- Thời gian trôi nhanh bằng tiếng Anh - Thành ngữ tiếng Anh chỉ thời gian hay
- Vợ chồng tiếng anh là gì? Danh ngôn tiếng anh về tình yêu và hôn nhân hay
- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
Đồng ý tiếng Anh là gì?
Đồng ý tiếng Anh là Agree, bạn có thể vận dụng vào giao tiếp anh ngữ hàng ngày. Việc thực hành càng nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và luyện nói tốt hơn đó.
Những cách nói thể hiện sự đồng ý có thể được diễn tả bằng nhiều từ, cụm từ khác nhau, bạn có thể lựa chọn cho phù hợp với từng tình huống cụ thể nhé.
Động từ
- Agree: Đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, hòa thuận, hợp nhau, phù hợp nhau
- OK: Chấp nhận, đồng ý
- Okay: Chấp nhận, đồng ý
- Concur: Cùng xảy ra, đồng ý, hiệp trợ
- Arrange: Bố trí, chỉnh đốn, điều đình, đồng ý, hòa giải, sắm sừa
- Get along: Đi đi, chở người nào, cút đi, đồng ý, hòa thuận với người nào, tiến bộ nhiều
- Okey dokey: Chấp nhận, đồng ý
Trạng từ
- OK: Bằng lòng, cám ơn, đồng ý
- Okay: Bằng lòng, cám ơn, đồng ý
- According: Đồng ý
- Okey dokey: Bằng lòng, cám ơn, đồng ý
Danh từ
- Agreement: Đồng ý, giống nhau, hiệp ước, hợp nhau, sự đồng lòng
- Understanding: Đồng ý, hiểu biết, sự hiểu, sự hợp ý, trí thông minh
- Unity: đồng ý, Hòa thuận, một đơn vị, sự đồng lòng
- Convention: Đồng ý, hiệp ước, hội nghị toàn quốc, lể nghi, sự thỏa thuận, tục lệ
Tính từ
- Consentient: Bằng lòng, đồng ý
Những cách nói thể hiện sự đồng ý tiếng anh giao tiếp
Bạn muốn đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến nào đó nhưng không biết cách diễn đạt bằng tiếng Anh. Bạn hiểu ý của người khác nói, muốn ủng hộ ý kiến đó nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu. Sau đây là những cách nói thể hiện sự đồng ý trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo nhé.
Muốn nói Tôi hoàn toàn đồng ý
- I completely/absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
- There is no doubt about it that... (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó.)
- I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)
- I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
- That's so true. (Điều đó đúng đấy.)
- Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy.)
- Exactly. (Chính xác.)
- Of course. (Tất nhiên.)
- You're absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
- Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
- I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)
- That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)
- I don't think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì.)
- So do I. (Tôi cũng vậy.)
- I'd go along with that. (Tôi thuận theo điều đó.)
- That's true. (Đúng đấy.)
- Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì.)
- I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
- That's just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ.)
Muốn nói Tôi đồng ý một phần
- I agree up to a point, but... (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng...)
- That's true but... (Điều đó đúng, nhưng...)
- You could be right. (Có thể bạn đúng.)
- It sounds interesting, but... (Điều đó nghe thú vị, nhưng...)
- I see your point, but... (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng...)
- That's partly true, but... (Điều đó đúng một phần, nhưng...)
- I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế)
- That seems obvious, but... (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng...)
- That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy.)
- It is not as simple as it seems. (Nó không đơn giản như vậy đâu.)
- I agree with you in principle, but... (Nói chung, tôi đồng ý với bạn, nhưng...)
- I agree with you in part, but... (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng...)
- Well, you could be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng.)
Muốn nói Tôi không đồng ý
- I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối.)
- No way (Không đời nào - từ lóng)
- I'm afraid, I can't agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn.)
- To be honest,... (Thành thực mà nói thì...)
- On the contrary,... (Ngược lại - trang trọng)
- I don't agree with you. (Tôi không đồng ý với anh.)
- I'm sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.)
- It's out of question. (Điều đó là không thể.)
- That's different. (Cái đó khác.)
- However,... (Tuy nhiên)
- That's not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng.)
- Yes, but don't you think... (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là...)
- That's not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy.)
- I'm not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.)
- The problem is that... (Vấn đề là...)
- I (very much) doubt whether... (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng...)
Trên đây là một số cách nói diễn tả sự đồng ý hoặc phản đối của bạn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ ngữ giao tiếp của mình.
Để lại bình luận
5