- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về màu sắc, các màu cơ bản trong tiếng Anh
- Top 16 bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em vui nhộn và dễ thuộc
Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn vì vậy trong cuộc sống chẳng thể thiếu được nó và đây là một chủ đề rất thú vị. Nếu bạn cũng thuộc phần lớn các người yêu âm nhạc, chắc hẳn bạn sẽ hứng thú với những từ vựng cũng như tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc này.
Ai trong mỗi chúng ta đều thích nghe nhạc, đều muốn trở thành một khán giả ( audience ) cuồng nhiệt, thích thú với việc tới những buổi hòa nhạc ( concerts ), tận hưởng những sân khấu ( stages ) hoành tráng, nghe nhạc sống (l ive music ) hay đều thích nghe các bản thu âm ( recordings ) của các nghệ sỹ mình ưa thích.
1. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Dù không phải các nhạc sĩ hay ca sĩ chuyên nghiệp, có hiểu biết từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý bài đọc, bài nghe trong các bài kiểm tra. Bạn cũng có thể dùng các từ dưới đây để bàn luận hay tán gẫu về âm nhạc, cùng theo dõi nhé.
- Beat: nhịp trống
- Harmony: hòa âm
- Lyrics: lời bài hát
- Melody hoặc tune: giai điệu
- Note: nốt nhạc
- Rhythm: nhịp điệu
- Scale: gam
- Solo: solo/đơn ca
- Duet: trình diễn đôi/song ca
- In tune: đúng tông
- Out of tune: lệch tông
2. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng âm nhạc
Để có thể sản xuất và nghe các bài hát, chúng ta cần rất nhiều loại thiết bị khác nhau. Có những thiết bị vô cùng quen thuộc, cũng có những loại bạn mới nghe thấy lần đầu. Cùng khám phá và note lại từ vựng bạn thấy thú vị nhé.
- Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
- Từ vựng tiếng Anh về vật dụng âm nhạc
- CD: đĩa CD
- Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
- CD player: máy chạy CD
- Headphones: tai nghe
- Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi
- Instrument: nhạc cụ
- Mic (viết tắt của microphone): micrô
- MP3 player: máy phát nhạc MP3
- Music stand: giá để bản nhạc
- Record player: máy thu âm
- Speakers: loa
- Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc
Mỗi người đều có một hoặc một vài dòng nhạc yêu thích và không thích. Cùng tìm hiểu xem dòng nhạc bạn hay nghe có tên tiếng Anh là gì nhé. Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi nghe nhạc, tổng hợp các từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn không bị “bí từ” và giao tiếp trôi chảy.
- Blues: nhạc blue
- Classical: nhạc cổ điển
- Country: nhạc đồng quê
- Dance: nhạc nhảy
- Easy listening: nhạc dễ nghe
- Electronic: nhạc điện tử
- Folk: nhạc dân ca
- Heavy metal: nhạc rock mạnh
- Hip hop: nhạc hip hop
- Jazz: nhạc jazz
- Latin: nhạc Latin
- Opera: nhạc opera
- Pop: nhạc pop
- Rap: nhạc rap
- Reggae: nhạc reggae
- Rock: nhạc rock
- Symphony: nhạc giao hưởng
- Techno: nhạc khiêu vũ
4. Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công
Một bài hát hay có thể được sáng tác và sản xuất bởi một nhóm nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Cũng có khi, một ca sĩ có thể kiêm luôn vị trí soạn nhạc, viết lời và biểu diễn. Nếu bạn là fan hâm mộ các nhóm nhạc K-pop, chắc hẳn bạn đã quen với hình ảnh những thành viên trong một nhóm có tình bạn gắn bó, khăng khít. Tìm hiểu xem trong một ban nhạc có những vị trí gì trong danh sách dưới đây bạn nhé.
- Band: ban nhạc
- Brass band: ban nhạc kèn đồng
- Choir: đội hợp xướng
- Concert band: ban nhạc trình diễn dưới buổi hòa nhạc
- Jazz band: ban nhạc jazz
- Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
- Pop group: nhóm nhạc pop
- Rock band: ban nhạc rock
- String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
- Composer: nhà soạn nhạc
- Musician: nhạc công
- Performer: nghệ sĩ trình diễn
- Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
- Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
- Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
- Drummer: người chơi trống
- Flautist: người thổi sáo
- Guitarist: người chơi guitar
- Keyboard player: người chơi keyboard
- Organist: người chơi đàn organ
- Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
- Pop star: ngôi sao nhạc pop
- Rapper: nguời hát rap
- Saxophonist: người thổi kèn saxophone
- Trumpeter: người thổi kèn trumpet
- Trombonist: người thổi kèn hai ống
- Violinist: người chơi vi-ô-lông
- Singer: ca sĩ
- Alto: giọng nữ đắt
- Soprano: giọng nữ trầm
- Bass: giọng nam trầm
- Tenor: giọng nam đắt
- Baritone: giọng nam trung
- Concert: buổi hòa nhạc
- Hymn: thánh ca
- Love song: ca khúc trữ tình/tình ca
- National anthem: quốc ca
- Symphony: nhạc giao hưởng
5. Một từ vựng khác liên quan đến âm nhạc
Các từ vựng được tổng hợp dưới đây sẽ hữu ích cho các cuộc hội thoại về âm nhạc. Bạn có thể nói về bài hát bạn thích, rủ tình yêu của đời mình đi xem ca nhạc hoặc nói về loại nhạc cụ mình chơi với những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc này.
- To listen to music: nghe nhạc
- To play an instrument: chơi nhạc cụ
- To record: thu âm
- To sing: hát
- Audience: khán giả
- National anthem: quốc ca
- Record: đĩa nhạc
- Record label: nhãn đĩa
- Recording: bản thu âm
- Recording studio: phòng thu
- Song: bài hát
- Stage: sân khấu
- Track: bài, phần dưới đĩa
- Voice: giọng hát
6. Tính từ miêu tả âm nhạc bằng tiếng Anh
Bên cạnh thể loại danh từ, khi học tiếng Anh chủ đề music, bạn cũng cần chú ý đến các tính từ mô tả âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể linh động dùng từ ngữ diễn đạt kỳ vọng của mình không chỉ dưới một số bài luận mà còn dưới giao tiếp tiếng Anh .
Những tính từ thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc trong đây chẳng thể thiếu dưới sổ tay học ngoại ngữ của mỗi người.
- Loud /laud/: to
- Quiet /’kwaiət/: yên lặng
- Soft /sɔft/: ít
- Solo /’soulou/: đơn ca
- Duet /dju:’et/: trình diễn đôi/ song ca
- Slow /slou/: chậm
- Boring /’bɔ:riη/: nhàm chán
- Beautiful /’bju:tiful/: hay
- Heavy /’hevi/: mạnh
- Great /greit/: tốt
Ngoài ra, dưới các trường hợp một số từ ngữ được phối hợp với nhau không theo bất luôn quy tắc nào để tạo thành cụm thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Phương pháp học tiếng Anh lúc này là ghi nhớ và thực hành thường xuyên các thuật ngữ thông dụng đó.
- To take up a musical instrument /tu take up ə ‘mju:zikəl ‘instrumənt/: học 1 chiếc nhạc cụ
- To read music /tu ri:d ‘mju:zik/: đọc nhạc
- To play by ear /tu plei : chơi bằng tai
- To sing along to /tu siη ə’lɔη tu/: hát chung
- Taste in music /teist in ‘mju:zik/: thể chiếc yêu chuộng
- A slow number /ə slou ‘nʌmbə/: nhịp chậm rãi
- A piece of music /ə pi:s ɔv ‘mju:zik/: tác phẩm âm nhạc
- Sing out of tune /siη aut ɔv tju:n/: hát lạc nhịp
- Beat: nhịp trống
- Harmony: hòa âm
- Lyrics: lời bài hát
- Melody/tune: giai điệu
- Note: nốt nhạc
- Solo: đơn ca
- Duet: song ca
- Out of tune: lệch tông
- In tune: đúng tông
- Rhythm: nhịp điệu
- Listen to music: nghe nhạc
- Play an instrument: chơi nhạc cụ
- Sing: hát
- Audience: khán giả
- Song: bài hát
- Stage: sân khấu
- Track: bài hát, phần dưới đĩa
- Voice: giọng hát
Sau bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc, Reviews365 hy vọng bạn đọc có thể tự trau dồi cũng như nâng cấp vốn từ vựng của mình về chủ đề nêu trên.
Đặc biệt, âm nhạc là một chủ đề rất thú vị, bạn hoàn toàn có thể học tiếng Anh qua bài hát để có thêm hứng thú và việc hiểu cũng như ghi nhớ sẽ thuận lợi hơn.
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn chinh phục tiếng Anh với từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thành công!
Để lại bình luận
5