- Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày bắt buộc ai cũng cần biết
- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
- Tạm biệt bằng tiếng Anh, Cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh cho từng tình huống
Câu hỏi Vợ chồng tiếng anh là gì? Được nhiều người quan tâm. Không giống như những từ thông thường về gia đình, bạn bè, cô, dì, chú, bác, bạn hiếm khi bắt gặp những từ ngữ về vợ chồng, vợ chồng. Vì thế Vợ từ tiếng anh là gì? Chồng trong tiếng anh là gì? Sẽ được giải đáp ngay sau đây.
Chồng tiếng anh là gì? Vợ tiếng anh là gì?
- Husband : chồng, người chồng, phu quân
- Wife : vợ, người vợ
Cùng với từ couple, trong tiếng Anh, một cặp có thể viết là các cặp vợ chồng
Một số từ vựng liên quan về tình yêu và hôn nhân
- She is my wife: Cô ấy là vợ tôi.
- Helpmate: Bạn đời (tức là vợ, chồng).
- Bridegrum: Chú rể.
- Bride: Cô dâu.
- Widower: góa chồng
- Divorced: đã ly hôn
- A blind date: xem mặt
- A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
- Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
- To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
- Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
- To adore: yêu ai hết mực
- Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
- Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
- Hold hands: cầm tay
- I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
- Live together: sống cùng nhau
- Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
- Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
- Love you forever: yêu em mãi mãi
- Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- Make a commitment: hứa hẹn
- To be smitten with somebody: yêu say đắm
- To fall for somebody: phải lòng ai đó
- To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
- Get married: kết hôn
- Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
Từ vựng tiếng Anh về cách xưng hô trong tình yêu
Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ mối quan hệ thân mật của cả hai. Có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người dấu yêu của chúng ta nhỉ?
- Baby: bé cưng, bảo bối
- Darling/Honey: anh/em yêu
- Kitty: mèo con
- My one and only: người yêu duy nhất
- My sweetheart: người tình ngọt ngào
- My true love: tình yêu đích thực đời tôi
- The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
- My boo: người dấu yêu
- My man/my boy: chàng trai của tôi
- My woman/my girl: cô gái của tôi
Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt để nói về một mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở đâu đó nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng. Hãy để Reviews365 giúp bạn giải những mật mã của tình yêu trong các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ấy nhé.
- Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
- H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
- L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
- Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
- ex-lover: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
- F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
- L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
- W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
Tổng hợp những câu danh ngôn ý nghĩa về hôn nhân
Hôn nhân đánh dấu bước phát triển mới của tình yêu. Nó là một thế giới mới của một cặp tình nhân. Họ sẽ cùng nhau đối mặt với những vấn đề mới và cùng nắm tay nhau vượt qua tất cả. Những câu danh ngôn dưới đây sẽ phản ánh cái nhìn chân thật nhất về hôn nhân.
1. A good husband is never the first to go to sleep at night or the last to awake in the morning.
=> Là một người chồng tốt thì chắc chắn sẽ không bao giờ đi ngủ trước vào buổi tối và thức dậy sau vợ vào buổi sáng.
2. There are three faithful friends: an old wife, an old dog, and ready money.
=> Mỗi người đàn ông sẽ có ba người bạn trung thành đó là: một người vợ tấm cám, một con chó nuôi từ bé và một số tiền dự trữ.
3. A good marriage would be between a blind wife and a deaf husband.
=> Một cuộc hôn nhân tốt là giữa bà vợ mù và ông chồng điếc.
4. The love we have in our youth is superficial compared to the love that an old man has for his old wife.
=> Tình yêu chúng ta có trong tuổi trẻ chỉ là hời hợt so với tình yêu mà một người đàn ông già nua dành cho người vợ già của mình.
5. Where there's marriage without love, there will be love without marriage.
=> Nơi nào có hôn nhân mà không có tình yêu, ở đó xuất hiện tình yêu mà không có hôn nhân.
6. Nothing flatters a man as much as the happiness of his wife; he is always proud of himself as the source of it.
=> Không có điều gì khiến người đàn ông tự hào hơn sự hạnh phúc của vợ anh ta, anh ta sẽ luôn kiêu hãnh và cho rằng chính mình tạo ra điều đó.
7. A man's best fortune, or his worst, is his wife.
=> Sự thịnh vượng tốt nhất, hoặc tệ nhất, của một người đàn ông là vợ của anh ta.
8. All men should freely use those seven words which have the power to make any marriage run smoothly: You know dear, you may be right.
=> Tất cả đàn ông đều nên thoải mái sử dụng bảy từ có quyền năng làm bất cứ cuộc hôn nhân nào trở nên trôi chảy: Em thân yêu, có thể em đúng.
9. Let the wife make the husband glad to come home, and let him make her sorry to see him leave.
=> Hãy để người vợ khiến chồng mình vui vẻ trở về nhà, và hãy để người chồng khi mình rời nhà sẽ khiến nàng nuối tiếc.
10. Happiness in marriage is entirely a matter of chance.
=> Hạnh phúc trong hôn nhân hoàn toàn là vấn đề may rủi.
Trên đây là cách gọi vợ chồng bằng tiếng Anh và những câu danh ngôn về hôn nhân hay cực kì ý nghĩa. Bạn có thể sử dụng các câu nói này để có được những stt tiếng anh hay nhất. Mong rằng những châm ngôn mà chúng tôi tuyển chọn trong bài viết này sẽ giúp bạn bộc lộ được điều mình muốn nói đối với những người thân xung quanh bạn.
Để lại bình luận
5