- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi du lịch nước ngoài bạn nhất định phải biết
- Tổng hợp các cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh bạn nên biết
- Từ vựng về chuyên nghành sale: Nền móng cho chuyên nghành sale
Từ vựng về chủ đề đường phố thường xuyên phải sử dụng để có thể giao tiếp, hầu như bất cứ đoạn hội thoại nào. Do đó, bài viết hôm nay mình sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố. Hãy cùng tham khảo nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thành phố
- No parking: Cấm đỗ xe
- Bakery: Tiệm bánh mì
- Downtown: trung tâm thành phố
- Shopping mall: trung tâm thương mại
- Subway station: Trạm xe điện ngầm
- Public area: khu vực công cộng
- Curb: Lề đường
- Cost of living: chi phí sống
- Pace of life: nhịp sống
- Pavement cafe: quán cafe vỉa hè, lề đường
- Pedestrian: Người đi bộ
- Elevator: Thang máy (dạng nâng)
- Path: Đường mòn
- Sprawling city: thành phố lớn (ám chỉ sự mở rộng tràn lan của các đô thị)
- Pay phone: Điện thoại công cộng
- Volume of traffic: lưu lượng tham gia giao thông
- Street sign: Chỉ dẫn đường
- Traffic jams: ùn tắc giao thông
- Residential area: khu dân cư sinh sống
- The rate race: cuộc sống bon chen
- Pedestrian crossing/: Vạch sang đường
- Traffic cop: Cảnh sát giao thông
- Sidewalk: Vỉa hè
- Shanty towns: những khu nhà lụp xụp, tồi tàn
- Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội
- Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
- Uptown: khu dân cư cao cấp
- Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
- Street light: Đèn đường
- Barrier: Hàng rào ko cho đi qua
- Bus stop: Điểm dừng xe bus
- Post office: Bưu điện
- Chain store: chuỗi các cửa hàng
- Industrial zone: khu công nghiệp
- Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
- Road works ahead: Phía trước công trường đang thi công
- Historical places of interest: địa danh lịch sử
- Quaint old buildings: những toà nhà cổ thu hút bởi sự khác lạ và nét xưa cũ, độc đáo
- Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
- Dotted line: Vạch phân cách
- Route: Tuyến đường
- Tree-lined avenue: đại lộ với những hàng cây trải dài hai ven đường
- Rough road: Đường gồ ghề
- Pavement: Vỉa hè
- Crosswalk/: Vạch kẻ cho người qua đường
- Sense of community: cảm giác cộng đồng
- Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
- Avenue: Đại lộ
- Cobbled street: đường lót sỏi, đá
- Food courts: quầy ăn
- Drugstore: Hiệu thuốc
- Trail: Đường mòn leo núi (thường là những con đường nhỏ lên núi)
- Traffic light: Đèn giao thông
- Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
- Parking lot: Bãi đỗ xe
- Office block: tòa nhà văn phòng
- Upmarket shop: cửa hiệu dành cho giới thượng lưu hay những người có “khẩu vị” sang chảnh
- Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
- Traffic light: Đèn giao thông
- Office building: Tòa nhà văn phòng
- Waste basket: Thùng rác
- No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm
- Market: Chợ
- High-rise flat: căn hộ chưng cư cao tầng
- Public transport system: hệ thống giao thông công cộng
- Pedestrian subway: Đường hầm đi bộ
- Run-down building: toà nhà đang trong tình trạng xuống cấp, sập xệ
- Imposing building: những tòa nhà lớn
- Lane: Làn đường
- Sidewalk: Vỉa hè
- Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
- Telephone booth: Quầy điện thoại
- Parking facility: nơi đỗ xe
- Bookstore: Hiệu sách
- Restroom : WC
- Sign: Biển hiệu
- Tourist attractions: địa điểm du lịch
- Road: Đường
- Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính
- Apartment house: Chung cư
- Urban wasteland: khu đất bị bỏ hoang trong thành phố, tồn tại nhiều vấn đề bất cập, có thể nguy hiểm cho khách du lịch nếu qua lại
- Department store: Bách hóa tổng hợp
- Pricey/Overpriced restaurant: nhà hàng với mức giá đắt đỏ (hiểu theo đúng nghĩa tiêu cực là những món ăn không thực sự xứng đáng với số tiền phải bỏ ra)
- Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
- Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
- Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
- Side street: Phố nhỏ
- Apartment complex: khu chung cư tổng hợp
- Relaxed atmosphere: không gian yên tĩnh, thư thái
- Intersection: Giao lộ
- Signpost: Cột biển báo
- High street: Phố lớn
- City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
- Slumdog: khu ổ chuột
2. Các tính từ tiếng Anh miêu tả thành phố
- Derelict: xuống cấp trầm trọng
- Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc
- Picturesque: đẹp, say mê
- Boring: tẻ nhạt, không thú vị.
- Pristine/Unspoiled: nguyên sơ, thuần khiết
- Charming: đẹp, làm say mê
- Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
- Famous: nổi tiếng
- Cosmopolitan: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
- Contemporary: hiện đại.
- Touristy: thu hút du khách
- Compact: không quá rộng lớn, nhỏ
- Dull: hơi xô bồ và đông đúc
- Ancient: cổ kính
- Bustling: đông đúc, náo nhiệt
- Beautiful: đẹp đẽ
-
3. Cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
- Stuck in traffic jams: kẹt xe
- Cope with the pressure/ stress of urban life: Đối phó với sự áp lực/ căng thẳng của cuộc sống thành thị
- Get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn
- Be on the outskirts/in a suburbs: ở khu vực ngoại ô
- A city that never sleeps: thành phố rộng lớn và luôn luôn bận rộn 24/7
- Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums: Sống ở nông thôn/ thành phố/ thị trấn/ khu chung cư/ ngoại ô/ khu ổ chuột
- Densely populated metropolian area: khu vực đô thị tập trung đông dân cư
- Poor hygiene and sanitation: điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
- Be stunning to look at: đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
- Live in the downtown=the city centre: Sống ở trung tâm thành phố
- Use/ travel by public transport: Sử dụng/ đi bằng phương tiện giao thông công cộng
- Tackle/ reduce the traffic congestion: Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông
- Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
- Bumper-to-bumper traffic: tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau xin xít
- Seek the anonymity of life in a big city: Ẩn mình trong thành phố lớn
- Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Tận hưởng nhịp sống bận rộn/ hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
- Love the vibrant/lively nightlife: Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống
4. Ứng dụng từ và cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
The cost of living in the city is higher in the countryside: Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn ở nông thôn.
Pavement cafe is a feature of Ha Noi cuisine: Cà phê vỉa hè là một nét đặc trưng của ẩm thực Hà Nội.
There are many run-down buildings in Vung Tau and Binh Thuan. They was built about 80 years ago: Có rất nhiều tòa nhà xuống cấp ở Vũng Tàu và Bình Thuận. Chúng được xây từ khoảng 80 năm trước.
Laura is the largest slum in the world: Laura là khu ổ chuột lớn nhất thế giới.
There are many shopping malls sprout up in downtown: Có rất nhiều trung tâm thương mại mọc lên ở trung tâm thành phố
The public transport system in Hanoi is very poor: Hệ thống giao thông công cộng ở Hà Nội rất là kém.
Trên đây là nhưng từ vựng tiếng Anh về chủ đề đường phố. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc về vốn kiến thức từ vựng trong môn học cũng như công việc liên quan đến tiếng Anh về chủ đề đường phố.
Để lại bình luận
5