Bài viết này cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết về các loại hoa quả bạn thường ăn, kèm theo những ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng để mô tả hoặc nói về các loại hoa quả này.

Tên các loại quả bằng tiếng anh

Guava: quả ổi

Quả ổi thì chắc chắn ai cũng biết rồi đúng không nào, vậy với từ vựng quả ổi này, bạn sẽ đặt câu như thế nào?

Ví dụ:

  • I love eating guava (Tớ rất thích ăn ổi)
  • Guava leaves are used in herbal medicines (Lá ổi được dùng làm thuốc thảo mộc)
  • Herbal: thảo mộc
  • Herbal medicines: thuốc thảo mộc
  • Be used in: được dùng làm
  • Guava leaves: lá ổi

Pistachio: hạt dẻ cười

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits

Ví dụ:

  • He went through the whole bag of pistachio even before the movie started (Anh ta ăn hết cả bịch hạt dẻ cười trước khi bộ phim bắt đầu)
  • Bag: túi, bịch
  • The whole bag of pistachio: bịch hạt dẻ cười
  • Movie: bộ phim

Soursop: quả mãng cầu

Ví dụ:

  • My favorite drink in this shop is soursop smoothie (Thức uống yêu thích của tôi ở quán này chính là sinh tố mãng cầu)
  • Favorite: yêu thích
  • Drink: thức uống
  • Smoothie: sinh tố
  • Soursop smoothie: sinh tố mãng cầu

Peach: quả đào

Ví dụ:

  • I’d love peaches and cream for dessert (Tôi thích món bánh kem đào cho bữa tráng miệng)
  • Peaches and cream: bánh kem đào
  • Dessert: tráng miệng, bữa tráng miệng

Plum: quả mận

Ví dụ:

  • There are over 2000 varieties of plums (Có hơn 2000 chủng loại mận)
  • Variety of plums: chủng loại mận
  • Plum is one of my favorite fruits (Mận là một trong những loại quả yêu thích của tôi)

Những loại quả cực ngon miệng

Mangosteen: quả măng cụt

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits

Ví dụ:

  • Mangosteen was once banned in the US for fear of introducing the Asian fruit fly into the US (Qủa măng cụt từng bị cấm một lần ở Mỹ vì nỗi sợ măng cụt sẽ mang những loài ruồi nhặng Châu Á vào nước Mỹ)
  • Once: một lần
  • Ban: cấm
  • The US = The United States: Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (Mỹ)
  • Fear: nỗi lo sợ
  • Introducing: mang lại
  • Asian: Châu Á
  • Fruit fly: ruồi nhặng (ruồi giấm)

Sapodilla: hồng xiêm

Sapodilla = Sapota: hồng xiêm

Ví dụ:

  • Some think sapodilla tastes like pear combined with brown sugar (Một vài người nghĩ rằng vị của quả hồng xiêm giống như lê kết hợp với đường nâu)

Pear: quả lê

  • Combined with: kết hợp với
  • Brown: nâu
  • Brown sugar: đường nâu

Lychee: quả vải

Lychee = Litchi: quả vải

Ví dụ:

  • Unripened lychees on empty stomachs could prove to be hazardous (Ăn những quả vải chưa chín lúc bụng rỗng có thể gây nguy hiểm)
  • Unripened: chưa chín
  • Empty: rỗng
  • Stomach: dạ dày
  • Hazardous: nguy hiểm

Cantaloupe: dưa lưới

Ví dụ:

  • Cantaloupes are quintessential picnic snacks (Dưa lưới là món ăn vặt không thể thiếu cho buổi picnic)
  • Quintessential: (thuộc) phần tinh chất, phần tinh hoa è không thể thiếu
  • Snacks: đồ ăn vặt

Persimon: quả hồng

Ví dụ:

  • Permison in Latin means “food of the Gods” (quả hồng trong tiếng Latin có nghĩa là món ăn của những vị thần (chúa))
  • Mean: nghĩa
  • God: chúa

Duarian: sầu riêng

Ví dụ:

  • Duarian is notorious for its potent stench (Sầu riêng nổi tiếng bởi mùi khó chịu kinh khủng của nó)
  • Notorious: nổi (tai) tiếng, có tiếng xấu
  • Potent: (adj) mạnh
  • Stench: mùi hôi thối, mùi rất khó chịu
  • Potent stench: mùi hôi thối kinh khủng

Những tên gọi cực hấp dẫn

Jujube: quả táo tàu

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits

Ví dụ:

  • My mom often cooks stew with dried jujubes (Mẹ tôi thường nấu món hầm với những quả táo tàu khô)
  • Cook: nấu
  • Stew: món hầm
  • Dried: đã được sấy khô

Star gooseberry: quả tầm ruột, chùm ruột, quả lý gai

Ví dụ:

  • I’d like to top my sponge cake with gooseberries (Tôi thích rải nhiều trái chùm ruột lên bánh kem bông lan
  • Sponge cake: bánh bông lan

Passion fruit: chanh dây

Ví dụ:

  • Some enjoy the tartness from the seeds of passion fruits (Nhiều người thích thưởng thức vị chua chát ở hạt của quả chanh dây)
  • Tartness: vị chua chát
  • Seed: hạt

Jackfruit: quả mít

Ví dụ:

  • Some vegans even compare jackfruit to pulled pork (Một vài người ăn chay còn so sánh quả mít với thịt heo xé)
  • Vegan: người ăn chay
  • Compare to: so sánh
  • Pork: thịt lợn, thịt heo

Honeydew: dưa lê

Ví dụ:

  • I eat a whole honeydew for lunch to diet (Tôi ăn cả một quả dưa lê cho bữa trưa để giảm cân)
  • Diet: giảm cân, ăn kiêng

Rambutan: chôm chôm

Ví dụ:

  • Rambutan can be cultivated in Hawaii (Chôm chôm có thể được trồng ở Hawaii)
  • Cultivate: trồng trọt
  • Hawaii: đảo Hawaii

Những loại quả nhiều chất dinh dưỡng

Dragon fruit: thanh long

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits

Ví dụ:

  • Dragon fruit is a good source of ion (Thanh long có nhiều chất sắt)
  • Source: nguồn
  • Ion: sắt, chất sắt

Star fruit: quả khế

Ví dụ:

  • Star fruit tree is intolerant of the cold (cây khế không chịu được lạnh)
  • Star fruit tree: cây khế
  • Intolerant: không chịu được
  • Cold: lạnh

Tamarind: quả me

Ví dụ:

  • Tamarind has both medicinal and culinary uses (quả me có thể dùng làm thuốc lẫn nấu ăn)
  • Medicinal: (dùng để) chữa bệnh, làm thuốc
  • Culinary: nấu ăn

Apricot: quả mơ

Ví dụ:

  • Apricot are rich in fiber (quả mơ rất giàu chất xơ)
  • Rich: giàu
  • Fiber: chất xơ

Star apple: quả vú sữa

Ví dụ:

  • My four – year – old loves eating star apples, he even scoops out on his own at times (con trai bốn tuổi của tôi rất thích ăn quả vú sữa, nó thậm chí còn tự múc thịt (vú sữa) ăn)
  • Scoop out: múc

Papaya: quả đu đủ

Ví dụ:

  • Papaya was once called the “fruit of the angels” (quả đu đủ từng được gọi là loại quả của những thiên thần)
  • Angel: thiên thần

Pomegranate: quả lựu

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits

Ví dụ:

  • Pomegranate is categorized as a berry (quả lựu được xếp vào loại trái dâu)
  • Categorized: phân loại, xếp loại
  • Berry: trái dâu

Longan: quả nhãn

Ví dụ:

  • The name of longan originates from another word meaning dragon’s eyes in mandarin (tên của quả nhãn bắt nguồn từ một từ khác có nghĩa là mắt rồng trong tiếng Trung Quốc)
  • Originate: bắt nguồn, có nguồn gốc từ
  • Another: một cái khác
  • Dragon: rồng
  • Dragon’s eyes: mắt rồng
  • Mandarin: tiếng Trung Quốc

Tangerine: quả quýt

Tangerine = Mandarine = Clementine: quả quýt

Ví dụ:

  • I can eat 10 tangerines in one sitting (tôi có thể ăn 10 quả quýt mỗi lần ăn)

Custard apple: quả na

Ví dụ:

  • Custard apple is said to help develop the brain, nervous system and immune system of a fetus (quả na được cho rằng nó có thể giúp phát triển não bộ, hệ thần kinh và hệ miễn dịch của thai nhi)
  • Develop: phát triển
  • Brain: não bộ
  • Nervous system: hệ thần kinh
  • Immune system: hệ miễn dịch
  • Fetus: bào thai, thai nhi

Pomelo: quả bưởi

Ví dụ:

  • My mom used to make a hat out of pomelo rind for my baby brother whenever she prepared post – dinner snacks (mẹ tôi thường gọt/bóc vỏ bưởi cho em trai tôi bất cứ khi nào mẹ chuẩn bị món trái cây tráng miệng)
  • Rind: vỏ
  • Baby brother: em trai (nhỏ tuổi)
  • Prepare: chuẩn bị
  • Post – dinner snacks: món trái cây tráng miệng

Currant: nho khô

Ví dụ:

  • My boyfriend hates currant, he always picks them out when eating buns (Bạn trai tôi ghét nho khô, anh ấy luôn luôn nhặt chúng ta khi anh ấy ăn bánh bao nhân nho)
  • Pick out: nhặt ra
  • Buns: bánh bao nhân nho

Apple: quả táo

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits

Ví dụ:

  • The apple of Sodom, dead sea apple (quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối)

Cucumber: quả dưa chuột

Ví dụ:

  • My father hates eating cucumber, so he never buys them for me (Bố tôi ghét ăn dưa chuột, vì thế mà bố không bao giờ mua dưa chuột cho tôi)

Lemon: quả chanh

Ví dụ:

  • I heard that lemon is really good for health (Tôi nghe nói rằng chanh rất tốt cho sức khỏe)

Thực tế thì việc trau dồi vốn từ vựng phong phú, thậm chí ngấm hết tất cả những từ vựng tiếng anh về tất cả các chủ đề không hề khó như chúng ta vẫn nghĩ, có khó cũng chỉ do chúng ta đang cho phép bản thân được an nhàn khi còn trẻ, được phép hứa xuông ngày qua ngày, và được phép bỏ qua những mục tiêu mà chúng ta đã đề ra. Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu, đừng để bản thân bị tụt lại quá xa so với những người đồng trang lứa hay với thế hệ trẻ trên khắp năm châu, hãy đưa ra những mục tiêu chính đáng, viết tiếp hoài bão còn đang dang dở, và hãy bắt đầu ngay bây giờ!

7, Theo Reviview 365 tổng hợp