- Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh – Learn vocabulary about fruits
- Đồng ý tiếng Anh là gì? Cách nói thể hiện sự đồng ý - phản đối trong tiếng Anh
- Lòng vị tha tiếng Anh là gì - Danh ngôn tiếng Anh hay về lòng vị tha
1. Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là:
- Try! - Cố gắng
- Try hard! - Cố gắng hết sức
- Try your best! - Cố gắng hết sức
- Do your best! - Làm hết sức mình
- Keep it up! - Giữ nó lên
- To be a good cheer! - Để trở thành một người cổ vũ tốt
- Come on! - Cố lên
- Make your effort! - Hãy nỗ lực của bạn
- Hang in there! - Cố gắng ở đó
- Hang tough! - Cố gắng lên
- Go, (tên đối tượng cần cổ vũ)! (Cách này hay dùng trong thể thao)
2. Fighting nghĩa là gì?
“Fighting” là một trong những từ vựng tiếng Anh phổ biển, được nói đến rộng rãi, đặc biệt thịnh hành trong giới trẻ như là một câu cửa miệng (Overused phrases/ words). Liệu bạn đã hiểu và dùng đúng nó chưa? Hôm nay, Reviews365 xin chia sẻ đến các bạn định nghĩa từ này cũng như những từ/ cụm từ liên quan cũng như những câu nói động viên, khích lệ bằng tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến.
Một số cụm từ đáng chú ý:
- Fighting chance: cơ hội ngàn vàng
- Fighting talk words: lời khiêu chiến, lời thách thức
- Fighting: cố lên nhé, chiến đấu nhé, cố lên, mạnh mẽ lên.
Giới trẻ thường sử dụng “fighting” với nghĩa được nói như trên. Đây là câu nói thường được sử dụng trong trường hợp:
- Muốn cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần của ai đó khi họ gặp chuyện buồn phiền, khó khăn với ý nghĩa “cố lên nhé”, “mạnh mẽ lên”
- Dùng để cổ vũ tinh thần chiến đấu trong các cuộc chiến, cuộc tranh tài thể thao với nghĩa “cố lên”, “chiến đấu nhé”.
3. Những câu động viên, khích lệ bằng tiếng Anh hay nhất
Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tinh thần, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.
- Never give up - Đừng bao giờ bỏ cuộc
- Stay strong - Mạnh mẽ lên
- Stick with it - Hãy kiên trì lên
- Stay at it - Cứ cố gắng như vậy!
- You should try it - Bạn làm thử xem
- Hang in there - Cố gắng lên
- Never say "die" - Đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc
- Come on! You can do it! - Cố lên! Bạn làm được mà!
- Believe in yourself - Hãy tin tưởng bản thân
- The sky is the limit B ầu trời chính là giới hạn
- I'll support you either way - Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
- Believe in yourself - Hãy tin tưởng bản thân
- Give it your best shot - Cố hết sức mình đi
- I’m rooting for you - Cố lên, tôi ủng hộ bạn
- Nothing lasts forever - Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
- Everything will be fine - Mọi việc rồi sẽ ổn thôi
- Don't be discouraged! - Đừng có chán nản!
- Keep pushing - Tiếp tục cố gắng nhé
- Do it again! - Làm lại lần nữa xem
- Make ourself more confident - Tự tin lên
- That was a nice try/ good effort - Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi
- No pain, no gain - Thất bại là mẹ thành công
- Do the best you can - Hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể
- I'm sure you can do it - Tôi chắc chắn bạn có thể làm được
- I am always be your side = I will be right here to help you - Tôi luôn ở bên cạnh bạn
- It could be worse - Vẫn còn may chán
- Keep up the good work / great work! - Cứ làm tốt như vậy nhé!
- People are beside you to support you - Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn
- Don't worry too much! - Đừng lo lắng quá!
- Don't break your heart! - Đừng có đau lòng!
- How matter you are so good at working - Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.
- This’s/That’s a wonderful effort - Đó/Đây là sự cố gắng tuyệt vời
- This’s/That’s a real improvement - Đó/Đây là 1 sự tiến bộ thực sự
- Winners are not people who never fail, but people who never quit - Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ bỏ cuộc
- Stay positive, work hard, and make it happen - Sống tích cực, làm việc chăm chỉ và làm cho nó xảy ra
- You are awesome! Never forget that - Bạn thật tuyệt vời! Đừng bao giờ quên điều đó
- Whoever is trying to bring you down, is already below you - Bất cứ ai đang cố gắng hạ bệ bạn, đã ở dưới bạn
- If at first you don’t succeed…try and try again - Nếu lúc đầu bạn chưa thành công, hãy cố gắng và cố gắng thử lại
- Look on the bright sight - Hãy nhìn vào mặt sáng/ Nhìn vào mặt tích cực
- After rain comes sunshine = There is a light at the end of the tunnel - Sau cơn mưa trời lại sáng
- Be brave, it will be ok - Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi
- Don’t cry because you did try your best - Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
- Take it easy Bình tĩnh nào
- There’s a light at the end of the tunnel - Qua cơn mưa trời lại sáng.
- Think and affirm yourself - Hãy suy nghĩ và khẳng định mình
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về định nghĩa “Fighting là gì? (Cố lên trong tiếng Anh là gì?) cũng như cung cấp kiến thức về những phần liên quan. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động viên trong giao tiếp.
Để lại bình luận
5