Dưới đây là 120+ mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng nhất, bạn đọc sẽ học được nhiều cách thể hiện mới bằng tiếng Anh để giới thiệu bản thân một chủ đề quen thuộc nhưng cũng không kém phần quan trọng khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng Review365 tìm hiều ngay dưới bài viết này nhé!

1. Mẫu câu giới thiệu bản thân và giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh

1.1. Mẫu câu tiếp cận và làm quen với một người bằng tiếng Anh

Sau đây là các mẫu câu dùng khi bạn muốn tiếp cận và làm quen với một người chưa quen biết:

  1. Hi / Hello . Xin chào
  2. You are Mr. Scott, aren’t you? Ông là ông Scott phải không?
  3. Excuse me, are you Mrs. Grant? Xin lỗi, bà có phải là bà Grant không?
  4. Hello, you must be Mrs. Jones. Xin chào, bà chắc hẳn là bà Jones.
  5. Have we met before? I am John Black. Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa? Tôi là John Black.
  6. I don’t think we’ve met. I am Edie Britt. Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tôi là Edie Britt.
  7. I don’t think we’ve actually met formally yet. I am Paul Young. Tôi nghĩ là chúng ta chưa chính thức làm quen. Tôi là Paul young.
  8. Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Mike Delfino. Xin lỗi vì đã ngắt lời, tôi muốn tự giới thiệu. Tôi là Mike Delfino.
  9. Dưới dây là cách tiếp cận trong trường hợp giao tiếp với người cùng trang lứa hoặc thân mật (informal):
  10. Hey. Chào. Jack, isn’t it? Jack phải không?
  11. What’s up? Chào.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất

1.2. Câu mở đầu khi giới thiệu bản thân về bản thân bằng tiếng Anh

Sau khi đã chào hỏi, danh sách dưới đây là các câu mở đầu khi giới thiệu bản thân mình.

  1. May I introduce myself? Cho phép tôi tự giới thiệu.
  2. Let me introduce myself. Cho tôi tự giới thiệu.
  3. I am glad for this opportunity to introduce myself. Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu.
  4. I’d like to take a quick moment to introduce myself. Tôi muốn dành một vài phút để tự giới thiệu.
  5. I am glad to say a little bit about myself. Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân.

1.3. Mẫu câu giới thiệu tên của mình bằng tiếng Anh

  1. My name is James Briggs. Tôi tên là James Briggs.
  2. I am Duncan. Tôi là Duncan.
  3. My first name is Giang, which means “river”. Tên tôi là Giang, nghĩa là “sông”.
  4. My last name is Hayashi, which is “woods” in English. Họ của tôi là Hayashi, nghĩa là “gỗ” trong tiếng Anh.
  5. Please call me Taka. Xin hãy gọi tôi là Taka.
  6. Please, call me Sophie. Làm ơn gọi tôi là Sophie thôi.
  7. You may call me Jane. Anh có thể gọi tôi là Jane.
  8. Tsuki is my name. Tsuki là tên tôi.
  9. Everyone calls me Ken. Mọi người gọi tôi là Ken.
  10. They call me Richard. Người ta gọi tôi là Richard.
  11. My name is long but you may just call me Nguyen. Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi. (Đây là cách giới thiệu tên của bạn trong trường hợp thân mật (informal):
  12. Joshua is the name I go by. Joshua là cái tên mà tôi thường dùng.
  13. I am known as Nicky. Người ta biết đến tôi với cái tên Nicky.
  14. My parents named me Rob. Bố mẹ đặt tên tôi là Rob.
  15. Rick here . Đây là Rick.

1.4. Mẫu câu đề cập đến tuổi của mình bằng tiếng Anh

  1. I’m 23. Tôi 23 tuổi.
  2. I’m 12 years old. Tôi 12 tuổi.
  3. I’m over 18. Tôi trên 18 tuổi.
  4. I’m almost 20. Tôi sắp 20.
  5. I’m nearly 30. Tôi gần 30.
  6. I’m in my fifties. Tôi ngoài 50. Giới thiệu tuổi trong trường hợp thân mật (informal):
  7. I’m around your age. Tôi ngang tuổi bạn.

1.5. Mẫu câu diễn tả niềm vui khi được làm quen bằng tiếng Anh

  1. Nice to meet you/Glad to meet you/Pleased to meet you. Vui/Hân hạnh được gặp bạn.
  2. Very nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.
  3. Good to know you Vui được biết bạn.
  4. How do you do? Hân hạnh.
  5. It’s a pleasure to meet you. Hân hạnh được gặp bạn.
  6. Pleasure. Hân hạnh.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất

2. Các mẫu câu miêu tả bản thân bằng tiếng Anh

2.1. Mẫu câu giới thiệu quê quán và nơi sống bằng tiếng Anh

  1. I am from Michigan. Tôi đến từ Michigan.
  2. I come from Bretagne. Tôi đến từ Bretagne.
  3. I hail from Massachusetts. Tôi đến từ Massachusetts.
  4. I am from Kyoto, which was the capital of Japan from 794 to 1868. Tôi đến từ Kyoto, thủ phủ của Nhật Bản từ năm 794 đến năm 1868.
  5. I was born in Hanoi Tôi sinh ra ở Hà Nội.
  6. My hometown is Ashiya, near Kobe. Quê tôi là Ashiya, gần Kobe.
  7. I grew up in Saigon. Tôi lớn lên ở Sài Gòn.
  8. I spent most of my life in Tuscany. Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany.
  9. I live in Chicago. Tôi sống ở Chicago.
  10. I have lived in San Francisco for ten years. Tôi đã sống ở San Francisco được mười năm.

2.2. Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp của bạn bằng tiếng Anh

  1. I’m a copywriter. Tôi là người biên soạn bài quảng cáo.
  2. I’m in logistics. Tôi làm trong ngành vận tải giao nhận.
  3. I work as a nurse in Sydney. Tôi là một y tá ở Sydney.
  4. I’m a professional photographer. Tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
  5. I do a bit of singing and composing. Tôi hát và sáng tác một chút.
  6. I’m in the furniture business. Tôi làm trong ngành nội thất.
  7. I teach French for a living. Tôi dạy tiếng Pháp để kiếm sống.
  8. I work for an insurance company. Tôi làm việc cho một công ty bảo hiểm.
  9. I work in an ad agency. Tôi làm việc trong một công ty quảng cáo.
  10. My day job is washing cars. Công việc hàng ngày của tôi là rửa xe hơi.
  11. I earn my living as a hairdresser. Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.
  12. Now and then I do babysitting. Thỉnh thoảng tôi giữ trẻ.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất

2.3. Mẫu câu giới thiệu sở thích và đam mê bằng tiếng Anh

  1. Tổng hợp 120+ mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng nhất
  2. I like reading books and love to swim. Tôi thích đọc sách và đi bơi.
  3. I am a good cook. Tôi là một đầu bếp giỏi.
  4. I am good at playing chess. Tôi chơi cờ giỏi.
  5. I like to shop when I’m free. Tôi thích đi mua sắm khi tôi rảnh.
  6. I have a passion for traveling and exploring. Tôi có niềm đam mê du lịch và khám phá.
  7. I enjoy taking pictures. Tôi thích chụp ảnh.
  8. I’m very interested in learning history. Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử.
  9. I have been collecting coins for many years. Tôi đã sưu tầm xu được nhiều năm.
  10. At weekends I sometimes go to a disco or to the cinema. Vào cuối tuần tôi thường đi sàn hay đi xem phim.
  11. I am always ready for an adventure. Tôi luôn sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu.
  12. Music means the world to me. Âm nhạc là cả thế giới với tôi.
  13. My hobbies are reading and writing. Sở thích của tôi là đọc sách và viết.
  14. I listen to bands like Beatles, Rolling Stones, Velvet Undergound… Tôi nghe nhạc của các nhóm như Beatles, Rolling Stones, Velvet Underground…
  15. I do lots of jigsaw puzzles. Tôi chơi lắp hình rất nhiều.
  16. Playing football is fun. Đá bóng rất vui.

2.4. Mẫu câu giới thiệu tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh

  1. I am single. Tôi độc thân.
  2. I’m not seeing anyone. I’m not dating anyone. Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
  3. I’m not ready for a serious relationship. Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
  4. I’m going out with a colleague. Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
  5. I’m in a relationship Tôi đang trong một mối quan hệ.
  6. I’m in an open relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
  7. I have a boyfriend /girlfriend /lover /partner . Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
  8. I’m in love with my best friend. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.
  9. It’s complicated. Rắc rối lắm.
  10. I’m engaged to be married next month. Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
  11. I have a hot fiancé/fiancée. Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới nóng bỏng.
  12. I’m married with two kids. Tôi đã kết hôn (và có hai con)
  13. I have a husband /wife . Tôi có chồng/vợ rồi.
  14. I’m a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.
  15. I have a happy marriage. /I have a unhappy marriage. Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc
  16. My wife and I, we’re seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.
  17. I’m going through a divorce. Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
  18. I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.
  19. I’m a widow. I lost my husband two years ago. Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất hai năm trước.
  20. I’m a widower. My wife passed away last year. Tôi góa vợ. Vợ tôi qua đời năm ngoái.

Bên dưới là những mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân thú vị khác (informal):

  1. I’m still browsing the menu. Tôi vẫn đang lựa món.
  2. I am available. Tôi chưa có người yêu.
  3. I’m taken, unfortunately. (It was nice talking to you though ) Tôi đã có ngưới yêu rồi, thật không may. (Nhưng nói chuyện với anh cũng rất thú vị)
  4. I haven’t found what I’m looking for. Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.
  5. I’m still looking for the one. Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình.
  6. I’m too busy! Tôi bận rộn lắm!
  7. I’m still not over my ex. Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất

2.5. Mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

  1. There are five of us in my family. Có năm người trong gia đình tôi.
  2. My mother is a dentist. My father is a veterinarian… Mẹ tôi là nha sỹ. Bố tôi là bác sỹ thú y…
  3. I don’t have any siblings. I would have liked a sister. Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái.
  4. I am the only child. Tôi là con một.
  5. I have two brothers and one sister. Tôi có hai anh/em trai và một chị/em gái.
  6. My brothers are both married and have kids. Hai anh tôi đã có vợ và con.
  7. I have nieces and nephews. Tôi đã có cháu trai và cháu gái.
  8. My sister divorced my brother-in-law before they had any kids. Chị tôi li dị anh rể trước khi họ có con.
  9. My sisters-in-law are very nice. We get along really well. Các chị/em dâu của tôi rất tử tế. Chúng tôi rất hợp nhau.
  10. My grandparents are still alive. Ông bà tôi vẫn cón sống.
  11. I still have both great grandparents on my mom’s side. Tôi vẫn còn ông bà cố ngoại.
  12. My family enjoys picnicking and riding bikes. Gia đình tôi thích đi picnic và đạp xe.
  13. The kids keep me very busy. Tôi rất bận rộn với con cái.
  14. I am very happy at home. Tôi rất hạnh phúc ở nhà.

3. Các đoạn hội thoại giới thiệu bản thân mẫu bằng tiếng Anh

Chúng ta cùng xem một số đoạn hội thoại mẫu để bạn hiểu được cách áp dụng những mẫu câu đã học bên trên vào một cuộc nói chuyện trong đời sống thực nhé.

3.1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Tình huống thân mật

  1. Hello. Chào em.
  2. Hi. Chào anh.
  3. Are you a friend of Julian? I’ve never seen you before. Em là bạn của Julian à? Anh chưa từng gặp em trước đây.
  4. Actually, I’m a friend of his sister, and this is the first time I’ve been to any of their parties. Thật ra em là bạn của em gái Julian, và đây là lần đầu tiên em đến tiệc của họ.
  5. Nice to meet you. I’m David. Rất vui được gặp em. Anh là David.
  6. Nice to meet you too David. My name is long and unpronounceable but you may just call me Kim. Rất vui được biết anh David. Tên của em dài và khó phát âm lắm nên anh gọi em là Kim được rồi.
  7. So, Kim, where are you from? Vậy em đến từ đâu Kim?
  8. I’m from Japan, Tokyo to be exact. And you? You’re not from here, are you? Em đến từ Nhật, chính xác là từ Tokyo. Còn anh? Anh không phải người ở đây, phải không?
  9. I’m from LA, I drove 300 miles for this party. Julian and I, we were classmates back in high school. How do you find the party? Anh đến từ LA, anh lái xe 300 dặm để đến bữa tiệc. Julian và anh là bạn học cấp ba. Em thấy bữa tiệc thế nào?
  10. It’s great, though there doesn’t seem to be enough alcohol for everyone. Tuyệt, có điều hình như không có đủ rượu cho mọi người.
  11. Do you drink a lot? Em uống nhiều lắm à?
  12. Only on the weekends, I have to work during the week. Vào cuối tuần thôi, trong tuần thì em phải làm việc.
  13. What do you do? Em làm nghề gì?
  14. I work for an ad agency. And you? Em làm cho một công ty quảng cáo. Còn anh?
  15. I’m a musician. I do a bit of singing and composing. Anh chơi nhạc. Anh hát và sáng tác một ít.
  16. Nice. What kind of music? Nghe hay đấy. Anh chơi nhạc gì?
  17. Mostly classic rock, you know, the Beatles and Rolling Stones, you get the idea… And you, what are you into? Chủ yếu là rock cổ điển, em biết đấy, Beatles và Rolling Stones, đại loại là vậy… Còn em, em thích làm gì?
  18. You mean besides getting drunk at parties? Ý anh là ngoài sở thích tiệc tùng say xỉn hả? (lol) haha
  19. I like reading and enjoy taking pictures of people. I have a passion for traveling and exploring new cultures. And you David? Em thích đọc sách và chụp ảnh mọi người. Em có niềm đam mê du lịch và khám phá những nền văn hóa mới. Còn anh David?
  20. Well, apart from music, I love yoga. I’ve been doing it for years. It helps calm my mind. I enjoy cooking too. Ngoài âm nhạc, anh yêu thích yoga. Anh đã tập được nhiều năm rồi. Nó giúp anh tịnh tâm. Anh cũng rất thích nấu ăn.
  21. An artist who cooks. You know how to impress girls. Một nghệ sỹ biết nấu ăn. Anh biết cách gây ấn tượng với con gái nhỉ.
  22. Haha, quite the contrary, I’m still single. And you, who are you with tonight? Haha, ngược lại thì đúng hơn, anh vẫn còn độc thân. Còn em, tối nay em đi với ai?
  23. I’m alone. Guess I’m still looking for the one. Em đi một mình. Chắc em vẫn đang tìm kiếm nửa kia.
  24. So, tell me, how did a Japanese girl end up at a party in America? Vậy nói cho anh biết làm sao mà một cô gái Nhật lại có mặt ở một bữa tiệc tại Mỹ?
  25. I got a full scholarship for a 2-year Master’s program in Marketing, then was offered a job as soon as I graduated. So I told myself why not? I wasn’t in a hurry to come back anyway, so… Em được học bổng toàn phần cho chương trình thạc sỹ 2 năm ngành Marketing, sau đó em được mời làm việc ngay khi vừa tốt nghiệp. Thế là em tự hỏi sao lại không thử? Em cũng không vội trở về nước lắm nên…
  26. And the rest of your family still lives in Japan? Và những người khác trong gia đình em vẫn sống ở Nhật? Just my parents. I am the only child. I would have liked a sister though… And you? Bố mẹ em thôi. Em là con một. Em thích có một đứa em gái lắm… Còn anh?
  27. There are five us in my family. I have a little brother and a sister. He’s still in high school and she’s married with two kids. We are close. Nhà anh có năm người. Anh có một đứa em trai và một chị gái. Em anh vẫn đang học cấp ba, còn chị anh đã có chồng và hai con. Bọn anh thân thiết lắm.
  28. You have a lovely family… Well, I’m going to grab another drink, do you want anything? Anh có một gia đình dễ thương lắm… Em đi lấy một chai nữa đây, anh muốn uống gì không?
  29. Actually, I’ve got to go find my friends. I’ll run into you later maybe. Thật ra anh phải đi tìm bạn anh. Có thể anh sẽ gặp lại em sau.
  30. I hope so. It was nice talking to you David. Em hy vọng vậy. Nói chuyện với anh rất thú vị David.
  31. Same here, Kim. I really had a great time. Can I get your number in case you disappear after the party? Anh cũng thấy vậy Kim. Anh đã có một khoảng thời gian rất tuyệt. Anh có thể lấy số em được không, phòng khi em biến mất sau bữa tiệc?
  32. Sure, give me your phone… Được chứ, đưa máy của anh cho em…
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng và cực chất

3.2. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Tình huống trang trọng

  1. Excuse me, are you Miss Grant? Xin lỗi, cô có phải cô Grant không?
  2. Yes, and you must be… Vâng, còn anh là…
  3. Will Williams, it’s a pleasure to meet you. Will Williams, hân hanh được gặp cô.
  4. Pleased to meet you too Mr. Williams. Are you a friend of Dr. Briggs? Tôi cũng hân hạnh được gặp anh, anh William. Anh là bạn của tiến sỹ Briggs à?
  5. Colleagues, more precisely. We’ve been working together on some projects. I’ve heard a lot about you. Chính xác hơn là đồng nghiệp. Chúng tôi đã làm một số dự án với nhau. Tôi đã nghe nói rất nhiều về cô.
  6. Oh, have you? What did he tell you about me? Ồ, vậy sao? Ông ấy đã nói gì về tôi?
  7. That you’re one of the most beautiful anthropologists he’s ever worked with. And I must say, he’s right. Rằng cô là một trong những nhà nhân chủng học xinh đẹp nhất mà ông ấy đã từng làm việc chung. Và tôi phải nói rằng ông ấy đúng.
  8. Thank you. That’s nice of you to say. I could say the same thing about your accent. Where are you from? Cảm ơn anh. Anh thật tử tế khi nói vậy. Tôi cũng có thể nói điều tương tự vè giọng nói của anh. Anh đến từ đâu?
  9. I am from London but I travel a lot for work. I have lived 3 years in New York and I like it here. You’re not from New York, are you Miss Grant? Tôi đến từ London nhưng tôi đi lại nhiều vì công việc. Tôi đã sống ở New York được 3 năm và tôi thích cuộc sống ở đây. Cô không phải người New York, phải không cô Grant?
  10. Please, call me Anne. Xin anh gọi tôi là Anne được rồi.
  11. Then you must call me Will. Vậy thì cô cũng gọi tôi là Will thôi.
  12. I grew up in Chicago. But I went to college in New York and got a job offer right after I graduated. So I decided to stay. By the way, what field do you work in, Will? Tôi lớn lên ở Chicago. Nhưng tôi học đại học ở New York và được mời làm việc ngay sau khi tôi tốt nghiệp. Vậy nên tôi quyết định ở lại. Nhân tiện, anh làm trong lĩnh vực nào Will?
  13. I’m a linguist. At the moment I’m working for Briggs’ project on linguistic anthropology. I wonder why I’ve never seen you before. Tôi là một nhà ngôn ngữ học. Hiện tôi đang làm cho dự án của Briggs về nhân chủng học ngôn ngữ. Tôi tự hỏi sao chưa từng gặp cô trước đây.
  14. That’s because I’m not much of a party person. This is the first I’ve attended in a long time. Đó là vì tôi không phải một người thích tiệc tùng. Lâu lắm rồi tôi mới đi dự tiệc lại.
  15. Is that so? So what does a woman who doesn’t like to party do in her free time? Vậy sao? Vậy một người phụ nữ không thích tiệc tùng làm gì những lúc rảnh rỗi?
  16. I read a lot, mostly poetry and novel. I like exploring new culture and talk to native people. That’s why I do what I do. And I enjoy going to yoga class, which is the only thing I do to keep fit. And you Will, what are your interests?
    1. (Tôi đọc sách rất nhiều, chủ yếu là thơ và tiểu thuyết. Tôi thích khám phá những nền văn hóa mới và nói chuyện với người bản địa. Vì thế mà tôi làm công việc này. Và tôi thích đi tập yoga, điều duy nhất mà tôi làm để giữ cho cơ thể cân đối. Còn anh Will, anh quan tâm những gì?)
  17. I enjoy partying and meeting people. I read too, 15 minutes before bed. I have a passion for languages. I’ve been trying to learn as many languages as I can, and I never seem to get bored of it, which is odd. And I enjoy throwing barbecues at weekends. You should come to one of my parties some time. And bring your partner too, if you have any. Tôi thì thích tiệc tùng và gặp gỡ người mới.
    1. (Tôi cũng đọc sách, 15 phút trước khi đi ngủ. Tôi đam mê ngôn ngữ. Tôi đang cố học càng nhiều thứ tiếng càng tốt, và kỳ lạ ở chỗ tôi dường như không bao giờ thấy chán. Và tôi thích tổ chức tiệc nướng ngoài trời vào cuối tuần. Cô nên đến tiệc của tôi một lần. Và dẫn theo bạn trai cô luôn, nếu có.)
  18. Actually I’m single. But thanks for the invitation. Thật ra tôi còn độc thân. Nhưng cảm ơn lời mời của anh. All the more reason to come to my party. Vậy thì cô lại càng nên đến tiệc của tôi. So Will, do you have a partner? Còn anh Will, anh có vợ chưa?
  19. I’m divorced, actually. Thật ra tôi đã ly hôn.
  20. I’m sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
  21. It was a relief to be honest. And it was the right thing to do… So, Anne, does the rest of your family still live in Chicago? Nói thật đó là một sự nhẹ nhõm. Và đó là quyết định đúng đắn… Vậy Anne, những thành viên khác trong gia đình cô vẫn sống ở Chicago?
  22. Just my parents. I have a brother who lives in Paris. He met the love of his life there and decided to settle down. Now I have a niece and a nephew. I just came back from France last month. Do you have any siblings? Chỉ bố mẹ tôi thôi. Tôi có một người anh sống ở Paris. Anh tôi gặp tình yêu của đời mình ở đó và quyết định ổn định cuộc sống luôn. Giờ thì tôi có cả cháu trai và cháu gái. Tôi vừa trở về từ Pháp. Anh có anh chị em không?
  23. Yes, I have two brothers and one sister. They all live in England. My brothers are both married and have children. And my sister, well, she divorced my brother-in-law before they had any children… Tôi có hai anh trai và một em gái. Họ đều sống ở London. Các anh tôi đều có vợ và con rồi. Còn em gái tôi, con bé ly hôn với em rể tôi trước khi chúng có con…
  24. Oh, I think Briggs wants to talk to you. He’s waving. Tôi nghĩ Briggs muốn nói chuyện với anh đấy. Ông ấy đang vẫy anh kìa.
  25. Yes, it looks like some of our old colleagues just walked in. If you’ll excuse me, I’ve been meaning to catch up with them. Vâng, có vẻ như một vài người đồng nghiệp cũ của chúng tôi vừa bước vào. Xin phép cô, tôi đang muốn hỏi thăm họ.
  26. Please, don’t mind me. I’m going to look around a bit more, and maybe grab a new drink. Cứ tự nhiên, đừng để ý đến tôi. Tôi sã đi quanh xem có gì, và có thể sẽ lấy một đồ uống khác.
  27. So, Anne, it was nice meeting you. I really had a great time. Anne, nói chuyện với cô rất thú vị. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
  28. Same to you. I’m glad that we met. Tôi cũng vậy. Tôi mừng vì chúng ta đã gặp nhau.
  29. Great, so, do you have a card, so I know how to contact you? Tuyệt, vậy cô có danh thiếp không, để tôi biết cách liên lạc với cô?
  30. I don’t have a card with me, but I’ll leave you my number so you can send me a text message later… Tôi không mang theo danh thiếp, nhưng tôi sẽ cho anh số điện thoại để anh có thể gửi tôi một tin nhắn sau…

Trên đây là những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thân mật. Hi vọng các bạn có thêm được những kiến thức để trau dồi thêm vốn tiếng anh của bạn.

Chúc các bạn thành công!

7, Theo Reviview 365 tổng hợp