Việc nắm bắt được tử vi 12 con giáp trong năm Tân Sửu 2021 (Ngũ hành: Bích Thượng Thổ) giúp quý bạn nắm bắt được vận hạn tốt xấu, công danh sự nghiệp, tài lộc làm ăn, tình duyên gia đình. Giúp bạn tìm được hướng tốt, màu sắc may mắn để đón lành tránh dữ, giảm trừ vận hạn trong năm.

Tử vi  2021 - Năm Tân Sửu chi tiết từng tuổi

Tổng quan tử vi tuổi Tân Sửu năm 2021

Năm Tân Sửu 2021 là năm con Trâu (Trâu Vàng – Lộ Đồ Chi Ngưu). Được xếp thứ 2 trong bảng xếp hạng 12 con giáp. Năm Tân Sửu được dự đoán là một năm vượng khí tốt cho các tuổi.

Thời gian: Năm Tân Sửu bắt đầu từ ngày 12/02/2021 – 31/01/2022 dương lịchMệnh: Bích Thượng Thổ (Đất Trên Vách)

Xương Con Trâu – Tướng Tinh Con Đười Ươi

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng, cần cù và chịu khó, là con giáp đáng tin cậy. Vì vậy, năm nay nếu bạn chăm chỉ làm việc, tinh thần quyết tâm cao, mạnh mẽ và kiên cường sẽ đạt được nhiều thành công trong công việc và cuộc sống. Tuổi Sửu cũng biểu thị cho thành tựu và sự kiên định, là năm lí tưởng cho bạn hoàn thành những mục tiêu và ước mơ của mình.

Năm Tân Sửu 2021 thuộc hành Thổ, màu bản mệnh là vàng sẫm, nâu đất. Để tăng may mắn cho năm nay, bạn hãy ưu tiên lựa chọn những tông màu này.

Tử vi  2021 - Năm Tân Sửu chi tiết từng tuổi

Để nhận được luận giải chi tiết trên các phương diện Tình Duyên – Công Danh – Sự Nghiệp – Gia Đạo... Mời quý bạn đọc theo dõi Bảng tử vi 2021 chi tiết cho 12 con giáp dưới đây:

        Tử Vi Năm Tân Sửu 2021        
  Năm sinh     Nam mạng     Nữ Mạng  
  1952     Nhâm Thìn - Nam mạng        Nhâm Thìn - Nữ mạng     
  1953     Quý Tỵ - Nam mạng       Quý Tỵ - Nữ mạng    
  1954     Giáp Ngọ - Nam mạng      Giáp Ngọ - Nữ mạng  
  1955       Ất Mùi - Nam mạng         Ất Mùi - Nữ mạng  
  1956     Bính Thân - Nam mạng      Bính Thân - Nữ mạng  
  1957     Ðinh Dậu - Nam mạng         Ðinh Dậu - Nữ mạng  
  1958     Mậu Tuất - Nam mạng       Mậu Tuất - Nữ mạng  
  1959     Kỷ Hợi - Nam mạng             Kỷ Hợi - Nữ mạng  
  1960     Canh Tý - Nam mạng          Canh Tý - Nữ mạng  
  1961     Tân Sửu - Nam mạng          Tân Sửu - Nữ mạng  
  1962     Nhâm Dần - Nam mạng      Nhâm Dần - Nữ mạng  
  1963     Quý Mão - Nam mạng         Quý Mão - Nữ mạng  
  1964     Giáp Thìn - Nam mạng       Giáp Thìn - Nữ mạng  
  1965     Ất Tỵ - Nam mạng       Ất Tỵ - Nữ mạng  
  1966     Bính Ngọ - Nam mạng       Bính Ngọ - Nữ mạng  
  1967     Ðinh Mùi - Nam mạng      Ðinh Mùi - Nữ mạng  
  1968     Mậu Thân - Nam mạng     Mậu Thân - Nữ mạng  
  1969     Kỷ Dậu - Nam mạng     Kỷ Dậu - Nữ mạng  
  1970     Canh Tuất - Nam mạng      Canh Tuất - Nữ mạng  
  1971     Tân Hợi - Nam mạng      Tân Hợi - Nữ mạng  
  1972     Nhâm Tý - Nam mạng      Nhâm Tý - Nữ mạng  
  1973     Quý Sửu - Nam mạng       Quý Sửu - Nữ mạng  
  1974     Giáp Dần - Nam mạng         Giáp Dần - Nữ mạng  
  1975     Ất Mão - Nam mạng        Ất Mão - Nữ mạng  
  1976     Bính Thìn - Nam mạng        Bính Thìn - Nữ mạng  
  1977     Ðinh Tỵ - Nam mạng          Ðinh Tỵ - Nữ mạng  
  1978     Mậu Ngọ - Nam mạng      Mậu Ngọ - Nữ mạng  
  1979     Kỷ Mùi - Nam mạng      Kỷ Mùi - Nữ mạng  
  1980     Canh Thân - Nam mạng     Canh Thân - Nữ mạng​​​​​​​  
  1981     Tân Dậu - Nam mạng      Tân Dậu - Nữ mạng​​​​​​​  
  1982     Nhâm Tuất - Nam mạng       Nhâm Tuất - Nữ mạng​​​​​​​  
  1983     Quý Hợi - Nam mạng       Quý Hợi - Nữ mạng  
  1984     Giáp Tý - Nam mạng       Giáp Tý - Nữ mạng  
  1985     Ất Sửu - Nam mạng             Ất Sửu - Nữ mạng  
  1986     Bính Dần - Nam mạng      Bính Dần - Nữ mạng​​​​​​​  
  1987     Ðinh Mão - Nam mạng        Ðinh Mão - Nữ mạng  
  1988     Mậu Thìn - Nam mạng        Mậu Thìn - Nữ mạng  
  1989     Kỷ Tỵ - Nam mạng                Kỷ Tỵ - Nữ mạng​​​​​​​  
  1990     Canh Ngọ - Nam mạng        Canh Ngọ - Nữ mạng  
  1991     Tân Mùi - Nam mạng           Tân Mùi - Nữ mạng​​​​​​​  
  1992     Nhâm Thân - Nam mạng       Nhâm Thân - Nữ mạng​​​​​​​  
  1993     Quý Dậu - Nam mạng         Quý Dậu - Nữ mạng  
  1994     Giáp Tuất - Nam mạng      Giáp Tuất - Nữ mạng  
  1995       Ất Hợi - Nam mạng         Ất Hợi - Nữ mạng  
  1996     Bính Tý - Nam mạng         Bính Tý - Nữ mạng​​​​​​​  
  1997     Ðinh Sửu - Nam mạng         Ðinh Sửu - Nữ mạng  
  1998     Mậu Dần - Nam mạng         Mậu Dần - Nữ mạng  
1999   Kỷ Mão - Nam mạng        Kỷ Mão - Nữ mạng
2000 Canh Thìn - Nam mạng  Canh Thìn - Nữ mạng

(Reviews365 tổng hợp)