Dụng cụ làm Nails trong tiếng Anh

Từ vựng về dụng cụ làm Nail thường học chỉ để biết đọc được và hiểu nó là dụng cụ gì, việc áp dụng trong giao tiếp với khách hàng rất ít, tuy vậy điều cơ bản của người thợ làm Nail chuyên nghiệp là phải biết hầu hết các dụng cụ này khi khách hàng yêu cầu hay hỏi đến.

  • Nail tip: Móng típ
  • Nail Form: Form giấy làm móng
  • Nail brush: Bàn chà móng
  • Base coat: Lớp sơn lót
  • Cuticle Scissor: Kéo cắt da
  • Top coat: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
  • Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
  • Cuticle nipper: Kềm cắt da
  • Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
  • Cuticle cream: Kem mềm da
  • Dryer: Máy hơ tay
  • Polish change: Đổi nước sơn
  • Glue: Keo
  • Serum: Huyết thanh chăm sóc
  • Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
  • Scrub: Tẩy tế bào chết
  • Stone: Đá gắn vào móng
  • Powder: Bột
  • Gun(Airbrush Gun): Súng để phun mẫu
  • Handpiece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
  • Carbide: Đầu diamond để gắn vào handpiece
  • Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
Tiếng anh giao tiếp nghề nails, những câu quan trọng nhất bạn cần biết
Tiếng anh giao tiếp nghề nails

Những câu giao tiếp tiếng Anh ngành nails dành cho người mới

Các câu chào hỏi thông dung nhât và thương gặp nhất trong nghê nail mà các bạn cần biết. Ngoài ra các bạn phải trao đổi nhiều hơn để hài lòng và giữ chân khách hàng nhé.

  • Hello, how are you? Chào bạn, bạn có khỏe không?
  • I’m fine, thanks, how are you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn và bạn thì sao?
  • How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn? 
  • Do you have an appointment? Bạn có hẹn lịch trước không?
  • Did you book before you come here? Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?
  • You like rounded nail? Bạn muốn làm móng tay phải không?
  • Do you like nail polish, nail art? Bạn cần vẽ móng hay sơn móng?
  • I’d like my nails cut and colored please: Tôi muốn cắt và sơn móng
  • You like rounded nails? Bạn muốn làm móng tròn phải không?
  • Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please: Làm ơn hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt
  • You like pedicure? Bạn muốn làm móng chân phải không?
  • A manicure with white nail polish please: Làm móng tay và sơn màu trắng
  • May I have nail polish remover? Tôi có thể tẩy sơn móng không?
  • May I have a nail polish? Tôi có thể sơn móng tay không?
  • You like waxing? Bạn cần tẩy lông không?
  • You like massage? Bạn cần xoa bóp phải không?
  • Would you like massage? Bạn muốn xoa bóp phải không?
  • Follow me please: Làm ơn đi theo tôi
  • I will fix it later: Tôi sẽ sửa nó sau
  • How’s the water? Bạn thất nước thế nào?
Tiếng anh giao tiếp nghề nails, những câu quan trọng nhất bạn cần biết
Tiếng anh giao tiếp nghề nails
  • So hot: Nóng quá
  • So cold: Nóng quá
  • Water is good: Nước được rồi
  • Would you like to body massage or foot massage? Bạn thích massage thư giãn chân hay toàn thân?
  • I love foot massage because it’s make me feel very relaxed: Tôi thích mát xa chân bởi vì nó khiến tôi thấy rất thư giãn
  • The foot massage cost is 20 USD: Thư giãn chân có giá là 20 đô la
  • Please sit down here and enjoy the massage: Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn
  • It hurts: Đau
  • Be more careful: Cẩn thận giúp
  • You’re killing me: Bạn đang giết tôi đấy
  • Whole: Nguyên móng
  • Tip: Đầu móng
  • You should have your nails to be pedicure every week: Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần
  • Let’s go take a bath: Bạn hãy đi tắm lại cho sạch
  • Please turn off the air conditioning: Làm ơn tắt máy lạnh dùm
  • What kind of nails do you like? Bạn muốn loại móng kiểu gì?
  • I want make it square with round corner: Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc
  • Give me your hand: Đưa bàn tay cho tôi
  • Would you like to polish the whole nail or just the tip: Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng
  • Do you want your nails to be polish change? Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?
  • Only just file: Chỉ dũa móng thôi
Tiếng anh giao tiếp nghề nails, những câu quan trọng nhất bạn cần biết
Tiếng anh giao tiếp nghề nails
  • I know but I will do it later for you: Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau
  • Do you like oval or round shape nails? Bạn cần móng oval hay tròn?
  • Would you like a design for you big toe? Bạn muốn vẽ ngón cái không?
  • Would you like simple, a flower or busy design? Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?
  • What color would you like? Pink: Màu bạn thích là gì? Hồng
  • Please sit down here: Hãy ngồi xuống đây
  • Have a look at the pattern: Hãy nhìn vào mẫu này xem
  • Let’s go take a bath: Bạn hãy đi tắm lại cho sạch
  • Move your hand close: Đưa tay gần hơn
  • What’s the problem? Có vấn đề gì vậy?
  • Your hand is shaking too much: Tay của bạn run quá
  • Keep your hand still: Giữ yên tay
  • Don’t move your hand: Đừng di chuyển tay
  • Be gentle, please: Làm nhẹ nhàng giúp
  • You are too rough: Bạn làm thô bạo quá
  • Make it look natural: Làm cho giống tự nhiên
  • I’d like to have Square: Tôi muốn có móng vuông góc
  • Make it thin: Làm cho mỏng
  • Now, wash your hands please: Bạn vui lòng rửa tay đi
  • In the back or in the washroom: Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa
  • You are done: Xong rồi
  • It’s finished: Đã xong
Tiếng anh giao tiếp nghề nails, những câu quan trọng nhất bạn cần biết
Tiếng anh giao tiếp nghề nails

Từ vựng tiếng Anh về nail cần học thuộc mỗi ngày

Để học từ vựng tiếng anh trong giao tiếp làm nail bạn cần thuộc các từ về nail sau đây, hầu hết những từ vựng này được lặp đi lặp lại thường xuyên trong quá trình làm việc. Nên hãy chịu khó học thuộc nhé.

  • Nail: Móng
  • Toe nail: Móng chân
  • Finger nail: Móng tay
  • Cuticle pusher: Sủi da
  • Heel: Gót chân
  • Around nail: Móng tròn trên đầu móng
  • Nail polish: Sơn móng tay
  • Cut down: Cắt ngắn
  • Nail file: Dũa móng
  • Emery board: Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng
  • Manicure: Làm móng tay
  • Nail polish remover: Tẩy sơn móng
  • Nail clipper: Bấm móng tay
  • Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
  • Nail art: Vẽ móng
  • Foot massage: Xoa bóp thư giãn chân
  • Buff: Đánh bóng móng

Từ vựng tiếng Anh về hình dạng móng chuyên dùng trong Nails

Tại các salon nail tại bang California hầu hết khách đến đều nhu cầu làm móng tròn, oval và móng vuông 2 góc tròn. Chỉ một số ít có các hình dạng khác bạn cũng nên biết để biết tư vấn với khách.

Tiếng anh giao tiếp nghề nails, những câu quan trọng nhất bạn cần biết
Tiếng anh giao tiếp nghề nails
  • Rounded: Móng tròn
  • Square: Móng hình hộp vuông
  • Shape nail: Hình dạng của móng
  • Oval: Bầu dục đầu tròn
  • Oval nail: Móng hình oval
  • Lipstick: Hình chéo như đầu thỏi son
  • Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
  • Coffin (tên khác: Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
  • Almond: Hình bầu dục nhọn
  • Point (tên khác: Stiletto): Móng mũi nhọn

Từ vựng tiếng Anh cách trang trí móng trong Nails

Thống kê từ tiệm làm nail tại Bang California của người Việt số lượng khách hàng người Mỹ đen vào làm móng hầu hết lựa chọn móng lấp lánh và móng có sọc, trong khi đó người Mỹ trắng lại thích Móng tay đính đá và móng có họa tiết đốm hơn.

  • Flowers: Móng hoa
  • Bow: Móng nơ
  • Glitter: Móng lấp lánh
  • Confetti: Móng Confetti
  • Strass: Móng tay đính đá
  • Stripes: Móng sọc
  • Leopard: Móng có họa tiết đốm

Các bước làm Nail đơn giản dành cho người Việt mới vào nghề

Nếu bạn mới bắt đầu làm móng tại một salon nào đó tại Mỹ thì bản chỉ nên làm các mẫu nail trơn (tức mẫu đơn giản nhất) sau đó mới học cách làm móng đính đá hay vẽ hoa. Với tất cả các mẫu nail đều trải qua các bước cơ bản, cần thiết như sau:

Tiếng anh giao tiếp nghề nails, những câu quan trọng nhất bạn cần biết
Tiếng anh giao tiếp nghề nails

Bước 1: Cắt tỉa móng ( Trim your nails )

  • Dùng nước ấm rửa sạch tay cho khách sau đó dùng dụng cụ cắt tỉa móng, cắt sao cho thật thật đều. Lưu ý không cắt móng dài móng ngắn và giữ làm sao cho móng càng dài thì lúc sơn và tạo hình, tạo kiểu móng sẽ càng dễ và càng đẹp.

Bước 2: Dũa móng tay ( Nail files )

  • Bạn dùng dũa nhẹ nhàng dũa từng móng tay đều và đẹp cho khách.

Bước 3: Ngâm móng với nước ấm ( Soak your nails in warm water )

  • Sau khi dũa móng xong, bạn ngâm bàn tay khách vào nước ấm điều này giúp làm sạch lớp biểu bì. Duy trì thời gian ngâm từ 1 đến 2 phút để loại bỏ bụi bẩn cũng như sạch lớp biểu bì.

Bước 4: Sơn lót ( Nail Primer )

  • Bạn dùng sơn lót nhẹ nhàng quét một lớp mỏng lên từng ngón, sau đó để khô.

Bước 5: Sơn phủ ( Nail Coating )

  • Bước này bạn dùng khả năng học tiếng anh trong giao tiếp làm nail để hỏi khách xem khách thích loại sơn nào và tư vấn sao cho phù hợp với màu da hoặc loại sơn yêu thích của họ, sau đó nhẹ nhàng quét lên móng. Quét từ 2 đến 3 lần để móng lên chuẩn màu, đều màu nhất. Sau đó để khô.

Bước 6: Sơn bóng ( Nail polish)

  • Cuối cùng sau khi bạn đã để móng khô, tiến hành sơn bóng phủ lên trên móng đã sơn màu một cách nhẹ nhàng. Lưu ý bước này giúp móng đẹp, bóng và giữ được màu lâu hơn.

Bài viết trên đây đã tổng hợp hầu hết các giao tiếp và công cụ làm Nail cơ bản cho các bạn, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn chuẩn bị những kiến thức cơ bản và có thể tự tin giao tiếp với khách hàng làm móng.

3, Theo Reviview 365 tổng hợp