Thể thao luôn là một trong những chủ đề khá thân thuộc trong các bài thi tiếng Anh. Ngày hôm nay, Reviews365 sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Các môn thể thao trong tiếng Anh

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao, tên các môn thể thao trong tiếng Anh 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục
  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao, tên các môn thể thao trong tiếng Anh 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

2. Các dụng cụ thể thao trong tiếng Anh

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

3. Các địa điểm thể thao trong tiếng Anh

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao, tên các môn thể thao trong tiếng Anh 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

4. Một số từ vựng tiếng Anh khác về thể thao

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

5. Một số câu giao tiếp thường gặp về chủ đề thể thao

Để trao đổi với bạn bè về sở thích thể thao

  • Are you interested in sport? – Bạn có hứng thú với thể thao?
  • What’s your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
  • Do you like sport? – Bạn có thích thể thao không?
  • Which do you prefer basketball, swimming or table tennis? – Bạn thích môn bóng rổ, bơi lội hay bóng bàn?
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao, tên các môn thể thao trong tiếng Anh 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

Để kéo dài chủ đề

  • Do you work out often? – Ban có thường xuyên luyện tập không?
  • Do you like watching or playing volleyball? – Bạn thích xem hay chơi bóng chuyền?
  • Do you like to play outdoor sprots? – Anh có thích các môn thể thao ngoài trời?
  • It was the most exciting football match – Đó là trận bóng đá thứ vị nhất.
  • That was a really close game. – Đó là một trận đấu ngang sức.
  • That was a good tennes match with the fairness of the referee- Đó là một trận quần vợt hay với sự công bằng từ phía trọng tài
  • He is a professional player. – Anh ấy là một người chơi chuyên nghiệp
  • What do you think is the most popular sport in Vietnam? – Bạn nghĩ môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?

6. Các động từ đi kèm với từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

GO (ɡəʊ)   PLAY (pleɪ) DO (duː)

Go fishing: đi câu cá(ɡəʊ fɪʃɪŋ)

Go swimming: đi bơi(ɡəʊ swɪmɪŋ)

Go biking: đi đạp xe(ɡəʊ ˈbaɪkɪŋ)

Play golf: chơi gôn(pleɪ ɡɒlf)

Play soccer: chơi bóng đá(pleɪ ’sɒkə)

Play basketball: chơi bóng rổ(pleɪ ’bɑ:skitbɔ:l)

Play volleyball: chơi bóng chuyền(pleɪ ˈvɒlibɔːl)

Do exercise: tập thể dục(duː ˈeksəsaɪz)

Do yoga: tập yoga(duː ˈjəʊɡə)

Do aerobics: tập thể dục nhịp điệu(duː eəˈrəʊbɪks)

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn phần nào trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày nhé!

3, Theo Reviview 365 tổng hợp