- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố: Chủ đề phổ biến trong cuộc sống
- Cách dùng wish câu điều ước trong tiếng anh
- Whether là gì? Cách dùng whether trong tiếng anh chuẩn nhất
Ở mỗi thì khác nhau, động từ to be lại biến thể thành các dạng khác nhau. Bài học hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với các bạn về cách dùng Was Were trong thì quá khứ nhé.
1. Was Were là gì?
“Was” hay “were” là các động từ to be được chia ở các thì quá khứ.
Dạng nguyên thể | Hiện tại (Present) | Quá khứ (Past) |
be | Is/am/are | Was/were |
Ví dụ:
- My father was a chef. (Bố tôi đã từng là đầu bếp.)
- It was a great date. (Đó là một cuộc hẹn tuyệt vời.)
2. Khi nào sử dụng Was Were
Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng to be Was, Were để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu ở trong quá khứ.
Ví dụ:
- Mike was playing basketball at 4 pm yesterday. (Mike đã chơi bóng rổ lúc 4 giờ chiều hôm qua.)
- I lost my wallet last afternoon. I was sad. (Tôi bị mất ví vào chiều qua. Tôi đã rất buồn.)
3. Cách dùng Was Were
Về bản chất, Was và Were đều là các động từ to be trong thì quá khứ. Tuy nhiên, cách dùng Was Were lại khác nhau. Bạn đã nắm được cách dùng Was Were chưa? Hãy xem ngay dưới đây nhé:
Về vị trí:
Cách dùng Were Was với câu trần thuật: đứng phía sau chủ ngữ.
S + Was/Were + Noun (danh từ)/Adjective (tính từ)…
Ví dụ:
- They were happy at the party last night. (Họ rất vui trong bữa tiệc tối qua.)
- I was calling my mother at 9 pm. (Tôi đã gọi cho mẹ tôi lúc 9 giờ tối.)
Cách dùng Were Was với câu hỏi:
Đối với dạng WH-question, ta sử dụng was/were sau từ để hỏi (WH).
Đối với câu hỏi bắt đầu bằng was/were, các câu trả lời ngắn như sau:
Yes, S + was/were/No, S + wasn’t/weren’t.
Ví dụ:
- What was that? (Đó là gì?)
- Was he a doctor? (Anh ta có phải là bác sĩ không?)
Dưới đây là bảng về cách dùng Was Were trong các trường hợp cụ thể, phổ biến:
Chủ ngữ | Thể khẳng định (+) |
Thể phủ định (-) |
Nghi vấn (?) |
I She He It Danh từ số ít |
was | was not (wasn’t) | Was + I/she/he/it…? |
You We They Danh từ số nhiều |
were | were not (weren’t) | Were + you/we/they…? |
Ví dụ:
- (+) I was hungry.
- (-) I wasn’t hungry.
- (?) Was I hungry? – Yes, I was/No, I wasn’t.
4. Các trường hợp đặc biệt luôn dùng were
Ngoài cách dùng Was Were như trên, có 2 trường hợp đặc biệt mà với bất kỳ chủ ngữ nào ta cũng dùng “were” thay vì “was”.
Câu diễn tả điều ước:
S + wish + S + were/V2
Câu điều kiện loại 2:
If + S + V2 (be = were), S + would + (not) V
Ví dụ:
- Mike wishes he were a doctor.: (Mike ước anh ấy là một bác sĩ.)
- If I were you, I would visit Linda.: (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến thăm Linda.)
5. Bài tập về cách dùng Was Were
Đến đây chắc bạn cũng nắm được cách dùng Was Were trong tiếng Anh rồi phải không? Dưới đây là một số bài tập giúp bạ củng cố lại kiến thức về cách dùng Was Were vừa mới học dưới đây:
Bài tập 1: Chọn was/were:
- She …(was/were)…. sad yesterday.
- Mom and dad …(was/were)…. at the zoo yesterday.
- You…(was/were)….late for school yesterday.
- My sister…(was/were)….at the school.
- It…(was/were)….cold 3 ago.
Đáp án
- Was
- Were
- Were
- Was
- Was
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống:
- Were you busy yesterday? – Yes, …
- Last night I … sad but now I … happy.
- … It cool last night? – No, It …hot
- Yesterday we … at school.
- Dogs … angry.
Đáp án:
- I were
- Was/am
- Was/was
- Were
- Were
Trên đây, Review365 đã chia sẻ với bạn các kiến thức về cách dùng Was Were. Hy vọng bài viết giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh về động từ to be. Nếu bạn còn câu hỏi nào khác hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tập tốt!
Để lại bình luận
5