- Ý Nghĩa Của Khẳng Định là gì? Khẳng định trong tiếng Anh nghĩa là gì?
- Khái Niệm Quang Tự Dưỡng là gì? Quang dị dưỡng là gì?
- Khái Niệm Danh Từ Tiếng Anh là gì? Trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh
Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh Nghĩa là một định nghĩa nhiều bạn đang cần tìm hiểu thông tin, trong bài viết này chúng ta sẽ làm rõ về câu khẳng định trong tiếng anh nghĩa đúng nhất theo các tài liệu chính xác.
Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh Nghĩa là gì?
Câu khẳng định trong Tiếng anh được gọi là affirmative sentence, đây là câu nói dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin. Câu nói này thể hiện tính đúng đắn, khẳng định sự thật đáng tin cậy của thông tin chứa trong một câu nói.
Ví dụ:
I graduated from ABC school in 2019, after having done my thesis.
(Tôi đã tốt nghiệp trường ABC năm 2019, sau khi hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.)
Susie has been a teacher for 20 years.
(Susie đã làm giáo viên được 20 năm.)
You must have an ID card to get in this area.
(Bạn cần có chứng minh thư để đi vào khu vực này.)
Cách dùng câu khẳng định - cấu trúc câu khẳng định
Để hiểu hơn về câu khẳng định trong tiếng Anh nghĩa là gì? Hãy cùng đọc và học cách sử dụng câu khẳng định dưới đây:
- Câu khẳng định dùng động từ tobe
Công thức chung:
S + tobe + O
Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.
Ví dụ:
Marshall is my best friend, we are classmates.
(Marshall là bạn thân nhất của mình, chúng mình là bạn cùng lớp.)
My mother was a farmer, and my father was an engineer.
(Mẹ tôi từng là nông dân, còn cha tôi từng là kỹ sư.)
Robert is the starring role of this movie.
(Robert là nhân vật chính của bộ phim này.)
- Câu khẳng định với động từ thường:
– Trong thì đơn:
Hiện tại đơn:
S + V(hiện tại) + (O)
Ex: I walk to school every day. (Tôi đi bộ tới trường mỗi ngày).
S + V-ed/V2 + (O)
Ex: He went to bed late yesterday (Hôm qua anh ấy thức khuya).
S + will + V.inf + (O)
Ex: I will visit my grandparents. (Tôi sẽ ghé thăm ông bà của tôi).
– Trong thì tiếp diễn:
S + am/ is/ are + V.ing + (O)
Ex: I am watching TV. (Tôi đang xem TV)
S + was/ were + V.ing + (O)
Ex: I was watching TV at 7 p.m last night. (Tôi đã xem TV lúc 7 giờ tối qua).
S + will + be + V.ing + (O)
Ex: I will be watching TV tonight. (Tối nay tôi sẽ xem TV)
– Trong thì hoàn thành
S + have/ has + V-ed/V3 + (O)
Ex: I have studied English for 10 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 10 năm.)
S + had + V-ed/V3 + (O)
Ex: I had played volleyball. (Tôi đã chơi bóng chuyền.)
S + will + have + V-ed/V3 + (O)
Ex: I will have played volleyball. (Tôi sẽ chơi bóng chuyền.)
- Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh - Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếu
Với các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó.
Công thức chung:
S + động từ khuyết thiếu + V
Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would…
Ví dụ:
She can be a little stubborn, but she can have her work done neatly.
(Cô ấy có thể hơi cứng đầu một chút, nhưng cô ấy cũng có thể hoàn thành công việc một cách tử tế.)
They may look at you and judge, but you can stand up for yourself.
(Họ có thể nhìn và đánh giá bạn, nhưng bạn cũng có thể đứng lên bảo vệ bản thân.)
It might be a little high, I’ll try to reach it.
(Chỗ đó có vẻ hơi cao, tôi sẽ cố với tới.)
Kết luận về câu khẳng định:
Trên đây là những tổng hợp của Reviews365 về Câu Khẳng Định Trong Tiếng Anh Nghĩa là gì. Bạn cũng có thể để lại ý kiến của mình về vấn đề này tại phần bình luận dưới đây! Chúng ta hãy cùng đóng góp và chia sẻ kiến thức nhé! Chân thành cảm ơn bạn!
Reviews365 là website chia sẻ kiến thức miễn phí bằng tiếng Việt, tiếng Anh, giúp bạn tìm hiểu thông tin và giải trí sau giờ học tập và làm việc căng thẳng. Chúng tôi mong muốn mang lại nhiều điều thú vị, giao lưu với BQT Reviews365 tại fanpage.
Để lại bình luận
5