Nhà hoạt động nhân quyền nổi tiếng Martin Luther King từng phát biểu: “Even though we face the difficulties of today and tomorrow, I still have a dream.” Bạn có thắc mắc cụm Even though mà ông dùng ở đầu câu mang nghĩa là gì không? Trong bài viết này, chúng mình sẽ mang đến cho các bạn ý nghĩa và cách dùng Even though trong tiếng Anh nhé!

1. Even though là gì?

Even though là một liên từ được kết hợp bởi hai từ riêng lẻ trong tiếng anh là Even và though.

  • Even được dùng với nghĩa là thậm chí, ngay cả, dùng để diễn đạt sự bất ngờ, hơn so với dự kiến, mong đợi.
  • Though nghĩa là mặc dù, dù cho, dẫu cho,…

Khi kết hợp lại, Even though vẫn có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … nhưng sử dụng even để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn.

Ví dụ:

Even though I worked really hard, I didn’t get the promotion.

(Mặc dù tôi đã làm việc thật chăm chỉ, nhưng tôi vẫn không được thăng chức.)

Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả

Xem thêm những tips học tiếng anh hay ho nhất tại đây

2. Cách dùng even though

Khi sử dụng Even though thì trong câu bắt buộc phải có hai mệnh đề và có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên khi đứng đầu câu, nó sẽ giúp câu nói trở nên trang trọng hơn so với bình thường.

2.1 Dùng ở đầu câu:

Even though + S + V, S +V

Ví dụ:

  1. Even though I don’t like him, I have to admit that he is a well-qualified teacher: Mặc dù tôi không thích anh ấy nhưng tôi phải thừa nhận rằng anh ấy là một giáo viên có trình độ tốt.
  2. Even though he never completed college, he runs a successful software company.: Mặc dù chưa bao giờ học xong đại học nhưng anh ấy vẫn điều hành một công ty phần mềm thành công.
  3. Even though she and I haven’t met for many years, she still remembers what I looked like in my last reunion.: Mặc dù tôi và cô ấy đã rất nhiều năm không gặp lại, cô ấy vẫn nhớ được tôi trông thế nào trong lần hội ngộ gần đây nhất.

2.2 Dùng ở giữa câu

S + V + even though + S + V

Ví dụ:

  1. She says she still loves him even though he treats her badly.: Cô ấy nói rằng cô ấy vẫn yêu anh ấy mặc dù anh ấy đối xử với cô ấy rất tệ.
  2. She’s a successful writer, even though she’s still only 25; Cô ấy là một nhà văn thành công, mặc dù cô ấy vẫn chỉ mới 25 tuổi mà thôi.
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả

3. Cách dùng những cấu trúc tương tự even though

Ngoài Even though, chúng ta có thể sử dụng một số liên từ khác như Though, Although, In spite of, Despite để thể hiện sự tương phản, đối lập giữa các mệnh đề trong câu.

3.1 Cách dùng though, although, even though

Although, Though và Even though đều có nghĩa là mặc dù. Chính vì vậy 3 liên từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Chúng đều có thể được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  1. Though I wasn’t keen on the film, I thought the music was beautiful: Mặc dù tôi không thích bộ phim, nhưng tôi nghĩ âm nhạc rất hay.
  2. I enjoyed the course, although I would have liked more grammar practice: Tôi rất thích khóa học này, mặc dù tôi muốn thực hành ngữ pháp nhiều hơn.
  3. Even though she spoke very quietly, he understood every word: Mặc dù cô ấy nói rất nhỏ nhưng anh ta vẫn hiểu từng từ.

Tuy nhiên mức độ diễn đạt 3 từ này lại khác nhau. Trong 3 từ, từ ‘even though” thể hiện sự tương phản mạnh mẽ nhất, rồi giảm dần xuống although ở mức độ vừa và cuối cùng là though là mức độ thấp nhất.

  • Sử dụng “Though” ở đầu câu sẽ trang trọng hơn khi ta sử dụng “Although”.
  • Sử dụng “Even though” sẽ diễn tả sự tương phản mạnh hơn “although” và “though”.
  • Trong văn viết trang trọng, ta nên sử dụng “Although” và “Though”. “Even though” thường được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa thân thiện.
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả

3.2 Cách dùng In spite of và Despite

Liên từ In spite of và Despite cũng mang nghĩa là mặc dù. In spite of và Despite cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác hoàn toàn với Even though. Theo sau hai liên từ này không phải một mệnh đề mà là một cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).

Ví dụ:

  1. They never made much money, in spite of their success.
  2. In spite of the pain in his leg, he completed the marathon.
  3. Despite having a headache, I had a great birthday.
  4. The train was cancelled. In spite of that, we arrived on time.

Cấu trúc 1: 

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

Ví dụ:

  1. In spite of missing the bus, they went to school on time: (Mặc dù bị lỡ chuyến xe bus, họ vẫn đến trường đúng giờ.)
  2. Despite the bad weather, the family had a wonderful holiday with a lot of interesting activities.: (Tuy gặp thời tiết xấu, gia đình họ vẫn có một kỳ nghỉ tuyệt vời với nhiều hoạt động thú vị.)

Cấu trúc 2:

S + V + despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  1. He still loves her, in spite of her bad habits:  (Anh ấy vẫn yêu cô ấy, mặc cho những thói quen xấu của cô ấy.)
  2. Paul was chosen for the job despite his bad performance in the interview:  (Paul được chọn cho công việc đó dẫu cho sự thể hiện của anh ấy trong buổi phỏng vấn là khá tệ.)

Lưu ý theo sau In spite of và Despite còn đi kèm với biểu thức the fact that. Khi đó theo sau chúng là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:

  1. In spite of the fact that he worked very hard, he didn’t pass the exam: Mặc dù thực tế là anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ, nhưng anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.
  2. She is a successful model despite the fact that she is not tall: Cô ấy là một người mẫu thành công tuy rằng cô ấy không cao.

Cấu trúc Despite the fact that

Despite the fact that cũng là một liên từ thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Theo sau nó là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Despite the fact that có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  1. Despite the fact that they are twins, they do not look alike:  (Tuy rằng họ là anh em sinh đôi, trông họ không giống nhau.)
  2. She is a successful model despite the fact that she is not tall: (Cô ấy là một người mẫu thành công tuy rằng cô ấy không cao.)
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả
Even though là gì? Cách dùng even though đơn giản mà hiệu quả

3.3 Phân biệt cách dùng even though và even if

Even if được dùng cho những tình huống tưởng tượng thường không có thật. Khi chúng ta đang suy đoán hoặc không coi điều gì đó sẽ sảy ra.

Ví dụ:

  1. I’m going out tomorrow even if it’s raining: Ngày mai tôi sẽ ra ngoài ngay cả khi trời mưa
  2. She’s leaving the company, even if they give her a promotion. Cô ấy sẽ rời công ty, ngay cả khi họ thăng chức cho cô ấy

Even though được sử dụng khi chúng ta đang nói về một tình huống thực tế. Chúng ta sử dụng nó để thể hiện một sự thật hoặc khi chúng ta nghĩ điều gì đó là đúng.

Even though được dùng khi mô tả những sự việc hoàn toàn có thật diễn ra trong cuộc sống.

Ví dụ:

  1. I’m going out right now, even though it’s raining: Tôi đang đi ra ngoài ngay bây giờ, mặc dù trời đang mưa.
  2. She’s still leaving the company, even though they offered her a promotion yesterday: Cô ấy vẫn rời công ty, mặc dù họ đã đề nghị thăng chức cho cô ấy vào ngày hôm qua

Trên đây là những cấu trức và kiến thức về cụm từ even though trong tiếng anh. Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn về việc học tiếng anh. Nếu bạn muốn biết thêm về những cấu trúc câu hoặc tips học tiếng anh hãy cùng tham khảo Tips Học Tiếng Anh trong chuyên mục kiến thức của Review365 bạn nhé!