- Từ vựng tiếng Anh về Quân đội, cách học từ vựng tiếng Anh về quân đội hiệu quả
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao, tên các môn thể thao trong tiếng Anh
- Chúc Ngủ Ngon tiếng Anh là gì? Chúc bạn bè, người yêu ngủ ngon bằng tiếng Anh
Bạn là một “fan cuồng” phim ảnh? Một tín đồ điện ảnh thực sự? Luôn luôn mong muốn cập nhật những tin tức mới nhất về các bộ phim và các diễn viên? Hoặc chỉ đơn giản bạn muốn học, luyện tập tiếng Anh qua các bộ phim mình yêu thích. Vậy thì bài viết dưới đây dành cho bạn. Mời bạn theo dõi Các thể loại phim trong tiếng Anh; các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi xem phim; các thuật ngữ tiếng Anh về phim ...
Các thể loại phim trong tiếng Anh
Action, Cartoon, Comedy… đây đều là những tên về các thể loại phim trong tiếng Anh. Đối với mỗi bộ phim đều có một thể loại, màu sắc chủ đạo và rõ ràng. Cùng tìm hiểu tất tần tật các thể loại phim trong tiếng Anh qua bảng danh sách chúng mình đã tổng hợp dưới đây nhé.
Các thể loại phim trong tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Action movie | Phim hoạt hình |
Cartoon | Phim hoạt hình |
Horror movie | Phim kinh dị |
Family movie | Phim gia đình |
Crime & Gangster Films | Phim hình sự |
War (Anti-war) Films | Phim về chiến tranh |
Tragedy movie | Phim bi kịch |
Historical movie | Phim cổ trang |
Drama movie | Phim chính kịch |
Westerns Films | Phim miền Tây |
Comedy | Phim hài |
Musical movie | Phim ca nhạc |
Sci-fi (science fiction) movie | Phim khoa học viễn tưởng |
Documentary | Phim tài liệu |
Sitcom movie | Phim hài dài tập |
Romance movie | Phim tâm lý tình cảm |
Adventure movie | Phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Từ vựng về phim ảnh tiếng Anh
Bên cạnh các thể loại phim trong tiếng Anh, tiếp đến chúng ta sẽ khám phá những từ vựng về phim ảnh tiếng Anh thông dụng nhất. Có thể các từ vựng dưới đây bạn đã từng bắt gặp hoặc thấy ở trong những tài liệu thông tin về nhân vật, hay thậm chí là ở trong chính các bộ phim mà bạn xem. Đừng quên ghi chép lại vào sổ tay để học tập và sử dụng nha.
Từ vựng về phim tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
Movie star | Ngôi sao, minh tinh màn bạc |
Film review | Bài bình luận phim |
Filmgoer | Người rất hay đi xem phim ở rạp |
Film premiere | Buổi công chiếu phim |
Main actor/actress /mein | Nam/nữ diễn viên chính |
Entertainment | Giải trí, hãng phim |
Film buff | Người am hiểu về phim ảnh |
Cameraman | Người quay phim |
Extras | Diễn viên quần chúng không có lời thoại |
Screen | Màn ảnh, màn hình |
Background | Bối cảnh |
Trailer | Đoạn giới thiệu phim |
Cinematographer | Người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
Movie maker | Nhà làm phim |
Scriptwriter | Nhà biên kịch |
Producer | Nhà sản xuất phim |
Plot | Cốt truyện, kịch bản |
Scene | Cảnh quay |
Character | Nhân vật |
Director | Đạo diễn |
Film critic | Người bình luận phim |
Cast | Dàn diễn viên |
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về phim ảnh
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn hỏi cảm nhận của ai đó về một bộ phim thì bạn sẽ dùng mẫu câu nào? Hoặc bạn muốn đưa ra một vài lời bình luận, nhận xét của bản thân về bộ phim đó thì nên diễn đạt như thế nào? “Bật mí” cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được người bản xứ hay sử dụng với cách diễn đạt vô cùng tự nhiên. Cùng tìm hiểu để có thể dùng mỗi khi cần thiết nhé.
- I love honor movies - Tôi yêu bộ phim kinh dị
- How often do you do go to the cinema? Bạn có thường xuyên đi tới rạp chiếu bóng không?
- It was very fast-moving - Bộ phim có tiết tấu rất nhanh
- Who are the actors/actresses tin the movies? Ai là nam/nữ diễn viên đóng chính của bộ phim đó vậy?
- He is a big fan of romance movies - Anh ta thích phim lãng mạn lắm đấy
- John’s really into watching and commenting on movies - John thực sự rất thích phim ảnh và bình luận về các bộ phim.
- Who is your favorite actress or actor? Bạn yêu thích diễn viên nữ hoặc nam nào nhất?
- I don’t really like watching movies - Tôi không thực sự thích xem phim
- I don’t usually go to the cinema - Tôi không thường xuyên đến rạp chiếu phim
- What’s this film about again? Nội dung phim này là về cái gì ấy nhỉ?
- I thought it was rubbish - Mình nghĩ nó (bộ phim) thật nhảm nhí
- It was too slow-moving - Phim có tình tiết quá chậm
- What’s the most important factors that make a great movie? Những yếu tố quan trọng nhất tạo ra một bộ phim hay là gì?
- This film has English subtitles, you can turn it on - Phim này có phụ đề tiếng Anh đấy, bạn bật lên mà xem
- It’s meant to be good, I guarantee you - Phim đáng xem lắm, tôi đảm bảo luôn
- I am super into horror movies - Tôi đam mê phim kinh dị cực kỳ
- The plot was not quite complex, but it’s puzzling to figure the whole picture - Nội dung không phức tạp lắm, nhưng cũng khá khó để nhìn ra bức tranh tổng quát
- It’s an English/French/Italian/Indian film - Đây là phim của nước Anh/Pháp/Ý/Ấn Độ
- What’s on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ?
- Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không?
- What’s this film about? phim này có nội dung về cái gì?
- Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?
- Who’s in it? ai đóng phim này?
- What’s kind of this film? bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?
- It’s a thriller: đây là phim trinh thám
- It’s in French: đây là phim tiếng Pháp
- With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh
- It’s just been released: Được hiểu là Phim này mới được công chiếu
- It’s been out for about two months: Được hiểu là Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
- It’s meant to be good: phim này được công chúng đánh giá cao
Trò chuyện trong rạp chiếu phim
- Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?
- Salted or sweet? mặn hay ngọt?
- Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?
- Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?
- I want to sit near the back: phía cuối
Bên cạnh chủ đề thể loại phim bằng tiếng anh, bạn còn có thể trò chuyện xung quanh bộ phim học tiếng Anh với các mẫu câu sau :
- What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
- I enjoyed it: mình thích phim này
- It was great: phim rất tuyệt
- It was really good: phim thực sự rất hay
- It wasn’t bad: phim không tệ lắm
- I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán
- It was one of the best films I’ve seen for ages: mang nghĩa Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài
- It had a good plot : tạm dịch là Phim này có nội dung hay
- The plot was quite complex: tạm dịch là Nội dung phim khá phức tạp
- It was too slow-moving: mang nghĩa Diễn biến trong phim chậm quá
- It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá
- The acting was excellent: tạm dịch là diễn xuất rất xuất sắc
- He’s a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi
- She’s a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi
Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ vưng về các thể loại phim trong tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ vừa có thể thưởng thức bộ phim yêu thích đồng thời tích lũy cho bản thân một vốn từ vựng đa dạng và phong phú.
Để lại bình luận
5