- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
- Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh, miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh
- Tên gọi các món cơm trong tiếng Anh bạn nên biết
Những câu chúc ngon miệng tiếng Anh
Trước bữa ăn, lời chúc là một thủ tục không thể hiếu trong gia đình, đặc biệt là ở nhà hàng. Trong tiếng Anh có rất nhiều câu chúc tiếng Anh hay và có ý nghĩa.
- Enjoy your meal! – Thưởng thức bữa ăn thật ngon nhé!
- Bon appetit! – Chúc ngon miệng!
- Tuck in! – Ngon miệng nhé!
- Get stuck in! – Chúc ngon miệng!
- Help yourself! – Cứ tự nhiên!
- Wishing you a good lunch meal! – Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!
- Have you a good, fun working day and delicious lunch! – Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và bữa trưa ngon miệng!
- Have you a really good meal! – Chúc bạn có một bữa trưa thật tuyệt vời!
- Wish you a delicious dinner! – Hi vọng bạn có bữa tối ngon miệng!
- Honey has to remember to eat lunch fully! – Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ nhé( đừng bỏ bữa).
Giao tiếp trong bữa ăn bằng tiếng Anh
1. Một số câu hỏi về bữa ăn
Cấu trúc: Would you like + N? (Khi bạn muốn ngỏ ý hỏi ai đó muốn ăn/uống món gì.)
Cấu trúc: Did you enjoy + N? (Bạn dùng để hỏi ai đó ăn gì có ngon không!)
Ví dụ:
- Would you like a coffee? – Anh muốn uống cà phê chứ?
- Did you have your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?
- What’s for breakfast/ lunch/ dinner? – Ăn gì vào buổi sáng/ trưa/ tối?
- What are you going to have? – Bạn định dùng gì?
- What’s to eat? – Ăn cái gì?
- Do you know any good places to eat? – Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?
- When do we eat? – Khi nào chúng ta ăn?
- Shall we get a take-away? – Chúng mình mang đồ ăn đi nhé?
2. Dọn món ăn ra bàn
- It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
- Call everyone to the table – Gọi mọi người đến bàn ăn đi
- Watch out, it’s hot – Coi chừng nóng đó
- Today’s looks delicious food – Trông đồ ăn hôm nay ngon!
- Today’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!
- People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé!
- I like chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
- Help yourself! – Cứ tự nhiên đi!
- Dig in – Ăn nào, bắt đầu ăn nào!
- I’m starving! – Tôi đói quá
- People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé!
- Would you like something to drink first? – Cô muốn uống gì trước không?
3. Nhận xét món ăn
Cấu trúc see/feel/smell/taste + Adj để diễn tả bạn thấy/ cảm nhận/ ngửi/ nếm thức ăn thế nào!
Ví dụ:
- Delicious food – Món ăn ngon quá!
- That smells good – Thơm quá!
- This is too salty/sweet/spicy/cold – Món này mặn/nguội quá!
- This doesn’t taste right – Món này không đúng vị.
4. Ý muốn dùng thêm món gì
Cấu trúc Could you have some more + N bạn dùng cấu trúc để diễn tả ý muốn dùng thêm món gì.
- Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad… – Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa.
- Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
- More milk please – Làm ơn thêm một chút sữa
- May I have seconds, please? – Cho tôi thêm làm ơn?
- Could I have seconds,please? – Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?
- Would you like some more of this? – Bạn có muốn thêm một chút không?
5. Sau khi ăn
- You have to eat everything – Con phải ăn hết
- Wipe your mouth – Chùi miệng đi
- Please clear the table – Xin vui lòng dọn bàn
- Please put your dishes in the sink – Làm ơn bỏ chén dĩa vào bồn rửa
Cấu trúc It’s turn to + V+ O bạn dùng để nói rằng đã đến lượt ai để làm gì/
Ví dụ:
- It’s your turn to clear the table – Đến lượt bạn dọn bàn.
- Whose turn is it to do the dishes? – Đến lượt ai rửa chén
- I feel full – Tôi cảm thấy no.
- Meal is very nice, today – Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!
Những cụm từ thông dụng khác
- Mother cooked the most delicious – Mẹ nấu là ngon nhất!
- Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
- Take 1 cup of lemon juice, I feel completely refreshed – Uống 1 cốc nước chanh, tôi cảm thấy sảng khoái hẳn.
- What are you taking? – Bạn đang uống gì vậy?
- It’s mostly done – Đã gần xong
- Don’t drink milk out of the carton – Đừng uống sữa ngoài hộp
- No TV during dinner – Đừng coi tv trong bữa ăn
- Don’t talk with your mouth full – Đừng nói chuyện khi miệng đầy thức ăn.
Để có thể vận dụng các câu đã học, các bạn có thể tham khảo một số đoạn hội thoại dưới đây và luyện tập cùng bạn mình nhé!
Đoạn hội thoại 1:
John: Marry, What’s for lunch? (Marry, Ăn gì vào buổi trưa?)
Marry: What are you going to have? (Bạn dự định ăn gì?)
John: Shall we get a take-away? (Chúng ta ăn đồ ăn nhanh nhé!)
Marry: It is a good idea. So, do you want to get a burger? (Được đó, bạn muốn ăn Burger không?)
John: See, I had a burger for lunch yesterday. (Tôi đã ăn vào chiều qua rồi).
Marry: Think of something. (Có gì khác không?)
John: How about Pizza? (Pizza được không?)
Marry: Oh, It’s great. (Được đấy!)
Đoạn hội thoại 2:
Daughter: Mom, Would you like to eat beef noodle soup? (Mẹ có muốn ăn phở bò không?)
Mom: Are you planning on cooking? (Con định nấu à?)
Daughter: Yes, I am planning on cooking for our family. (Dạ, con định nấu cho nhà mình ăn)
Mom: That sounds really good. When are you going to make it? (Nghe tuyệt đấy! Khi nào con nấu?)
Daughter: I have plans on cooking on the weekend. (Con định cuối tuần)
Mom: Ok, I’ll go to the supermarket to buy everything we need. (Được rồi, mẹ sẽ đi siêu thị mua đầy đủ mọi thứ chúng ta cần).
Daughter: Thanks mom. (Dạ, con cảm ơn mẹ).
Đoạn hội thoại 3:
Marry: What’s for lunch? (Trưa ăn gì vậy John?)
John: I don’t know. What do you want to eat? (Anh không biết nữa. Em muốn ăn gì?)
Marry: I was thinking of pizza. (Em nghĩ là Pizza)
John: Ok, do you know any good places to eat? (Được thôi, em biết chỗ nào đi ăn không?)
Marry: The restaurant near our office. (Nhà hàng gần văn phòng của mình nè anh).
John: When do we eat? (Khi nào chúng ta đi ăn?)
Marry: At 7:00pm. (Lúc 7:00 pm).
John: Ok. (Được thôi!)
Hy vọng bài viết tổng hợp những mẫu câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh giúp bạn có thêm nhiều cấu trúc mới để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Để lại bình luận
5