Ẩm thực là một trong những lĩnh vực được nhiều người quan tâm nhất. Rất nhiều quốc gia có nền ẩm thực nổi tiếng thế giới, với nhiều món ăn ngon ơi là ngon. Việc miêu tả hoặc khen ngợi một món ăn đã trở thành một chủ đề nổi bật trong cả văn nói và văn viết. Cùng Reviews365 khám phá những từ vựng chỉ mùi vị trong tiếng Anh đặc sắc nhất nhé.

Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu các từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh, bao gồm các từ đơn và các từ chỉ tình trạng món ăn nhé. Bạn nên nhớ được tối thiểu các mùi vị cơ bản trong tiếng Anh như vị chua, ngọt, đắng, chát, mùi tỏi ...

1. Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh

  • Acerbity : vị chua
  • Acrid : chát
  • Aromatic : thơm ngon
  • Bitter: Đắng
  • Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt
  • Bland: nhạt nhẽo
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Delicious: thơm tho; ngon miệng
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Harsh: vị chát của trà
  • Highly-seasoned: đậm vị
  • Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
  • Horrible: khó chịu (mùi)
  • Hot: nóng; cay nồng
  • Insipid: nhạt
  • Luscious: ngon ngọt
  • Mild sweet: ngọt thanh
  • Mild: mùi nhẹ
  • Minty: Vị bạc hà
  • Mouth-watering: ngon miệng đến chảy nước miếng
  • Poor: chất lượng kém
  • Salty: có muối; mặn
  • Savory: Mặn
  • Sickly: tanh (mùi)
  • Smoky: vị xông khói
  • Sour: chua; ôi; thiu
  • Spicy: cay
  • Stinging: chua cay
  • Sugary: nhiều đường, ngọt
  • Sweet: ngọt
  • Sweet-and-sour: chua ngọt
  • Tangy: hương vị hỗn độn
  • Tasty: ngon; đầy hương vị
  • Unseasoned: chưa thêm gia vị
  • Yucky: kinh khủng
Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh, miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh

2. Từ vựng về tình trạng món ăn trong tiếng Anh

Danh sách các từ vựng giúp miêu tả về tình trạng của món ăn cũng nên được lưu trữ, để có thể trao đổi với người bản xứ về thực phẩm.

  • Cool: nguội
  • Dry: khô
  • Fresh: tươi; mới; sống (nói về rau, củ)
  • Juicy: có nhiều nước
  • Mouldy: bị mốc; lên meo
  • Off: ôi; ương
  • Over-done/over-cooked: nấu quá tay; nấu quá chín.
  • Ripe: chín
  • Rotten: thối, rữa, hỏng
  • Stale: ôi, thiu, cũ, hỏng
  • Tainted: có mùi hôi
  • Tender: mềm, không dai;
  • Tough: dai; khó nhai, khó cắt;
  • Under-done: nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái
  • Unripe: chưa chín

Miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu hữu dụng để nói về mùi vị trong tiếng Anh, cụ thể là về các món ăn. Làm thế nào để khen hoặc chê mùi vị trong tiếng Anh của một món ăn một cách tự nhiên và lịch sự nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Miêu tả mùi vị món ăn ngon trong tiếng Anh

“This is so delicious, wow!”

=> Chà, món ăn này ngon tuyệt

“This dish is amazing!”

=> Món này vị tuyệt quá đi mất!

“Eating this feels like I’m in heaven.”

=> Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn.

“This is such an yummy dish, can I have the recipe, please?”

=> Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không?

“This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?”

=> Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?

“This Italian restaurant’s food is out of this world!”

=> Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!

Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh, miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh

2. Miêu tả mùi vị món ăn không ngon trong tiếng Anh

“I’m sorry, the food’s disgusting.”

=> Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm.

“I’m not a fan of this.”

=> Đây không phải món khoái khẩu của tôi.

“Ew, get that away from me.”

=> Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi.

3. Miêu tả hương vị, mùi vị trong tiếng Anh

“Look at the fruits. They’re perfectly riped”

=> Nhìn trái cây này. Chúng vừa chín tới.

“This cake is the perfect combination of sweet and sour.”

=> Cái bánh ngọt này là sự kết hợp thật hoàn hảo của vị ngọt và chua.

“The fishes are so fresh.”

=> Cá tươi thật đấy.

“This pho has a rich flavour.”

=> Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.

“Is it just me or this is kind of bland?”

=> Có phải mỗi tôi thấy món này hơi nhạt không?

“This dish is so bland, I can’t taste anything at all.”

=> Món này nhạt toẹt, tôi chả nếm thấy vị gì cả.

“The macarons are too sugary sweet for me.”

=> Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.

“This is super spicy.”

=> Món này cay cực kỳ.

“It tastes really salty.”

=> Món này mặn quá đi mất.

Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh, miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh

Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về mùi vị trong tiếng Anh

Có rất nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định trong tiếng Anh dùng các từ chỉ mùi vị mang ý nghĩa cực kỳ thú vị. Nếu bạn cảm thấy cụm từ nào chỉ mùi vị trong tiếng Anh thật thú vị, nhớ ghi chép lại nhé!

1. Smell fishy: đáng nghi ngờ

Ví dụ: His actions smell fishy, I don’t trust him.

=> Hành động anh này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin anh ấy đâu.

=> Bạn có thể dùng cụm “Something smells” để ám chỉ nghĩa tương tự.

Ví dụ: She said she was at home but she’s no where to be found. Something smells.

=> Cô ấy bảo đang ở nhà mà chả thấy cô ấy đâu cả. Có gì đó sai sai ở đây.

2. Leave a bad taste (in the mouth): để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt

Ví dụ: He failed the interview because he left a bad taste in the interviewer’s mouth.

=> Anh ấy trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng.

3. A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.

Ví dụ: She thought she could get away with cheating on him. But she had a taste of her own medicine when she was the one being cheated on.

=> Cô ấy tưởng việc lừa dối anh ấy đã trót lọt. Thế nhưng, cô ấy bị gậy ông đập lưng ông khi chính cô mới là người bị lừa dối.

4. Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo

Ví dụ: Don’t come near him, he’s rumored to be a bad egg.

=> Đừng lại gần hắn, người tả đồn hắn là kẻ chẳng ra gì.

5. Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai

Ví dụ: You really do believe the earth’s flat? I take that with a grain of salt.

=> Bạn thật sự tin trái đất phẳng á? Tôi sẽ chẳng bao giờ tin đâu.

6. Sour grape: đố kỵ

Ví dụ: I don’t think that’s much of an achievement, and that’s not sour grape.

=> Không phải đố kỵ đâu nhưng mà tôi thấy cái đấy cũng chả phải thành tựu gì to tát.

7. Have a sweet tooth: người hảo ngọt

Ví dụ: Almost all children have sweet tooth, they love sweets and treats!

=> Gần như đứa trẻ nào cũng hảo ngọt hết, mấy đứa nhỏ thích đồ ngọt với bánh kẹo lắm!

Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh, miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh

Bài viết chủ đề mùi vị trong tiếng Anh

Topic: Viết một bài văn ngắn để miêu tả mùi vị món khoái khẩu của bạn.

Pho – ranks among the top 40 delicious dishes in the world today. It is one of the Vietnamese people ‘s famous dishes. There are unique flavors in each bowl of noodles: the fragrance of vegetables, the rich, aromatic scent of the broth, and a bit chewy of the meat all combine in the mouthwatering noodle bowl.

Not only do Vietnamese people like pho, but it has also become a top-tier food for many foreigners these days. The unique taste of chicken or beef broth is the extraordinary flavor of Vietnam. Once you have enjoyed the pho taste, you’ll be unlikely to forget it.

The flavors in pho’s bowl merge perfectly, and you’ll taste the essence of them by sipping just a tiny spoon. The beef or chicken tastiness, chewy noodle flavor, vegetable aroma, spicy chili flavor, and a little sour from lemon make this heavenly dish dancing in your mouth. Whenever you’re traveling to Vietnam, you must try this amazing dish.

Bài dịch:

Phở – đứng trong số 40 món ngon hàng đầu thế giới hiện nay. Đây là một trong những món ăn nổi tiếng của người Việt Nam. Có những hương vị độc đáo trong mỗi bát phở: hương thơm của rau, mùi vị đậm đà, thơm lừng của nước dùng, và một chút dai dai của thịt, tất cả kết hợp trong một bát phở hấp dẫn.

Phở không chỉ được người dân Việt Nam ưa chuộng mà còn trở thành món ăn hàng đầu của nhiều người nước ngoài hiện nay. Hương vị độc đáo của nước dùng từ thịt gà hoặc thịt bò chính là hương vị đặc biệt của Việt Nam. Một khi bạn đã thưởng thức hương vị phở, bạn sẽ không thể quên nó.

Các hương vị trong bát phở hòa quyện một cách hoàn hảo, và bạn sẽ nếm được tinh chất của chúng bằng cách nhấp miệng chỉ một chiếc thìa nhỏ. Vị thịt bò hoặc thịt gà, hương vị sợi phở dai, mùi rau, vị ớt cay, và một chút chua từ chanh làm cho món ăn tuyệt vời này nhảy múa trong miệng của bạn. Bất cứ khi nào bạn đi du lịch đến Việt Nam, bạn phải thử món ăn tuyệt vời này.

Tổng kết từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh

Trên đây là giới thiệu từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh cùng với gợi ý các phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng nói chung và từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh hiệu quả. Bạn đã note lại các từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh bạn yêu thích chưa? Hãy chăm chỉ học tập để chóng thành thạo tiếng Anh nhé.

3, Theo Reviview 365 tổng hợp