- Top 20 trang web học tiếng Anh miễn phí bạn nhất định phải biết
- Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày bắt buộc ai cũng cần biết
- Tải ngay ứng dụng luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn MIỄN PHÍ hoàn toàn
Trong giao tiếp hàng ngày, thắc mắc về giờ giấc là một mẫu thắc mắc khá phổ biến, thậm chí còn được sử dụng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Hãy đọc bài viết sau để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian dưới tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày
- Morning : Buổi sáng
- Afternoon : Buổi chiều
- Evening : Buổi tối
- Midnight : Nửa đêm
- Dusk : Hoàng hôn
- Dawn : Bình minh
2. Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
- Second : Giây
- Minute : Phút
- Hour: Tiếng
- Week: Tuần
- Decade: Thập kỷ
- Century: Thế kỷ
- Weekend : Cuối tuần
- Month: Tháng
- Year: Năm
- Millennium: Thiên niên kỷ
3. Từ vựng tiếng anh về giờ trong ngày
- Am: Buổi sáng
- Pm: Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ bốn mươi sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm
4. Từ vựng tiếng Anh về ngày trong tuần
- Monday: Thứ hai
- Tuesday: Thứ ba
- Wednesday: Thứ tư
- Thursday: Thứ Năm
- Friday: Thứ sáu
- Saturday: Thứ bảy
- Sunday: Chủ nhật
5. Từ vựng tiếng Anh về tháng
- January: Tháng 1
- February: Tháng 2
- March: Tháng 3
- April: Tháng 4
- May: Tháng 5
- June: Tháng 6
- July: Tháng 7
- August: Tháng 8
- September: Tháng 9
- October: Tháng 10
- November: Tháng 11
- December: Tháng 12
6. Từ vựng tiếng Anh về mùa trong năm
- Spring: Mùa xuân
- Summer: Mùa hè
- Autumn/ Fall: Mùa thu
- Winter: Mùa đông
- Rainy season: Mùa mưa
- Dry season: Mùa khô
Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
1. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The day – Ngày
- The day after tomorrow: Ngày kia
- Tomorrow: Ngày mai
- Today: Hôm nay
- Yesterday: Hôm qua
- The day before yesterday: Hôm kia
2. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The time of day – Buổi trong ngày
- Last night: Tối qua
- Tonight: Tối nay
- Tomorrow night: Tối mai
- In the morning: Vào buổi sáng
- In the afternoon: Vào buổi chiều
- In the evening: Vào buổi tối
- Yesterday morning: Sáng qua
- Yesterday afternoon: Chiều qua
- Yesterday evening: Tối qua
- This morning: Sáng nay
- This afternoon: Chiều nay
- This evening: Tối nay
- Tomorrow morning: Sáng mai
- Tomorrow afternoon: Chiều mai
- Tomorrow evening: Tối mai
3. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: The week, month or year – Tuần, tháng, năm
- Last week: Tuần trước
- Last month: Tháng trước
- Last year: Năm ngoái
- This week: Tuần này
- This month: Tháng này
- This year: Năm nay
- Next week: Tuần sau
- Next month: Tháng sau
- Next year: Năm sau
4. Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Other time – Một số từ chỉ thời gian khác
- Five minutes ago: Năm phút trước
- An hour ago: Một giờ trước
- A week ago: Một tuần trước
- Two weeks ago: Hai tuần trước
- A month ago: Một tháng trước
- A year ago: Một năm trước
- A long time ago: Lâu rồi
- In ten minutes\’ time or in ten minutes: Mười phút nữa
- In an hour\’s time or in an hour: Một tiếng nữa
- In a week\’s time or in a week: Một tuần nữa
- In ten days\’ time or in ten days: Mười ngày nữa
- In three weeks\’ time or in three weeks: Ba tuần nữa
- In two months\’ time or in two months: Hai tháng nữa
- In ten years\’ time or in ten years: Mười năm nữa
- The previous day: Ngày trước đó
- The previous week: Tuần trước đó
- The previous month: Tháng trước đó
- The previous year: Năm trước đón
- The following day: Ngày sau đó
- The following week: Tuần sau đó
- The following month: Tháng sau đó
- The following year: Năm sau đó
Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh khác
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
- Never : Không bao giờ
- Often: Thường xuyên
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Rarely: Hiếm khi
- Normally: Thường xuyên
- Alway: Luôn luôn
- Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Seldom: Ít khi, hiếm khi
- Usually: Thường xuyên
- Every day or daily: Hàng ngày
- Every week or weekly: Hàng tuần
- Every month or monthly: Hàng tháng
- Every year or yearly: Hàng năm
Mẹo học tiếng Anh thời gian hiệu quả
Sau khi đã học qua hàng loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian, bạn còn nhớ được tất cả những từ mà mình đã học không? Làm thế nào để có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả? Reviews365 xin chia sẻ với các bạn vài phương pháp nạp vốn từ vựng về chủ đề thời gian “siêu to khổng lồ” mà không hề bị quá tải!
1. Ghi nhớ từ vựng qua các câu chuyện thú vị
Thay vì học một loạt từ vựng tiếng Anh về thời gian riêng lẻ và khô khan, bạn có thể nghĩ đến việc tạo lập một mối liên kết giữa các từ vựng ấy. Với những từ vựng có sẵn, hãy tạo nên một câu chuyện đầy thú vị bao gồm các từ đó. Một câu chuyện ngộ nghĩnh sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn, kích thích 80% sự tập trung và khả năng ghi nhớ của não bộ. Khi đó, các từ vựng sẽ đi sâu vào trí nhớ theo con đường tự nhiên nhất. Bằng cách này, các từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời gian mà bạn đã học sẽ không bị rơi rụng dần dần nữa.
2. Ôn tập từ vựng thường xuyên
Phương pháp này sẽ giúp các từ vựng được in sâu vào não bộ và rất khó để quên. Hãy tận dụng những lúc bạn phải giết thời gian như: đợi bạn bè, đợi xe bus,… lôi lại từ vựng ra ôn tập, hoặc dán giấy ghi từ vựng ở những nơi bạn hay nhìn thấy như bàn học, tủ quần áo… để có thể ôn tập từ vựng một cách tự nhiên nhất. Ngoài ra, chủ động cùng bạn bè lên lịch ôn tập cũng là một cách rất hay để nhớ được từ vựng lâu hơn.
Hy vọng qua bài ngày hôm nay, các bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian và phương pháp ghi nhớ hiệu quả.
Để lại bình luận
5