- Tên các loại hoa bằng tiếng anh - Bạn không nên bỏ qua
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Thuật ngữ chuyên ngành dành cho Marketer
- Cách dùng for và since trong tiếng anh chuẩn xác nhất
Khi ai đó yêu cầu bạn mô tả về tính cách của bản thân bằng Tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như thế nào? Bạn đang không có đủ vốn từ vựng về tính cách bằng Tiếng Anh? Đừng lo, hôm nay Review365 sẽ cung cấp đầy đủ cho bạn những thông tin liên quan đến Tính cách trong Tiếng Anh là gì và cách sử dụng chúng trong đời sống thường ngày nhé!
1. Tính cách trong Tiếng Anh là gì?
1.1 Từ vựng về tính cách là gì?
Tính cách làm nên con người chúng ta. Nó ảnh hưởng lên hầu hết tất cả mọi khía cạnh của cuộc sống, từ cách chọn lựa nghề nghiệp, cách ta tương tác với gia đình, và những lựa chọn bạn bè hoặc người yêu.
- Tính cách: Character
- Cách phát âm: Both UK & US: /ˈkær.ək.tər/
Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Tính cách trong Tiếng Anh được hiểu là Character, có nghĩa là những tính cách, tính nết, đặc điểm định hình nên cá tính và phong cách riêng của mỗi người
Ví dụ:
- The British character is often said to be phlegmatic: Người ta thường nói cá tính của người Anh là lạnh lùng.
- His character is quite different from his father’s: Tính cách của anh ta khác hẳn với bố anh ta
1.2 Cách dùng từ vựng Character
Character thường được sử dụng dưới dạng danh từ, tuy nhiên, chỉ với Danh từ, Character đã mang lại nhiều khía cạnh nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Character miêu tả tính cách, đặc điểm của một người. Hay nói cách khác, đó là sự kết hợp cụ thể của các phẩm chất ở một người hoặc một nơi làm cho họ khác biệt với những người khác
Ví dụ:
- One of the most rewarding aspects of becoming a parent is seeing your child's character grow: Một trong những niềm vui của việc làm cha mẹ là nhìn thấy tính cách của trẻ phát triển.
- The aim was to update different facets of the home while maintaining its original character: Ý tưởng là hiện đại hóa các khía cạnh khác nhau của ngôi nhà mà không làm thay đổi tính chất thiết yếu của nó.
Character còn được dùng để miêu tả những đặc điểm kỳ lạ, không giống như bình thường
Ví dụ:
- It is said that old books offer a room character: Những cuốn sách cũ được cho là tạo ra một nhân vật trong phòng khá kỳ lạ
- People's faces develop more character as they get older: Khi mọi người lớn lên, khuôn mặt của họ có nhiều đặc điểm hơn.
Cấu trúc sau được sử dụng để miêu tả sự tiêu biểu hoặc không tiêu biểu cho tính cách của ai đó.
S + V + in/out of character
Ví dụ:
His role in this movie is quite out of character: Vai diễn của ông ra trong bộ phim này hoàn toàn không phù hợp với ông ta.
Đặc biệt, những phẩm chất của sự quyết tâm và có thể đối phó với các tình huống khó khăn đều diễn tả cụm từ Character.
Ví dụ:
- Jane has such strength of character: Jane có một sức mạnh giống hệt nhân vật vậy.
Bên cạnh đó, Character còn dùng để chỉ người, những nhân vật được các diễn viên đóng vai trong kịch, phim,...
Ví dụ:
- Three primary characters are central to the story: Ba nhân vật chính là trung tâm của câu chuyện.
- Her sweater featured Mickey Mouse, a Disney character: Áo len của cô có hình nhân vật chuột Mickey Disney.
2. Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách
2.1 Mô tả tính cách tích cực
- Good /gʊd/: tốt, giỏi
- Gentle /’dʒentl/: hiền lành
- Hospitable /’hɔspitəbl/: hiếu khách
- Efficient /i’fi∫ənt/: có năng lực
- Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo
- Clever /’klevə/: khéo léo
- Willing /’wiliη/: có thiện ý, sẵn lòng
- Discreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáo
- Punctual /’pʌηkt∫uəl/: đúng giờ
- Friendly /’frendli/: gần gũi
- Charming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dáng
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng
- Nice /nais/: xinh đẹp, dễ thương
- Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
- Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn
- Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáo
- Courteous /’kə:tjəs/: lịch sự
- Responsible /ri’spɔnsəbl/: có nghĩa vụ
- Intelligent /in’telidʒənt/: thông minh
- Honest /’ɔnist/: thật thà, lương thiện
- Courageous /kə’reidʒəs/: dũng cảm
- Cautious /’kɔ:∫əs/: cẩn trọng
- Diligent /’dilidʒənt/: siêng năng
2.2 Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách tiêu cực
- Stubborn /’stʌbən/: bướng bỉnh
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Greedy /’gri:di/: tham lam
- Discourteous /dis’kə:tjəs/: bất lịch sự
- Blackguardly /’blægɑ:dli/: đê tiện
- Mad /mæd/: điên, khùng
- Ignoble /ig’noubl/: đê tiện
- Contemptible /kən’temptəbl/: đáng khinh
- Deceptive /di’septiv/: dối trá, lừa lọc
- Conceited /kən’si:tid/: kiêu ngạo
- Dishonest /dis’ɔnist/: không trung thực
- Cowardly /’kauədli/: hèn nhát
- Egoistical /,egou’istikəl/: ích kỷ
- Selfish /’selfi∫/: ích kỷ
- Bad-tempered /’bæd’tempəd/: xấu tính
- Brash /bræ∫/: hỗn láo
- Freakish /’fri:ki∫/: đồng bóng
- Tricky /’triki/: gian xảo
- Fawning /’fɔ:niη/: xu nịnh, bợ đỡ
- Crafty /’krɑ:fti/: láu cá, xảo quyệt
- Artful /’ɑ:tful/: xảo quyệt
- Bossy /’bɔsi/: hống hách, hách dịch
- Mean /mi:n/: bủn xỉn
- Badly-behaved /’bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ
- Crotchety /’krɔt∫iti/: cộc cằn
3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
“Armchair critic”: là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả.
- Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help: (Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.)
Busy body: Đây là “tuýp người bận rộn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác. “Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. ‘
- Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up!: (Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)
Cheap skate: Cụm từ này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất.
- Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! Every time you eat, you let someone else pay: (Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.)
Worrywart: Worrywart miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ.
- Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble: (Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.)
Down to Earth: Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.
- Ví dụ: Susan is admired because she is a down to earth person: (Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn)
Behind the time: Bind the time chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào? Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng.
- Ví dụ: My grandfather is behind the time.: (Ông tôi là người cổ hủ.)
Have a heart of gold: Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng.
- Ví dụ: Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold!: (Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Ban đúng là có trái tim vàng!)
A cold fish: Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện.
- Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish.: (Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.)
A quick study: Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh.
- Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly: (Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)
A shady character: Nói về những người không trung thực, đáng ngờ. Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.
- Ví dụ: Tomis a shady character. He acts very strangely: (Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tính cách trong Tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết của Review365 đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thành công!
Để lại bình luận
5