- Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể bạn khi bạn không ăn đủ rau, chất xơ mỗi ngày
- Tác dụng và thành phần dinh dưỡng có trong củ dền đỏ
- Rau dền là gì? 3 đối tượng không nên ăn rau dền vì có thể gây bệnh nguy hiểm
Rau dền đỏ chứa nhiều vitamin và chất dinh dưỡng thiết yếu. Lá có màu xanh, vàng, tím hoặc đỏ tùy thuộc vào khu vực rau mọc, do đó, hàm lượng dinh dưỡng của các loại rau dền tương đương nhau.
Không chỉ lá, ngay cả hạt của loài cây này cũng là nguồn cung cấp protein không chứa gluten. Phù hợp với vùng khí hậu nhiệt đới, rau dền đỏ có thể được tìm thấy ở tất cả các vùng của nước ta. Nếu biết được lợi ích của rau dền đỏ, bạn sẽ bổ sung ngay vào thực đơn ăn uống hàng ngày, nhất là vào mùa hè.
Rau dền đỏ có tác dụng gì?
Rau dền đỏ giúp cải thiện tiêu hóa
Hàm lượng chất xơ trong rau dền cực kỳ có lợi cho hệ tiêu hóa. Chất xơ giúp điều chỉnh nhu động ruột nhờ làm sạch đại tràng. Rau dền cải thiện quá trình tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đại tràng. Nó giúp giảm táo bón và ngăn ngừa ung thư đại tràng, đái tháo đường và giảm cholesterol.
Rau dền đỏ hỗ trợ điều trị thiếu máu
Rau dền có hàm lượng sắt cao, cực kỳ có lợi cho máu trong cơ thể. Thường xuyên ăn rau dền có thể cải thiện lượng hemoglobin và thanh lọc máu, giúp cải thiện lưu lượng máu một cách tự nhiên. Hãy kết hợp rau dền trong chế độ ăn hàng ngày nếu bạn bị thiếu máu.
Rau dền đỏ làm giảm cholesterol xấu
Cholesterol là một chất tương tự như chất béo, có mặt khắp cơ thể. Tuy nhiên, tích tụ quá nhiều cholesterol trong máu sẽ khiến cho động mạch của cơ thể bị hẹp lại. Tocotrienols, một loại vitamin E trong rau dền có thể giúp làm giảm cholesterol xấu và ngăn ngừa bệnh tim mạch vành.
Tăng cường sức mạnh của xương
Vì rau dền là một nguồn vitamin K tốt nên chắc chắn nó có lợi cho việc cải thiện sức khỏe xương. Thiếu vitamin K trong chế độ ăn có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh loãng xương hoặc gãy xương. Ăn rau dền có thể giúp cải thiện sự hấp thụ canxi và protein trong chất xương.
Rau dền đỏ giúp điều trị đái tháo đường
Rau dền có hàm lượng vitamin và chất dinh dưỡng cao. Cùng với đó, hàm lượng vitamin B3 trong rau giúp kiểm soát nồng độ insulin trong máu, nhờ đó giúp kiểm soát đường huyết.
Rau dền đỏ ít calo
100gr rau dền đỏ chứa lượng calo ít không tưởng, chỉ 23 calo. Rau dền đỏ không chứa chất béo và hoàn toàn không có cholesterol. Điều này khiến chúng trở thành một lựa chọn thực phẩm lành mạnh, đặc biệt cho những người muốn giảm cân.
Rau dền đỏ chứa nhiều chất xơ
Rau dền đỏ rất giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan. Ăn chất xơ giúp chúng ta giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim vì nó làm giảm cholesterol trong máu. Ngoài ra, chất xơ còn có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn và tăng hiệu quả giảm cân.
Rau dền đỏ cải thiện sức khỏe tim
Các phytosterol trong rau dền đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch. Nó giúp giảm mức huyết áp cao và hoạt động như một thuốc giải độc chống lại sự phát triển của bất kỳ bệnh tim mạch nào. Kết hợp rau dền vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Rau dền đỏ cải thiện sức khỏe mắt
Giàu vitamin E khiến rau dền trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn. Vitamin E rất cần thiết cho sức khỏe của mắt vì nó có thể cải thiện và duy trì thị lực. Trong cuộc sống hiện đại, đôi mắt là cơ quan đầu tiên bị ảnh hưởng do thường xuyên sử dụng điện thoại, máy tính… Do đó, bạn cần kết hợp những thực phẩm có hàm lượng vitamin E tốt như rau dền.
Rau dền tiếng Anh gọi là gì?
- Rau dền tiếng Anh là amaranth
- Rau dền đỏ tiếng Anh là red amaranth
- Củ Dền trong tiếng anh là “Beetroot”
- Beetroot leaves: Lá cây củ dền
- Red as a beetroot: Đỏ như dền (Chỉ những người đỏ mặt do xấu hổ)
- Beetroot stalks: Thân của cây củ dền
- Beetroot purple: Củ dền tía
Tại Mexico, nó được gọi là huautli (phát âm tiếng Tây Ban Nha: và Alegría ( và trong tiếng Anh nó có một số tên gọi thông thường, bao gồm rau dền máu, rau dền đỏ, dền tím, lông hoàng tử, và dền ngũ cốc (blood amaranth, red amaranth, purple amaranth, prince's feather, và Mexican grain amaranth).
Một số tác dụng của rau dền bằng tiếng Anh.
- Good for bones and joints: Tốt cho xương khớp.
- Good for diabetes: Tốt cho bệnh tiểu đường.
- Improve digestive system: Cải thiện hệ tiêu hóa.
- Prevent cancer: Ngăn ngừa bệnh ung thư.
- Prevent digestive diseases: Ngăn ngừa các vấn đề về tiêu hóa.
Để lại bình luận
5