- Từ vựng tiếng anh Y khoa: Cách nói về bệnh tật và thăm khám bệnh bằng tiếng Anh
- Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
- Top 8 idioms cực dễ giúp bạn nói tiếng anh tự nhiên hơn
Học tiếng Anh qua những câu thành ngữ và status hay sẽ giúp bạn tạo ra những câu nói “sang chảnh” và diễn đạt được hết điều bạn muốn nói. Hôm nay mình xin chia sẻ một số câu thành ngữ và status tiếng anh hay để mọi người tìm hiểu và tham khảo ngay dưới bài viết này nhé.
Thành ngữ về thời gian
Beat the clock: Chiến thắng trước khi hết giờ.
Ví dụ:
Burcu beat the clock and booked an English course before prices increased!
- (Burcu đã nhanh tay đặt thành công khóa học tiếng Anh trước khi tăng giá).
Turn back the hands of time: Quay ngược thời gian, trở về quá khứ
Ví dụ:
Phil had to turn back the hands of time and wear his tracksuit from the 1990s for a dress party.
- (Phil phải quay về quá khứ, mặc một bộ thể thao từ những năm 1990 cho một bữa tiệc trang phục)
Kill time: giết thời gian
Ví dụ:
Mike arrived to the party early so he had to kill time playing game on his mobile phone.
- (Mike đến bữa tiệc sớm quá nên phải ngồi chơi game điện thoại giết thời gian)
Behind the times: Lỗi thời, cũ kỹ, lỗi mốt
Ví dụ:
Chase is behind the times because he just listens to Simon & Garfunkel all day.
- (Chase là người lỗi thời khi chỉ nghe nhạc Simon & Garfunkel)
Time flies: thời gian trôi qua nhanh
Ví dụ:
Time flies at a party because you’re having so much fun!
- (Bữa tiệc cứ vùn vụt trôi qua vì quá vui)
Wasting time: giết thời gian, làm gì đó không có mục đích
Ví dụ:
Hazel was just wasting time at the bus stop playing on her phone.
- (Haze nghịch điện thoại giết thời gian trong khi đợi ở bến xe bus)
7 Thành ngữ mở đầu câu chuyện
To ring in the new year (Được sử dụng để nói về kế hoạch đón chào năm mới vào đêm giao thừa của bạn)
Ví dụ: “How you going to ring in the New Year?”: “Bạn định đón Năm Mới thế nào?”
“We are planning a big party.” “Chúng tôi định tổ chức một buổi tiệc thật lớn.”
Turn over a new leaf (Thành ngữ này mang ý nghĩa bạn sẽ thay đổi tích cực, tốt hơn trong năm mới)
Ví dụ:
I promise I won’t keep leaving dirty dishes in the sink. I am going to turn over a new leaf.
- Con hứa sẽ không để chén đĩa dơ lâu trong bồn nữa. Con sẽ thay đổi ngay.
Shake things up (Nếu bạn muốn nói đến việc muốn tạo những thay đổi lớn cho một hệ thống hay tình huống nào đó đã được thiết lập rồi thì thành ngữ này rất phù hợp)
Ví dụ:
Every new boss likes to shake things up a bit when they take over.
- Mỗi một người sếp mới đều muốn tạo nên những thay đổi đáng kể khi đảm nhận vị trí này.
Start from scratch (Thành ngữ này có ý nghĩa rằng bạn bắt đầu lại với con số 0, khởi đầu lại mọi thứ với bàn tay trắng0
Ví dụ:
In 2020 I am going to open my own business. I am starting from scratch, but I am sure it will be a success.
- Trong năm 2020 này, tôi sẽ kinh doanh riêng. Tôi bắt đầu mọi thứ từ con số 0 nhưng tôi tin chắc rằng mình sẽ thành công.
To be on a kick (“Kick” trong trường hợp này mang ý nghĩa là mối tập trung mới. Vì vậy, khi muốn nói đến dự định bạn sẽ thật sự tập trung vào thứ gì/ việc gì đó (ngắn hạn), hãy dùng cụm từ này)
Ví dụ:
Sandra has been on a health kick lately. She only eats salads and drinks water.
- Sandra đang tập trung vào việc cải thiện sức khỏe. Cô ấy chỉ ăn salad và uống nước thôi.
Out with the old and in with the new (Thành ngữ kinh điển này dùng để diễn đạt ý muốn tạo ra một khởi đầu tươi mới, bằng cách gạt đi những điều xưa cũ và thay thế bằng những thứ mới mẻ. Cụm từ này có thể dùng trong bất kì trường hợp nào, từ vật thể cho đến thái độ)
Ví dụ:
This year I decided to go out with the old, and in with the new! I’ve given away all clothes that I don’t wear, and I’m going to get a fantastic new wardrobe instead.
- Năm nay, mình quyết định bỏ hết mấy đồ cũ để mua những đồ mới thay thế. Mình sẽ cho đi những bộ đồ mà mình không mặc nữa, và mua ngay một tủ đồ mới thật hoành tráng.
Start with a clean slate (Bạn sẽ sử dụng thành ngữ trong trường hợp muốn nói đến việc để lại quá khứ phía sau (thường là kỉ niệm không vui, hơi tiêu cực) và bắt đầu lại mọi thứ)
Ví dụ:
Danny got into a lot of trouble at school last year, but with a new school year and new teachers, he’s starting with a clean slate.
- Danny đã vướng vào khá nhiều rắc rối ở trường năm ngoái, nhưng trong năm học mới với những giáo viên mới, anh ấy sẽ bắt đầu lại mọi thứ tốt đẹp hơn.
15 Câu nói hay truyền cảm hứng cho ngày mới bắt đầu
Genius is one percent inspiration, ninety-nine percent perspiration. Thiên tài chỉ có 1% cảm hứng, 99% còn lại là mồ hôi. (Thomas Edison)
Life is not fair – get used to it! Cuộc sống vốn không công bằng, hãy học cách thích nghi với chúng. (Bill Gates)
Failure is simply the opportunity to begin again, this time more intelligently. Sự thất bại đơn giản chỉ là cơ hội để bắt đầu lại, đó là lúc chúng ta càng thông thái hơn. (Henry Ford)
If you don’t drive your business, you will be driven out of business. Nếu bạn không điều hành được công việc kinh doanh của mình, bạn sẽ bị chính nó điều khiển. (B.C Forbes)
Mistakes are always forgivable, if one has the courage to admit them. Lỗi lầm luôn có thể được tha thứ nếu người đó có đủ dũng cảm để thừa nhận chúng. (Bruce Lee)
Innovation distinguishes between a leader and a follower. Đổi mới là điều tạo ra sự khác biệt giữa người lãnh đạo và kẻ phục tùng. (Steve Jobs)
The cost of being wrong is less than the cost of doing nothing. Chi phí phải trả cho sự sai lầm ít hơn so với việc không làm gì cả. (Seth Godin)
You will get all you want in life, if you help enough other people get what they want. Bạn sẽ có được tất cả mọi thứ bạn muốn trong cuộc sống, nếu bạn giúp người khác đạt được những gì họ muốn. (Zig Ziglar)
If you can dream it, you can do it. Nếu bạn mơ về một điều gì đó, hãy hành động để biến nó thành sự thật. (Walt Disney)
Work like there is someone working twenty-four hours a day to take it all away from you. Làm việc như thể có một ai đó đang làm việc hai mươi bốn giờ một ngày để lấy tất cả mọi thứ từ bạn. (Mark Cuban)
You should never let your fears prevent you from doing what you know is right. Đừng bao giờ để những nỗi sợ ngăn bạn làm điều mà bạn biết là đúng. (Aung San Suu Kyi)
Accomplishment will prove to be a journey, not a destination. Thành công là một cuộc hành trình, không phải là đích đến. (Dwight D. Eisenhower)
If you’re walking down the right path, you’re willing to keep walking, eventually you’ll make progress. Nếu bạn đi đúng con đường và luôn luôn sẵn sàng bước tiếp, sớm muộn gì bạn cũng đạt được thành công. (Barack Obama)
Believe you can, and you’re halfway there. Khi tin là mình có thể, bạn đã đạt được một nửa thành công. (Theodore Roosevelt)
Conformity is the jailer of freedom and enemy of the growth. Rập khuôn là cai tù của tự do và là kẻ thù của phát triển. (John F. Kennedy)
3 Thành ngữ bắt đầu từ văn học Shakespeare
Wild goose chase – Romeo and Juliet: Thành ngữ này mang ý nghĩa “đeo đuổi viển vông, nỗ lực vô vọng”, và nó dùng để nói đến nhân vật Mercutio, người bạn thân của chàng Romeo. Xuất hiện trong Romeo and Juliet, thành ngữ này vốn dùng để chỉ…một loại hình đua ngựa, trong đó các tay đua sẽ chạy theo hình chữ V giống như đàn vịt trời đang bay.
Ví dụ:
Her scheme of being a movie star is a wild-goose chase.
- Mục tiêu trở thành một ngôi sao điện ảnh của cô ấy thật viễn vông.
Green-eyed monster – Othello: Màu xanh vốn dĩ gắn với bệnh tật trong xã hội xưa. Nhà văn Shakespeare là người đầu tiên ám chỉ sự đố kị cũng là một loại bệnh tật, kéo theo sự ra đời của thành ngữ green-eyed monster, hoặc tính từ green-eyed. Một trong 4 nhân vật trung tâm của vở bi kịch “Othello” là hiệu úy Lago đã lên tiếng cảnh báo tướng quân Othello về những kẻ được gọi là green-eyed monster quái vật mắt xanh, ý chỉ người ghen tỵ, ghen tức với người khác.
Ví dụ:
Othello was warned to stay away from the “green-eyed monster”.
- Othello đã được cảnh báo hãy tránh xa “những kẻ ghen tức với người khác”.
Break the ice – The taming of the shrew: Cụm từ mang ý “bắt chuyện với ai để phá vỡ bầu không khí e dè ban đầu”. Ngày nay được sử dụng rất nhiều nhưng ít ai biết nó bắt đầu từ tác phẩm “The Taming of The Shrew” của Shakespeare.
Ví dụ:
I don’t know how to break the ice with someone I’ve just met at a party.
- Tôi không biết làm cách nào để bắt chuyện với người mà tôi mới gặp ở buổi tiệc nào đó.
Hy vọng những kiến thức ở trên sẽ giúp cho các bạn có được vốn tiếng anh tốt hơn cho cuộc sống của bạn. Chúc bạn thành công!
Để lại bình luận
5