Bài viết dưới đây Review365 sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất, giúp bạn có thể tự tin hơn trong công việc hay trong bất kỳ hành trình nào nhé.

1. Ngành hàng không tiếng anh là gì?

Ngành hàng không trong tiếng anh gọi là" Aiviation" là một ngành sử dụng máy bay, các thiết bị máy móc và các công cụ khí để cho máy bay di  chuyển được trên không, bay được trong khí quyển. 

Đây là một nghành kinh tế vận tải sử dụng các kỹ thuật công nghệ cao, hiện đại nhưng vẫn luôn đảm bảo được  sự an toàn cho con người trong quá trình hoạt động.

2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé

Các đoạn hội thoại trong ngành thường diễn ra tại phòng vé và đại lý bán vé. Ngoài ra, các từ vựng thuộc các đoạn hội thoại này thường rất đơn giản và dễ sử dụng cũng như thông dụng.

Do vậy, khi bắt đầu học từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Hàng không, bạn có thể tìm hiểu các cụm từ liên quan đến quá trình mua vé dưới đây.

Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
  • Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/: Đặt chỗ
  • Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
  • Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
  • Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
  • Fare /fer/: Giá vé
  • Tax /tæks/: Thuế
  • One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
  • Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
  • Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/:  Điểm đến
  • Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
  • Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
  • Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  • Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
  • Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
  • Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
  • Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /:  Điểm khởi hành
  • Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
  • Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
  • Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
  • Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/:  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
  • Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
  • High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ :  Mùa cao điểm
  • Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
  • Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
  • Mileage /maɪ.lɪdʒ/ :  Dặm bay
  • Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
  • No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
  • One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
  • Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
  • Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
  • Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/:  Hành khách
  • Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
  • Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  • Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
  • Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
  • Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
  • Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
  • Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr /: Giá vé khứ hồi
  • Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
  • Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  • Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
  • Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
  • Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/: Giá vé khứ hồi
  • Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/: Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
  • Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
  • Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
  • Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
  • Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
  • Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

2.2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục

Một trong những địa điểm cần sử dụng tiếng Anh khác đó chính là tại quầy làm thủ tục.

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục mà bạn có thể tham khảo như:

  • Code /koʊd/: Mã (đặt chỗ)
  • Help-desk: Trợ giúp
  • Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
  • Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
  • Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
  • Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
  • Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
  • Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
  • Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
  • Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Hiệu lực của vé

Ví dụ:

  • A one-day stopover in Taiwan: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan
  • Baggage that is lost or damaged in transit: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh

2,3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh

Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý:

  • Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
  • Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
  • Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
  • Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn

Ví dụ:

  • Please, check your luggage at the desk: Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.

2.4. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay

Cuối cùng là tiếng Anh chuyên ngành Hành không trên máy bay, việc biết tiếng Anh chuyên ngành có thể giúp bạn đảm bảo được các quyền lợi của chính mình cũng như hiểu được thông báo và hướng dẫn bay an toàn từ các nhân viên hàng không.

Một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo như:

  • Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi
  • Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế
  • Diet meal /daɪət mil/: Ăn kiêng
  • Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá
  • Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay
  • Window seat /ˈwɪn.doʊˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ

Ví dụ:

  • Would you like a window seat or an aisle seat?: Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

3. Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Một cách học nhanh chóng từ vựng và mẫu câu thông dụng đó chính là học từ các mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Hàng không.

Trong khoảng thời gian đầu khi mới luyện tập tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành, sẽ rất khó để bạn có thể ứng dụng được vào thực tế hay tìm một người bạn để luyện tập giao tiếp cùng nhau. Do đó, cách dễ dàng nhất chính là luyện tập các đoạn hội thoại qua hai vai.

3.1. Hội thoại tại quầy làm thủ tục (At check-in counter)

Tại quầy làm thủ tục chúng ta thường sẽ gặp các hội thoại liên quan tới công việc như kiểm tra giấy tờ tùy thân, vé máy bay hay cân trọng lượng hành lí khách hàng mang theo.

Các bạn có thể tham khảo mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục dưới đây.

Passport official: Good afternoon! Where are you flying to today?: Xin chào! Hôm nay anh bay đi đâu?

  • Passenger: Los Angeles: Los Angeles

Passport official: May I have your passport, please?: Vui lòng đưa tôi hộ chiếu của anh, được không?

  • Passenger: Here you go: Của cô đây.

Passport official: Are you checking any bags?: Anh có túi đồ cần kiểm tra không?

  • Passenger: Just this one: Chỉ có một cái.

Passport official: OK, please place your bag on the scale: OK, vui lòng đặt túi của anh vào khu vực kiểm tra

  • Passenger: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?: Tôi có một điểm dừng ở Chicago, tôi có cần mang hành lý của mình ở  đó không?

Passport official: No. It’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 16A and it’ll begin boarding at 3:00. Your seat number is 30A: Không. Nó sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của anh – chuyến bay của anh sẽ rời khỏi cổng 16A, và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:00. Số ghế của anh là 30A

  • Passenger: Thanks!: Cảm ơn!

1.2. Hội thoại tại cửa kiểm tra an ninh (At check-in counter)

Qua cửa kiểm tra an ninh thì các cuộc hội thoại sẽ xoay quanh việc phân loại các vật dụng và việc đi qua cổng kiểm tra từ.

Dưới đây là một mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra mà bạn có thể tham khảo.

Passport official: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.: Hãy đặt túi của bạn bằng phẳng trên băng tải, và sử dụng các chiếc thùng cho các vật nhỏ.

  • Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?: Tôi có cần bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi không?

Passport official: Yes, you do. Take off your hat, belt, and your shoes, too. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?: Có ạ. Cởi mũ, thắt lưng và giày của bạn nữa. Bạn có bất cứ điều gì trong túi của bạn – chìa khóa, điện thoại di động, đồng xu không?

  • Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.: Tôi không nghĩ vậy.

Passport official: Okay, come on through: Được rồi, bạn hãy đi qua đi. (He goes through the metal detector again)

  • Passport official: You’re all set! Have a nice flight.: Bạn đã kiểm tra xong! Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp.
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Ngành hàng không là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

1.3. Một số chú ý khi hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Ngoài ra, có một số lưu ý nhỏ dành cho bạn khi học từ các mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Hàng không đó là các thuật ngữ đặc biệt, hay các cụm từ thông dụng không tuân theo các quy tắc ngữ pháp và khó để dịch theo nghĩa của từng từ.

Bạn có thể tham khảo một số cụm từ hay câu thông dụng dưới đây:

Cụm từ “you’re all set” có nghĩa là “you’re finished and everything is OK”: (Bạn đã xong và mọi thứ đều ổn).

Thay vì hỏi “Where are you flying today?”: Đại lý có thể hỏi “What’s your final destination?

Bạn có thể nói “Here you go”: Bất cứ lúc nào bạn đưa cho ai một vật gì đó.

Check you bags”: Nghĩa là gửi của bạn, không xách tay. Hành lí xách tay được gọi là một “carry-on”. Các túi carry-on phải được thông qua các máy X-quang tại cửa an ninh.

Stopover” hoặc “layover” là một thành phố khác nơi máy bay tạm dừng trước khi tiếp tục đi đến điểm cuối cùng.

“Boarding passes” là tấm vé mà cho phép bạn lên máy bay.

Boarding time” là thời gian lên máy bay, thông thường là 30-60 phút trước giờ cất cánh (ghi trên vé).

Hy vọng bài viết của Review365 đã mang đến cho bạn vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không cơ bản và hữu ích nhất. Nếu bạn đang băn khoăn về cách trau dồi từ vựng hiệu quả và giúp tiết kiệm thời gian, hãy cùng đồng hành cùng với chuyên mục Tips học tiếng anh  của Review365 để khám phá các từ vựng về tiếng anh cho các nghành nhé!

7, Theo Reviview 365 tổng hợp