng
- Travel agent (T.A): đại lý du lịch
- Up sell: bán vượt mức
- Upgrade: nâng cấp(không tính thêm tiền)
- Occupied (OCC): phòng đang có khách
- Vacant clean (VC): phòng đã dọn
- Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán
- Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn
- Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
- Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng
- Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo
- In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn
- Due out (D.O) : phòng sắp check out
- Free of charge(F.O.C) : Miễn phí
Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng
- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?)
- How can I help you, sir / miss / madam? (Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?)
- Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)
- May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? (Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?)
- Would you like to have a single room or a double room? (Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi?)
- How long you will stay here? (Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?)
- How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)
- Could you please fill in this registration form? (Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ)
- Your room number is ... (Số phòng của quý khách là ...)
- Would you like to have a breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)
- Glad to be of service! (Rất vui khi được phục vụ quý khách!)
- Thank you for staying with us. (Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!
- Just moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. (Vui lòng đợi trong chốc lát)
- Hold the line, please. (Vui lòng chờ máy).
- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách).
Một số lưu ý khi lễ tân khách sạn giao tiếp tiếng Anh
- Khi giao tiếp tiếng Anh với khách lưu trú đến từ nhiều nơi trên thế giới, lễ tân khách sạn phải lưu ý tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Sử dụng những câu đơn giản, ngắn gọn, xúc tích nhưng đủ ý
- Phát âm chuẩn, nhấn nhá đúng trọng âm
- Chú ý phép lịch sự trong cách dùng từ, cách diễn đạt bằng lời và bằng ngôn ngữ hình thể
- Không được dùng tiếng lóng, tiếng địa phương khiến khách khó hiểu
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh cho lễ tân khách sạn mà bạn không nên bỏ qua để cải thiện kỹ năng này của bản thân. Bạn chỉ cần dành thời gian vài phút mỗi ngày để ôn tập thì chắc chắn tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn của bạn sẽ ngày càng thành thạo hơn và tự tin giao tiếp với các du khách nước ngoài. Sau đó, bạn có thể học thêm từ vựng về các đồ dùng trong phòng ngủ, phòng khách, đây cũng là một trong các kiến thức cần thiết với nhân viên lễ tân.
Để lại bình luận
5