Đối tượng khách hàng mà những nhà pha chế gặp hàng ngày có rất nhiều người nước ngoài. Nơi làm việc của họ chủ yếu là những quán cà phê, quán bar, nhà hàng,…những nơi vui chơi với lượng du khách nước ngoài đông đảo. Chính vì thế mà việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành rượu vang sẽ rất có lợi khi giao tiếp cũng như tiếp cận những kiến thức chuyên sâu về chuyên ngành này.

 Hôm nay, bài viết sẽ chia sẻ với các bạn tiếng Anh chuyên ngành pha chế, các thuật ngữ trong bartender cũng như dụng cụ bartender tiếng Anh ngay trong bài viết này.

1. Từ vựng về cấu trúc rượu vang

Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang là kiến thức giúp bạn trở thành một chuyên gia  bartender. Trước tiên bạn cần phải nắm rõ những từ vựng dưới đây:

  • Angular: rượu thô ráp, góc cạnh
  • Austere: vang chát gắt, khó uống
  • Complex: rượu có nhiều hương vị thú vị, hấp dẫn
  • Concentrated: rượu vang có hương vị hoa quả đậm đà, vị chát tanin và vị acid trung bình
  • Cliff-Edge: mùi vị rượu biến mất nhanh chóng
  • Delicate: rượu vang có cấu trúc nhẹ nhàng, tươi mới
  • Dense: vang có hương vị hoa quả đậm đà, nồng độ tannin trung bình
  • Extrated: rượu có màu sắc và hương vị đậm đà hơn hầu hết các chai vang cùng loại
  • Elegant: rượu vang nhẹ nhàng nhưng nồng độ acid cao
  • Finesse: rượu vang có độ cân bằng hài hòa giữa vị acid và tannin
  • Fat: rượu vang có mùi hoa quả đậm nét nhưng không có vị acid hay vị tannin
  • Firm: rượu vang có nồng độ tannin cao, gây cảm giác khô miệng
  • Full-Bodied: rượu vang có hương vị mạnh, đậm đà
  • Hollow: rượu vang nhạt, vô vị
  • Mellow: loại rượu vang không có điểm gì đặc sắc
  • Light-Bodied: rượu vang có nồng độ dịu nhẹ
  • Opulent: loại rượu đậm đà có vị chát tanin mượt mà và có nồng độ acid thấp
  • Polished: rượu vang ngon
  • Powerful: rượu vang có phong cách mạnh mẽ
  • Short: rượu vang có dư vị ngắn
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế

2. Tiếng Anh chuyên ngành pha chế về phong cách rượu vang

Pha chế rượu vang cũng có hẳn một chuyên ngành riêng

  • Barnyard: rượu vang có mùi nông trại, đồng quê
  • Accessible: rượu vang có thể “lấy lòng” nhiều người
  • Coarse: rượu vang thô nháp
  • Clean: rượu vang không có lẫn mùi khoáng chất hay mùi hỏng
  • Earthy: rượu vang có mùi khoáng chất
  • Leathery: rượu vang có mùi len
  • Fleshy: rượu vang có lẫn mùi hoa quả và mùi thịt
  • Musky: rượu vang rất nặng mùi musk ox
  • Smokey: vang có lẫn mùi khói
  • Refined: rượu vang có mùi vị rất thanh thoát

3.Từ vựng thành phần chất tannin

Có rất nhiều từ vựng về thành phần chất tannin

  • Angular: có độ chát tannin góc cạnh
  • Aggressive: nồng độ tannin cao, át hết các hương vị khác
  • Bitter: có vị khó uống, chát gắt gao, đắng hậu vị
  • Chocolate: có vị tannin mịn màng, ít vị cay tê
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
  • Chewy: những loại rượu có vị tannin hài hòa, hương vị lan tỏa trong vòm miệng
  • Firm: rượu vang có vị tannin trẻ, mịn màng
  • Flabby: rượu vang có vị tannin thấp hương vị rượu nhạt thếch
  • Harsh: vị chát tanin có thể làm khô miệng
  • Grippy: chất tanin đọng lại trong miệng rất lâu
  • Leathery: có hương vị đa dạng nhưng chất tanin cao, hương vị này thường có ở những loại rượu vang cũ
  • Muscular: chất tanin sắc nét, được dùng để miêu tả rượu vang trẻ
  • Mellow: rượu có vị tanin thấp hoặc không có tanin
  • Opulent: rượu vang có vị hoa quả đậm hơn so với vị chát tanin
  • Powerful: rượu có độ chát tanin vừa đủ
  • Rigid: chất chát tannin gắt gao trong vòm họng
  • Round: rượu không có vị cay, nhưng có vị tanin mượt mà
  • Smooth: vang có vị tanin hài hòa
  • Silky: rượu vang đậm đà, ít vị cay tê, vị tanin mượt mà
  • Supple: vị chát tanin hài hòa

4.Từ vựng về tính axit của rượu

Tính axit đóng vai trò rất quan trọng, quyết định hương vị rượu vang

  • Austere = Astringent: rượu vang có vị tannin và vị axit gắt
  • Edgy: đậm đà, có nồng độ axit cao
  • Bright:  có vị axit rất rõ nét
  • Elegant: vang có nồng độ axit cao
  • Flabby: rượu có nồng độ axit rất thấp
  • Fallen over: mất hết vị axit do ngâm ủ lâu
  • Fresh: vang có nồng độ axit hài hòa, từ này thường dùng mô tả rượu vang trẻ
  • Flat: vang không có vị axit
  • Lively: đỏ hoặc trắng có nồng độ nhẹ, vị axit rõ nét
  • Lean: rượu vang trắng có vị hoa quả nhẹ nhàng và vị axit cao
  • Soft: rượu vang có nồng độ axit thấp
  • Nerve = Racy : rượu vang có vị axit chắc chắn
  • Thin: có nồng độ axit rất cao nhưng nhẹ, độ rượu nhạt
  • Tart: có vị chua do có nhiều men hoặc nhiều axit
  • Zippy: rượu vang nhẹ với vị axit rất rõ nét
  • Zesty: rượu vang nhẹ với vị axit rõ nét
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế

5. Các thuật ngữ trong bartender về độ cồn trong rượu

  • Hot: có nồng độ cồn cao
  • Jammy: làm từ trái nho chín, nồng độ cồn cao
  • Legs: loại có chân rượu chảy xuống càng chậm thì hàm lượng đường/ nồng độ cồn càng cao
  • Burn: rượu vang “đốt cháy” cổ họng

6. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang về đặc trưng hương vị hoa quả

Nhiều loại rượu vang mang hương vị hoa quả rất đặc trưng

  • Berry: những hương vị hoa quả thường thấy trong rượu vang là cherry, mâm xôi, việt quất, vị quả dâu tây, quả sim đen
  • Apple: mùi vị rất phổ biến trong rượu vang trắng
  • Citrus: những mùi vị hoa quả thường thấy trong vang rose (vang hồng) hoặc rượu vang trắng là mùi quả chanh, lá chanh, nho, cam
  • Cassis: có mùi khoáng chất vô cùng mạnh mẽ
  • Famboyant: rượu vang có mùi hoa quả vô cùng rõ nét
  • Dark fruit: đỏ đậm đà, loại rượu có nhiều hương vị của hoa quả chín mọng
  • Fleshy: lẫn cả mùi hoa quả và vị thịt
  • Famboyant: có mùi hoa quả vô cùng rõ nét
  • Jammy: hương vị hoa quả trong rượu vang giống như mùi mứt
  • Grapey: rượu vang có vị trái nho rất đậm đà
  • Melon: vang trắng có vị hoa quả tươi mát, thơm ngon
  • Juicy: thường mô tả những loại rượu vang trẻ, có vị hoa quả đậm đà nhưng chưa đủ hài hòa
  • Jammy: mùi hoa quả trong rượu vang tương tự như mùi mứt
  • Plumy:  vang đỏ có mùi quả mận rõ nét
  • Ripe: rượu vang được làm từ những quả nho chín mọng
  • Red fruit: vang có mùi hoa quả đỏ chín mọng và có nồng độ nhẹ
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế

7. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chế

Bartender thường xuyên phải giao tiếp với những vị khách nước ngoài

Trong phần này, bài viết sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng về dụng cụ bartender tiếng Anh, các thuật ngữ trong bartender và những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho dân bartender

7.1 Các thuật ngữ trong bartender về các loại đồ uống  nóng/ lạnh

  • fruit juice: nước ép hoa quả
  • cola / coke: nước ngọt coca cola
  • orange juice: nước ép cam
  • pineapple juice: nước ép dứa
  • iced tea: trà đá
  • tomato juice: nước ép cà chua
  • lemonade: nước chanh
  • milkshake: sữa khuấy bọt
  • lime cordial: rượu chanh
  • orange squash: nước cam ép
  • smoothie: sinh tố
  • pop: nước uống sủi bọt
  • squash: nước ép
  • mineral water: nước khoáng
  • water: nước lọc
  • sparkling water: sô-đa
  • still water: nước không ga
  • tap water: nước vòi
  • coffee: cà phê
  • cocoa: ca cao
  • black coffee: cà phê đen
  • fruit tea: trà hoa quả
  • decaf coffee/ decaffeinated coffee: loại cà phê đã được lọc chất caffein
  • herbal tea: trà thảo mộc
  • green tea: trà xanh
  • hot chocolate: sô cô la nóng
  • tea bag: trà túi lọc
  • tea: chè xanh /trà xanh

7.2 Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chế về các loại đồ uống có cồn

Những loại đồ uống có cồn

  • beer: bia
  • ale: bia truyền thống Anh
  • cider: rượu táo
  • bitter: rượu đắng
  • lager: bia vàng
  • stout: bia đen
  • shandy: bia pha nước chanh
  • wine: rượu
  • white wine: rượu trắng
  • red wine: rượu vang đỏ
  • sparkling wine: rượu có ga
  • rosé wine: rượu nho hồng
  • champagne: rượu sâm banh
  • sparkling wine: rượu có ga
  • martini: rượu martini
  • brandy: rượu brandy
  • liqueur: rượu mùi
  • rum: rượu rum
  • gin: rượu gin
  • vodka: rượu vodka
  • whisky, whiskey: rượu whisky
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế

7.3 Các thuật ngữ trong bartender về trộn – mix nguyên liệu

Mix nguyên liệu là yếu tố quyết định sự thành công của một bartender

  • Slice: Cắt nguyên liệu thành lát
  • Cut:  Cắt
  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ trái cây
  • Mix: Trộn lẫn nguyên liệu
  • Stir: Khuấy
  • Pour: Rót
  • Clarify: Gạn, lọc sạch
  • Jounce: Lắc, xóc nảy lên
  • 7.4 Dụng cụ bartender tiếng Anh

  • Dụng cụ thường nhật của một bartender
  • Can: Lon
  • Bottle: Chai
  • Spoon: Thìa
  • Fork: Cái nĩa
  • Tablespoon: Thìa to
  • Cup: Chén
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Shaker standard: Bình lắc bằng Inox
  • Cocktail shaker: Bình lắc cocktail
  • Jigger: Ly định lượng
  • Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là thủy tinh, 1 nửa là inox
  • Glass: Cốc, ly thủy tinh
  • Citrus zester/ Channel knife: Dao cắt sợi
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Glass: Cốc, ly thủy tinh
  • Freezer: Ngăn lạnh
  • Wine glass: Ly uống rượu
  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Ice tray: Khay đá
  • Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh
  • Peeler: Dao bào
  • Strainers: Lọc
  • Strainers: Lọc
  • Straw: Ống hút
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế
Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang: Cẩm nang chuyên ngành pha chế

8. Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho bartender

Which drink would you like to order, Sir/ Madam? là câu giao tiếp thường dùng của bartender

Một số câu giao tiếp thường dùng dưới đây:

Which drink would you like to order, Sir/ Madam?

Would you like something to drink? (Ông/bà muốn uống gì?)

Here’s your drink list, Sir/ Madam (Thưa ông/bà, đây là thực đơn đồ uống hôm nay)

Would you like to drink without ice or with ice, Sir/Madam? (Ông/bà uống đá hay không có đá?)

Please, wait a moment (Vui lòng chờ một chút)

Excume Madam /Sir. Here’s your drink. Madam/ Sir (Xin phiền chút, đây là đồ uống của ông/bà)

Enjoy your drink. Sir/ Madam (Chúc ông/bà ngon miệng)

Which/ What kind of Fruit juice/ beer/ Cocktail, would you like to order, Sir/Madam? (Ông/bà muốn gọi loại bia/nước trái cây/ cocktail nào ạ?)

We have got (Chúng tôi có:)

It is made with _________ We are sure you will like it (Món này được làm từ____ Tôi chắc chắn là ông/bà sẽ hài lòng)

What are the ingredients of_____? (Món này được làm từ thành phần gì?)

Would you like one more can/  bottle/ drink _____ Madam/Sir? (Bà/Ông có muốn dùng thêm một lon/chai/ly______nữa không?)

/ Sir (Đây là hóa đơn của bạn)

Here is your change, Madam/ Sir (Đây là tiền thối)

We hope you will come back! (Hy vọng bạn sẽ ghé lại)

Hi vọng những thông tin ở trên có thể mang lại cho bạn những kiến thức thêm về nghành rượu vang. Nếu bạn cũng đang học tiếng anh như Review365 thì hãy cùng tham khảo những bài viết ở phần Tips học tiếng anh trong chuyên mục Kiến Thức của Review 365 bạn nhé!.

7, Theo Reviview 365 tổng hợp