Chủ đề sở thích cũng thường hay được đề cập trong các bài thi nói IELTS hay TOEFL/IBT. Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích cùng với Review365 sẽ chia sẻ cho bạn bộ từ vựng thông dụng nhất. Ngoài ra, chúng tôi cũng hướng dẫn bạn một số mẫu câu, hội thoại để bạn có thể thực hành dễ dàng hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích

Các từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh vô cùng thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên bạn không hiểu đối phương đang nói gì. Hay bạn không có vốn từ vựng để có thể trả lời và trao đổi. Vậy còn chần chờ gì mà không “nạp” ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé.

English vocabulary about hobby activities

  1. To the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
  2. Go swimming (gəʊ ˈswɪmɪŋ): Đi bơi
  3. Knit (nɪt): đan lát
  4. Chat with friends (ʧæt wɪð frɛndz): tán gẫu với bạn bè
  5. Gardening (ˈɡɑːr.dən);; Làm vườn
  6. Play chess (pleɪ ʧɛs): chơi cờ
  7. Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn
  8. Collect stamp (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập con tem
  9. Walk the dog (wɔːk ðə dɒg): dắt chó đi dạo
  10. Do sports (duː spɔːts): chơi thể thao
  11. Play computer games (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi game
  12. Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
  13. Watch television (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem tivi
  14. Go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván
  15. Go shopping (gəʊ ˈʃɒpɪŋ): đi mua sắm
  16. Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
  17. Go camping (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại
  18. Take photo (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh
  19. Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm ảo thuật
  20. Explore (ɪksˈplɔ): đi thám hiểm
  21. Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk); Đi dạo
  22. Fly kites (flaɪ kaɪts): thả diều
  23. Go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): Đến quán bia, rượu
  24. Jogging (ˈdʒɑː.ɡɪŋ): Chạy bộ
  25. Build things (bɪld θɪŋz): chơi xếp hình
  26. Listen to music (ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk): Nghe nhạc
  27. Read books (riːd bʊks): đọc sách
  28. Sing (sɪŋ): Hát
  29. Sleep (sli:p): Ngủ
  30. Surf net (sɜːf nɛt): Lướt net
  31. Collect things (kəˈlɛkt θɪŋz): sưu tập đồ
  32. Take photographs (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): Chụp ảnh
  33. Mountaineering (ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ): Đi leo núi
  34. Travel (ˈtræv.əl): Du lịch
  35. Go partying (gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ): Đi dự tiệc
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp

English vocabulary about indoor games

  1. Billiards (ˈbɪljədz): trò chơi bida
  2. Chess (ʧɛs): cờ vua
  3. Card games (kɑːd geɪmz): chơi bài tú lơ khơ
  4. Card trick (kɑːd trɪk): Ảo thuật bằng bài
  5. Jigsaw Puzzles (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): trò chơi ghép hình
  6. Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): cờ domino
  7. Foosball: bi lắc
  8. Board games (bɔːd geɪmz): trò chơi cờ bàn

English vocabulary about outdoor activities

  1. Camping (ˈkæm.pɪŋ): Cắm trại
  2. Hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi bộ đường dài
  3. Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá
  4. Hunting (ˈhʌntɪŋ): săn bắn
  5. Kayak (ˈkaɪæk): xuồng ca dắc
  6. Climbing (ˈklaɪmɪŋ): leo núi
  7. Scuba diving (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): lặn biển có kèm bình khí nén
  8. Backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): du lịch bụi

English vocabulary about dancing activities

  1. Ballet (ˈbæleɪ): múa ba lê
  2. Swing (swɪŋ): nhảy swing
  3. Tango (ˈtæŋgəʊ): nhảy tango
  4. Waltz (wɔːls): nhảy van-xơ
  5. Dance (dɑːns): nhảy múa
  6. Salsa (ˈsɑːl.sə): nhảy Salsa
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp

English vocabulary about sports

  1. Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền
  2. Baseball (ˈbeɪsbɔːl): bóng chày
  3. Boxing (ˈbɑːk.sɪŋ): Đấm bốc
  4. Croquet (kroʊˈkeɪ): Chơi cro ke
  5. Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá
  6. Golf (ɡɑːlf): Đánh golf
  7. Basketball (ˈbɑːskɪtˌbɔːl): bóng rổ
  8. Gymnastics (dʒɪmˈnæs.tɪks): Thể dục dụng cụ
  9. Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn
  10. Badminton (ˈbædmɪntən): cầu lông
  11. Bodybuilding (ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ): tập thể hình
  12. Bowling (ˈbəʊlɪŋ): chơi bowling
  13. Diving (ˈdaɪvɪŋ): lặn
  14. Cycling (ˈsaɪklɪŋ): đạp xe
  15. Skate (skeɪt): ván trượt
  16. Fencing (ˈfɛnsɪŋ): nhảy rào
  17. Tennis (ˈtɛnɪs): tennis
  18. Yoga (ˈjəʊgə): yoga

Other English Vocabulary

  1. Hobby (ˈhɒbi): Sở thích
  2. Like (laɪk): Thích
  3. Guitar (gɪˈtɑ): ghi ta
  4. Drum Set (drʌm sɛt): bộ trống
  5. Rapping (ˈræpɪŋ): đọc rap
  6. Violin (ˌvaɪəˈlɪn): đàn violin
  7. Singing (ˈsɪŋɪŋ): hát
  8. Cello (ˈʧɛləʊ): cello
  9. Bass guitar (beɪs gɪˈtɑ): ghi ta bass
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp

2. Các cấu trúc thường gặp khi sử dụng từ vựng tiếng Anh về sở thích

Để có thể vận dụng tốt bộ từ vựng tiếng Anh về sở thích mà chúng tôi giới thiệu ở trên, bạn đừng quên tham khảo thêm các mẫu cấu trúc, mẫu câu nhé! Đây sẽ là cách để bạn ghi nhớ từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhanh nhất, có thể thể hiện những sở thích bằng tiếng Anh khi giao tiếp

Ask someone's preferences?

Để hiểu hơn về đối phương, việc tìm hiểu sở thích của ai đó là điều nên làm. Để làm được điều đó bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:

  1. In your free time, what do you usually do? – Vào thời gian rảnh, bạn thường làm gì?
  2. What do you usually do to relax? – Bạn thường làm gì để thư giãn?
  3. What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
  4. What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?
  5. What do you like doing? Bạn thích làm điều gì?

Đây là cách để bắt đầu câu chuyện và có những sự trao đổi sâu hơn với đối phương. Và đây cũng chính là cách để có thể kéo dài cuộc trò chuyện.

Talk about your hobbies

Khi nói về sở thích của bản thân, nhiều người thường sử dụng mẫu câu như like + Ving. Tuy nhiên bạn cũng có thể sử dụng like + to V.

  1. Like + gerund (V-ing) để nói về một sở thích nào đó mang tính lâu dài.
  2. Like + to V để nói vào một sở thích nào đó mới xuất hiện tại thời điểm nói.
  3. Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
  4. I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
  5. A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan của….)
  6. I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
  7. I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
  8. I really like ….: Tôi thật sự thích
  9. Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  10. I love …: Tôi yêu thích…
  11. I adore V_ing/N: tôi thích ….
  12. I enjoy V_ing/N: Tôi thích đi du lịch
  13. I fancy…: Tôi yêu….
  14. I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Ví dụ như:

  1. I have a liking for action movies – Tôi có sở thích
  2. I am into cooking – Tôi thực sự rất thích nấu ăn

Share when you share the same hobby with someone

Nếu sau cuộc trao đổi bạn phát hiện ra, hai bạn có chung sở thích với nhau bạn có thể dùng mẫu câu như:

  1. Have something in common
  2. Something in common
  3. Have common ground

Nếu hai bạn có sở thích khác nhau bạn có thể dùng câu:

I don’t think we have nothing in common.

Đây sẽ là cách bạn gợi mở câu chuyện thú vị hơn và giúp bạn hiểu nhiều hơn.

Xem thêm: Bài viết về Thời gian rảnh và sở thích bằng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp

3. Đoạn hội thoại mẫu Tiếng Anh về sở thích

Đoạn hội thoại 1:

A: What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì vậy?

B: I usually like to play soccer and watch soccer – Mình thường thích chơi đá bóng và xem đá bóng

A: In your country, is this hobby popular? – Ở đất nước bạn, sở thích này có phổ biến không?

B: Yes, every time we come to a season, we spend some time watching – Có chứ, mỗi lần tới mùa giải, bọn mình đều dành thời gian xem

A: How long have you practiced soccer? – Thế bạn tập luyện đá bóng lâu chưa?

B: Looks like I started soccer when I was 5 years old. Now I don’t have as much playing time as before. – Hình như mình bắt đầu đá bóng khi mình 5 tuổi. Giờ mình không có nhiều thời gian chơi như trước nữa.

A: How much time do you spend playing soccer? – Bạn thường dành bao nhiêu thời gian để chơi đá bóng?

B: I usually play on weekends or late in the afternoon – Mình thường chơi vào cuối tuần hay cuối giờ chiều

A: I don’t really like soccer, but many of my friends love to play – Mình không thích đá bóng lắm, nhưng nhiều bạn mình rất thích chơi

B: Yes, this sport can help me relax my mind, maintain my health. – Đúng rồi, môn thể thao này có thể giúp mình thư giãn đầu óc, duy trì sức khỏe.

A: So in your country, are there any sports that are expensive? – Thế ở quốc gia bạn, có môn thể thao nào đắt đỏ không?

B: There are many sports too, such as golf. It is known as a sport for the rich. – Cũng có nhiều môn thể thao, chẳng hạn như golf. Đó được mệnh danh là môn thể thao dành cho giới nhà giàu.

Đoạn hội thoại 2:

A: What kind of things do you usually do in your free time? – Bạn thường làm gì nhất khi bạn rảnh?

B: I am into watching foreign films. How about you? – Mình yêu các bộ phim nước ngoài. Còn bạn?

A: I love to do anything outdoors. Do you enjoy camping? – Mình thích tham gia các hoạt động ngoài trời. Cậu có tận hưởng cắm trại không?

B: Camping for one evening is OK, but I could not do it for much longer than 1 night! – Mình chỉ đi được một đêm thôi.

A: Have you ever been camping in Da Nang? – Cậu đã vào Đà Nẵng bao giờ chưa?

B: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go – Chưa, nhưng có cơ hội thì mình muốn lắm, nghe nói đó là nơi tuyệt vời

A: It is fantastic. My family and I are very fond of the place – Tuyệt thật, mọi người và mình đều yêu nơi đó

B: Do you have any photos of any of your campaign trips there? – Cậu có bức ảnh nào về chuyến cắm trại đó không?

A: Sure, would you like to see them? – Có chứ, muốn xem tí không?

B: That’d be great – Tuyệt thế.

Phân biệt 2 cấu trúc like doing someting và like to do something

Khi nói mình thích gì chúng ta rất hay sử dụng like + V-ing tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Like + To V nha các bạn.

Like + gerund (V_ing) sử dụng khi để về sở thích, mang tính lâu dài

Like + to V để nói về một sở thích bộc phát, tạm thời

Ví dụ:

I like fishing: tôi thích câu cá

I like to go fishing at the weekend: Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp

4. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sở thích hiệu quả

Đặt mục tiêu khi học

Việc tự học từ vựng mới là một điều giản đơn và tự do nhưng không có nghĩa là không đặt mục tiêu khi học.

Hãy tự “ràng buộc” bản thân bằng cách đặt mục tiêu mỗi ngày học 5, 10, 15 từ và nâng số từ lên nữa sau khi bạn đã quen với tiến độ. Chỉ cần trong một tháng bạn đã có thể nhớ ít nhất 150 từ thậm chí 200-300 là điều có thể. Thật tuyệt vời đúng không nào?

Học từ vựng bằng hình ảnh/ flashcards

Đây là một trong những phương pháp phổ biến hiện nay được các giáo viên áp dụng trong lớp học. Thực chất, việc mỗi ngày xem hình ảnh về từ vựng cần học còn phát huy trí tưởng tượng cũng như liên hệ sự vật/việc trong thực tế mà từ vựng đó mang nghĩa bao hàm.

Vì vậy, mà học từ vựng qua hình ảnh/ flashcards giúp bạn có thể nhớ từ vựng nhiều và lâu hơn bình thường.

Luyện tập các mẫu câu/ đoạn hội thoại giao tiếp về sở thích

Đến lúc tìm ngay một người bạn đồng hành để cùng nhau học từ vựng thật hiệu quả rồi nè!

Luyện tập hội thoại thường xuyên cùng bạn bè về chủ đề sở thích không chỉ cùng nhau phát huy tiến độ học tập mà còn nâng cao các kỹ năng nghe và nói.

5. Một số đoạn văn mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh

Viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

I have many hobbies, but I like reading most. Books are always a good friend to me. It is a good way to improve my vocabulary by exposing many new words. By reading, I get better at concentration because it requires me to focus on what I am reading for long periods of time. It also opens up the knowledge door for me. Reading books tells me about the world’s history, let me see the structure of the human body, or bring me a story of Sherlock Holmes. I think reading is one of the most interesting indoors activities.

Bài dịch

Tôi có khá nhiều sở thích nhưng đọc sách là một trong những việc mà tôi yêu thích nhất. Sách luôn là người bạn thân thiết đồng hành cùng tôi. Đọc sách giúp tôi nâng cao vốn từ vựng bởi nó chứa đựng rất nhiều từ mới. Khi đọc tôi nhận được sự tập trung cao độ bởi nó đòi hỏi tôi phải tập trung và những gì tôi đọc trong thời gian dài. Đọc sách cũng mở ra rất nhiều tri thức mới như tìm hiểu về lịch sử thế giới, tìm hiểu cấu trúc của cơ thể người hay biết được câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ rằng đọc sách là một hoạt động trong nhà thú vị nhất.

Viết về sở thích xem phim bằng tiếng Anh

I like watching movies, especially horror and action movies. I find myself a stronger person when I watch these films. There is another hobby that I really enjoy – gathering with my friends for chatting. I like the Thailand and Chinese cuisines because they are tasty and spicy. Moreover, I enjoy myself by swimming and reading books when I am alone.

Bài dịch

Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và phim kinh dị. Khi xem những phim thuộc thể loại này tôi cảm thấy mình trở nên mạnh mẽ hơn. Còn một thú vui nữa đó là được tụ tập bạn bè để tán gẫu. Tôi thích nền văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Hoa bởi vì tôi cảm thấy những món đó có vị cay và đậm đà. Ngoài ra, tôi còn thích bơi lội và đọc sách khi ở một mình.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sở thích: Tiền đề cho cuộc giao tiếp

Viết về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh

My hobbies are listening to music, watching films and travelling. I love many kinds of music; especially, when I fill myself with the sorrow, I love the songs which can share my sadness. I also like watching some US sitcoms such as: How I met your mother, Once upon a time, Sabrina. Additionally, I enjoy travelling and exploring new places with plentiful cuisines and nature, especially walking along the beach in the dusk that make me comfortable and peaceful.

Bài dịch

Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại âm nhạc; đặc biệt những khi buồn tôi thường nghe những bài hát buồn. Tôi còn thích xem những bộ phim sitcom của Mỹ như How I met your mother, Once upon a time, Sabrina… Ngoài ra tôi còn thích du ngoạn, khám phá những vùng đất với thiên nhiên và ẩm thực phong phú, đặc biệt tôi thích tản bộ dọc theo đường biển vào buổi chiều, nó làm tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.

Viết về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh

My hobby is playing football in spare time. After finishing my homework, I generally spend my lot of free time in playing football. I was so interested in playing football from my childhood and started learning to play well when I was 5 years old. I was in one class when I was 6 years old. My father told my class teacher about my hobby of football. My teacher told him that there is a facility of playing sports daily in the school so he could admit his child. Now, I really enjoy playing football and I participate in the inter-school competitions.

Bài dịch

Sở thích của tôi là chơi đá bóng vào thời gian rảnh. Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi hay dùng thời gian rảnh để chơi đá bóng. Tôi đã rất hứng thú với việc chơi bóng từ hồi còn rất nhỏ và tôi bắt đầu học cách chơi bóng tử tế khi tôi 5 tuổi. Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với thầy giáo về sở thích bóng đá của tôi. Thầy tôi bảo rằng có 1 trung tâm thể thao nhỏ mở cửa hàng ngày ở trường vì vậy cha có thể cho con trai mình tham gia. Giờ đây, tôi thật sự thích chơi bóng đá và tham gia vào các cuộc thi liên trường.

Viết về sở thích lướt Internet bằng tiếng Anh

A hobby that I enjoy is using the computer. Surfing the internet is what I usually do whenever I have free time.

No one can deny the benefits of Internet. Information resources are probably the biggest advantage that Internet offers to people. Internet is a wonderful source of information. All kind of information on any topic is available on the Internet at anytime. I love searching things on Google. It’s a very useful tool from the Internet, we can know everything with just one mouse click.

Becoming knowledgeable is also a great benefit of using Internet. I spend a lot of time on the Internet for reading news. All latest news is continuously up-to-date on the Internet on various news sites. I often visit E-newspaper websites to read hot daily news. I can know everything such as current issues that happen in this world, what happen to our country, celebrities life, recent fashion, and other news that can enhance my knowledge. I would rather using Internet for updating news because it is available everywhere at anytime.

In conclusion, people increasingly spend their leisure time using Internet because it is a helpful tool where people can learn new things and keep informed of information around the world. Internet turns the world into the speed generation. As the Internet saves us much time, we can have enough time to do other things. The internet is a marvelous creation in this generation.

Bài dịch

Một sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Lướt internet là những gì tôi thường làm bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh.

Không ai có thể phủ nhận những lợi ích của Internet. Các nguồn thông tin có lẽ là lợi ích lớn nhất mà Internet mang lại cho con người. Internet là nguồn thông tin tuyệt vời. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên Internet tại bất cứ lúc nào. Tôi thích tìm kiếm thông tin trên Google. Đó là một công cụ rất hữu ích từ Internet, chúng ta có thể biết tất cả mọi thứ chỉ với một cú click chuột.

Trở nên hiểu biết cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet. Tôi dành nhiều thời gian trên Internet để đọc tin tức. Tất cả các tin tức mới nhất liên tục được cập nhật trên Internet ở các trang web tin tức khác nhau. Tôi thường xuyên ghé thăm các trang báo mạng để đọc tin tức nóng hàng ngày. Tôi có thể biết tất cả mọi thứ như các vấn đề hiện tại xảy ra trên thế giới, những gì xảy ra với đất nước chúng ta, cuộc sống của những người nổi tiếng, thời trang gần đây, và tin tức khác có thể nâng cao tri thức của tôi. Tôi thích sử dụng Internet để cập nhật tin tức hơn vì nó có sẵn ở khắp mọi nơi và tại bất cứ lúc nào.

Trên đây, Review365 đã giới thiệu tới bạn bộ từ vựng tiếng Anh về sở thích thông dụng nhất. Đây là chủ đề được sử dụng thường xuyên nên bạn đừng quên đầu tư thời gian để học và ghi nhớ nhé! Chắc chắn chỉ sau một thời gian ngắn, vốn tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện một cách đáng kể đấy. Chúc bạn thành công!

7, Theo Reviview 365 tổng hợp