- Lễ cưới là gì, lễ cưới tiếng anh là gì? Lời chúc đám cưới tiếng anh hay nhất
- Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
- Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Bạn nên biết để dễ dàng giao tiếp hàng ngày
Chắc hẳn ai ai cũng biết muốn có sức khỏe tốt thì nên ăn uống lành mạnh, vậy hôm nay chúng ta hãy cùng vừa tìm hiểu về cách ăn uống lành mạnh vừa có thể học tiếng anh thông qua nó ở bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Healthy Food là gì?
Healthy Food (thực phẩm có lợi cho sức khỏe hay còn gọi là chế độ ăn dinh dưỡng lành mạnh): là từ khoá được tìm kiếm nhiều trên các trang web với những lời đồn thổi về một chế độ ăn kiêng giảm cân thần tốc.
Cái tên Healthy Food được hiểu theo ý nghĩa “Hãy ăn thức ăn dưới dạng nguyên thuỷ nhất của nó”. Đây là khái niệm về những thực phẩm có lợi cho sức khỏe, đồng thời cũng là một chế độ ăn dinh dưỡng khoa học và lành mạnh.
ED: When you eat healthy foods, you help to improve your overall health: (Khi bạn ăn thực phẩm lành mạnh, bạn sẽ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn)
Healthy Food điều chỉnh lại thói quen ăn uống không kiểm soát hàng ngày của chúng ta, ăn nhiều những thức ăn có lợi cho sức khỏe và cắt giảm những thức ăn, đồ uống không tốt cho cơ thể, từ đó điều chỉnh body (vóc dáng) và weight (cân nặng) lý tưởng mà mỗi người hướng tới.
1.1 Eat clean là gì?
Eat Clean là chế độ ăn kiêng (diet) nằm trong Top những chế độ ăn được ưa chuộng và hot nhất tại Việt Nam hiện nay.
Đây là một chế độ ăn mà trong đó thực phẩm sử dụng là những thực phẩm sạch, ít qua chế biết nên giữ được thành phần tự nhiên rất nhiều.
Chế độ ăn Eat Clean khuyến khích bạn ăn các loại
- whole food (thức ăn toàn phần)
- cereal (ngũ cốc),
- fruits (trái cây),
- lean (thịt nạc),
- colostrum (sữa non),
- grains (các loại ngũ cốc)
- unsaturated fats (chất béo lành mạnh hay còn gọi là chất béo không bão hòa).
Chế độ ăn này yêu cầu bạn loại bỏ tất cả thức ăn chứa
- Saturated and trans fat (chất béo bão hòa, chất béo công nghiệp)
Thức ăn đã được chế biến sẵn.
- Sugar, soft drinks, wine (Đường, nước ngọt, rượu) bị hạn chế tối đa.
Cách Eat clean đúng cách
Ăn đủ 6 bữa mỗi ngày, đó là nguyên tắc chính.: So, How to Eat 6 Times a Day and Lose Weight (Cách để ăn 6 lần 1 ngày)
- Here’s an example of a low-calorie, protein-packed and filling meal plan with six small meals: (Đây là một ví dụ về kế hoạch bữa ăn ít calo, giàu protein và đầy đủ với sáu bữa ăn nhỏ)
- A two-egg vegetable omelet: Một món trứng tráng hai quả, rau củ
- An apple with 2 tablespoons of peanut butter: Một quả táo với 2 thìa bơ đậu phộng
- 2 cups of salad greens with 2 ounces of chicken breast and a tablespoon of dressing: 2 chén salad rau xanh với 2 lạng ức gà và một thìa xốt
- 1 cup of sliced cucumbers and cherry tomatoes with 1/4 cup of hummus: 1 chén dưa chuột thái lát và cà chua bi với 1/4 chén cá hồi
- 3 ounces of salmon with 2 cups of roasted vegetables: 3 oz cá hồi với 2 chén rau nướng
- 1/2 cup of Greek yogurt with 1 cup of berries: 1/2 chén sữa chua Hy Lạp với 1 chén quả mọng
2. Từ vựng các chế độ ăn uống
2.1 Từ vựng Một vài hình thức ăn healthy phổ biến
- Diet (n) /ˈdaɪət/ Chế độ ăn
- Eat clean: /itklin/ (ăn sạch)
- low carb : /loʊ carb/ (hạn chế carbohydrate)
- Macrobiotics: /mækrəʊbaɪˈɒtɪk/ (thực dưỡng)
- Vegetarian: /,vedʤi’teəriən/ (ăn chay)
- Healthy diet : (n.p) /ˈhelθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn lành mạnh
- Balanced diet: (n.p) /bælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn cân bằng
- Unhealthy diet: (n.p) /ʌnˈhelθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn không lành mạnh
Ví dụ về các chế độ ăn
- He was told to change his diet and quit smoking.: Anh ấy được yêu cầu thay đổi chế độ ăn và bỏ thuốc lá.
- A healthy diet is important for all ages.: Một chế độ ăn lành mạnh quan trọng đối với tất cả các nhóm tuổi.
- You should have a balanced diet.: Bạn nên có một chế độ ăn cân bằng.
- People who have a vegetarian diet do not eat meat and fish.: Những người ăn chay không ăn thịt và cá.
- An unhealthy diet can increase the risk of some cancers.: Một chế độ ăn không lành mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
2.2. Từ vựng Các loại chất dinh dưỡng
- Nutrient (n): /ˈnjuːtriənt/ Chất dinh dưỡng
- Carbohydrate (n) : /kɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ Một chất dinh dưỡng cơ thể cần/ tinh bột
- Lipid (n): /ˈlɪpɪd/ Chất béo
- Protein (n): /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm
- Vitamin (n): /ˈvɪtəmɪn/ Vi-ta-min
- Mineral (n) : /ˈmɪnərəl/ Khoáng chất
Ví dụ về các loại chất dinh dưỡng
- Human body needs different types of nutrients.: Cơ thể con người cần các loại chất dinh dưỡng khác nhau.
- Carbohydrates are found in bread, potatoes and rice.: Tinh bột có trong bánh mì, khoai tây và gạo.
- Lipids provide energy for human body.: Chất béo cung cấp năng lượng cho cơ thể con người.
- Meat and fish are vital sources of protein.: Thịt và cá là nguồn cung cấp chất đạm quan trọng.
- Tomatoes are full of vitamin A.: Cà chua chứa nhiều vi-ta-min A.
- These foods are rich in essential minerals.: Những thực phẩm này giàu khoáng chất cần thiết.
2.3. Từ vựng Các loại thực phẩm
- Organic food (n.p) : /ɔːˈɡænɪk fuːd/ Thực phẩm hữu cơ
- Convenience food (n.p) /kənˈviːniəns ˌfuːd/ Thực phẩm ăn liền
- Junk food (n.p) : /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ Đồ ăn vặt
- Fast food (n.p) : /fɑːst ˈfuːd/ Thức ăn nhanh
Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây
- Ripe /raip/: chín
- Unripe /’ n’raip/: chưa chín
- Juicy /’dʤu:si/: có nhiều nước
Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn
- Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống
- Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng
- Off /ɔ:f/: ôi; ương
- Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy /’mouldi/: bị mốc; lên meo
Ví dụ Các loại thực phẩm
- Demand for organic food has been growing fast.: Nhu cầu về thực phẩm hữu cơ đang tăng nhanh.
- He only eats convenience food.: Anh ấy chỉ ăn thực phẩm ăn liền.
- Junk food harms children’s health.: Đồ ăn vặt gây hại cho sức khỏe trẻ em.
- Fast food is extremely attractive to most children.: Thức ăn nhanh cực kì hấp dẫn đối với hầu hết trẻ em.
2.4.Các thao tác chế biến
- Chop (v) : /tʃɒp/ Thái
- Slice (v): /slaɪs/ Thái lát mỏng
- Dice (v) : /daɪs/ Thái hạt lựu
- Peel (v) /piːl/ Gọt vỏ
- Mash (v): /mæʃ/ Nghiền
- Marinate (v); /ˈmærɪneɪt/ Ướp
Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt
- tender /’tendə/: không dai; mềm
- tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai
- under-done /’ʌndə’dʌn/: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
Ví dụ về các thao tác chế biến
- Chop onions into small pieces.: Thái hành thành từng miếng nhỏ.
- You need to slice onions thinly.: Bạn cần thái mỏng hành tây.
- Can you help me peel and dice the potatoes?: Bạn có thể giúp tôi gọt vỏ rồi thái hạt lựu khoai tây không?
- You can mash bananas with a fork.: Bạn có thể nghiền chuối bằng 1 cái nĩa.
- Beef should be marinated for two hours before cooking.: Thịt bò nên được ướp khoảng 2 tiếng trước khi nấu.
2.5. Các cách chế biến thức ăn
- Boil (v) /bɔɪl/ Luộc
- Fry (v) /fraɪ/ Rán/Chiên
- Grill (v) /ɡrɪl/ Nướng (trên lửa, đặc biệt là ở ngoài trời)
- Bake (v) /beɪk/ Nướng (các món ăn được làm từ bột mì trong lò)
- Toast (v) : /təʊst/ Nướng (bánh mì)
- Steam (v): /stiːm/ Hấp
- Roast (v) : /rəʊst/ Nướng (trong lò)
Ví dụ về Các cách chế biến thức ăn
- You should boil eggs for 8 minutes.: Bạn nên luộc trứng trong khoảng 8 phút.
- It is healthier to grill or steam your food than to fry it.: Nướng hoặc hấp thức ăn sẽ tốt cho sức khỏe hơn là rán.
- Toast bread slightly on both sides.: Nướng qua cả hai mặt bánh mì.
- The cake is being baked in the oven.: Chiếc bánh đang được nướng ở trong lò.
- You should steam broccoli florets for 5 minutes.: Bạn nên hấp bông cải xanh trong 5 phút.
- We are roasting the chicken for the dinner.: Chúng tôi đang nướng gà cho bữa tối.
Being healthy should be a part of our lifestyle as a whole. So, let’s eat healthy from now on! (Sống khỏe mạnh cần phải là một phần trong lối sống của chúng ta, vì thế hãy ăn uống thật lành mạnh ngay từ bây giờ nhé!)
Để lại bình luận
5