- Vợ chồng tiếng anh là gì? Danh ngôn tiếng anh về tình yêu và hôn nhân hay
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi du lịch nước ngoài bạn nhất định phải biết
- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
Trong cuộc sống sẽ không thiếu những lần bạn gây ra lỗi lầm với người khác, hiển nhiên trong lúc ấy thì một lời xin lỗi thật chân thành sẽ rất hữu ích. Vậy trong tiếng Anh thì sao? Muốn xin lỗi ai đó bằng tiếng Anh, có thể là xin lỗi bố mẹ bằng tiếng Anh, xin lỗi đồng nghiệp hay xin lỗi một ai đó mà bạn lỡ va phải bằng tiếng Anh.
Có những cách xin lỗi ra sao? Hãy cùng Reviews365 tìm hiểu tất cả các cách xin lỗi trong tiếng Anh nhé!!
Một số câu xin lỗi thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi giao tiếp hàng ngày dưới đây.
Khi đã nắm bắt được các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh thì việc nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh, cho dù là ở nhà, ngoài đường, trên công ty hay thậm chí là viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh cũng rất dễ dàng.
- Sorry - Xin lỗi nhé
- I’m sorry/so sorry - Tôi xin lỗi/ Tôi rất tiếc
- Sorry for your loss - Rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn.
- Sorry to hear that - Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó
- I apologise - Tôi xin lỗi
- Sorry for keeping you waiting - Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi
- Sorry I have no choice - Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả
- Sorry to bother you - Xin lỗi đã làm phiền bạn
- Sorry I’m late - Xin lỗi, tôi đến muộn.
- Please forgive me - Làm ơn hãy tha thứ cho tôi.
- Sorry, I didn’t mean to do that - Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.
- Excuse me - Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó)
- Pardon me - Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai, có thể dùng như “excuse me”)
- I owe you an apology - Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
- I forget it by mistake - Tôi sơ ý quên mất
- I was careless - Tôi đã thiếu cẩn thận
- That’s my fault - Đó là lỗi của tôi
- I was wrong - Tôi đã sai
- I don’t mean to - Tôi không cố ý
- I cannot express how sorry I am - Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như nào.
Những cách đáp lại lời xin lỗi của người khác
Nói lời xin lỗi là một chuyện, còn đáp lại lời xin lỗi lại là một chuyện khác.
Khi nhận được lời nói xin lỗi đương nhiên bạn sẽ phải nói gì đó để đáp lại rằng bạn có chấp nhận lời xin lỗi đó hay không, hay bạn không cần người đó phải xin lỗi? Cảm xúc của bạn cũng sẽ được bày tỏ khi bạn đáp lại lời xin lỗi đó.
- That’s all right: Ổn thôi
- Never mind, I forget it!: Đừng lo, tôi quên nó rồi.
- Do not apologize: Không cần phải xin lỗi đâu
- It doesn’t matter: Chuyện đó không quan trọng đâu
- Don’t worry about it: Đừng bận tâm chuyện đó
- Don’t need to mention it/ Don’t mention it: Không sao đâu
- It’s okay: Không sao
- I understand: Tôi thông cảm mà
- You couldn’t help it: Bạn không thể làm khác mà
- Forget about it! That’s fine: Quên chuyện ấy đi
- No harm done: Chẳng phiền gì đâu
- No worries: Đừng lo nhé
- It’s fine: Ổn thôi
- Please don’t let it happen again: Làm ơn đừng lặp lại chuyện này
- Yeah, no problem!: Không vấn đề gì đâu
- Well, apology accepted: Tôi tha lỗi cho bạn
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất
Xin lỗi khi đi làm muộn
- I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế
- I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work: Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng
- I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu
- I'm sorry for being late. It won't happen again: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu
- I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school: Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường
Xin lỗi khi đến cuộc hẹn ăn trưa muộn
- Sorry for keeping you waiting: Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu
- I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought: Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ
- I'm sorry for being late. Have you ordered the food: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?
- My fault, sorry for keeping you waiting: Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu
- I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc
Xin lỗi vì đến hẹn muộn do tắc đường
- I'm sorry for being late. Traffic was so bad today: Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!
- I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic: Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn
- I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ
- I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường
- Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad: Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!
Xin lỗi vì vô ý làm đổ cốc cà phê vào ai đó, hoặc va chạm giao thông với ai đó
- Whoops! Sorry! I'm so sorry! (Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi).
- Oh, my bad! (Tôi tệ quá!)
- How careless of me! I'm so sorry. (Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi).
- I'm so sorry! I didn't do it intentionally. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý)
- I'm so sorry. I was so careless. (Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!)
Những câu xin lỗi trong tình yêu hay nhất
- Please forgive me! I love you so much: Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!
- I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love: Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu
- I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much: Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều
- I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did: Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra
- My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart: Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em
Xin lỗi bố mẹ bằng tiếng Anh
- I'm so sorry! It won't happen again: Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu
- Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out: Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài
- I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight: Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay
- I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity: Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa
- I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do: Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá
Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh ở đầu bức thư, email trang trọng
- I would like to express my regret: Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình
- I apologize wholeheartedly/ unreservedly: Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi
- Sincerely apologies: Lời xin lỗi chân thành
- Please accept my/ our sincere apologies: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi
- Please accept my/ our humblest apologies: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi
- First of all, we apologize for any inconvenience you faced: Đầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn phải chịu
- I sincerely apologize for…Tôi thành thật xin lỗi về…
- I cannot say how sorry I am: Tôi không biết phải diễn tả thế nào để nói hết lời xin lỗi của mình
- I hope you could be patient and wait a bit longer to receive our next news to you: Tôi mong bạn có thể kiên nhẫn và đợi tin tiếp theo từ chúng tôi
- I owe you an apology: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
Xin lỗi là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp, kể cả với người Việt và người nước ngoài. Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã có được những cách xin lỗi bằng tiếng Anh hữu ích nhất.
Bạn có thể xoa dịu sự tức giận bằng những cách nói xin lỗi đó khi xin lỗi bố mẹ hay cấp trên rồi đấy. Hãy luyện tập và sử dụng chúng khi bạn mắc lỗi với ai đó nhé!
Để lại bình luận
5